TIN MỪNG CHO TOÀN DÂN | Ngày 24 tháng 12 | Lễ Đêm Giáng Sinh | Lc 2, 1-14
Suy niệm
Lễ Chúa Giáng Sinh đã trở thành một đại lễ của nhân loại, một ngày hội toàn cầu vượt qua mọi biên giới văn hóa và tôn giáo. Rất tiếc là đại lễ này thường được gắn với ánh đèn rực rỡ, quà tặng, mua sắm và hưởng thụ. Nền kinh tế thị trường vô hình trung đã định hình cả nhịp sống lẫn cảm xúc của con người, khiến Giáng Sinh dễ bị tục hóa, thương mại hóa, trở thành một “mùa tiêu dùng” hơn là một mầu nhiệm cứu độ.
Tin Mừng đêm nay đưa chúng ta trở về một thực tại hoàn toàn khác: “Bà sinh con trai đầu lòng, lấy tã bọc con, rồi đặt nằm trong máng cỏ, vì hai ông bà không tìm được chỗ trong nhà trọ” (Lc 2,7).
1. Một Thiên Chúa đi ngược lại logic của con người
Sứ thần loan báo cho các mục đồng: “Anh em sẽ gặp thấy một trẻ sơ sinh bọc tã, nằm trong máng cỏ” (Lc 2,12). Đó là dấu chỉ Thiên Chúa đi vào lòng nhân loại, làm sáng lên ý nghĩa Emmanuel – Thiên Chúa ở cùng chúng ta – ở nơi thân phận con người bị đẩy xuống thấp nhất.
Vấn đề đặt ra ở đây: Nếu Đức Giêsu là Con Thiên Chúa, tại sao Ngài không sinh ra trong quyền thế cao sang? Câu hỏi ấy cho thấy, tư tưởng của Thiên Chúa khác hẳn tư tưởng loài người. Trong khi con người quen đo giá trị bằng sức mạnh, tiện nghi và hình ảnh bên ngoài, thì Thiên Chúa lại chọn con đường nghèo khó và âm thầm – Một Thiên Chúa rất đỗi mong manh, nhưng chính đó lại là ngôn ngữ của tình yêu.
2. Tin Mừng trước hết cho những người nghèo
Sứ thần không đến loan báo cho vua chúa hay giới trí thức, nhưng cho những người chăn chiên ngoài đồng. “Này tôi báo cho anh em một tin mừng trọng đại, cũng là tin mừng cho toàn dân: hôm nay, Đấng Cứu Thế đã sinh ra cho anh em” (cc.10-11).
Trong nguyên ngữ Hy Lạp, Tin Mừng là euangelion (εὐαγγέλιον), nghĩa là tin vui làm thay đổi số phận. Tin vui ấy trước hết dành cho những người nghèo, những kẻ không có tiếng nói, không có chỗ đứng. Họ đã đi và “đã gặp bà Maria, ông Giuse, cùng với Hài Nhi đặt nằm trong máng cỏ” (c.16). Cuộc gặp gỡ ấy biến đổi họ: từ những người tầm thường trở thành những chứng nhân đầu tiên của mầu nhiệm Nhập Thể.
3. Tin Mừng giữa một thế giới đầy thương tích
Thiên Chúa đã làm người để con người được làm con Thiên Chúa. Đó là cốt lõi của niềm vui Giáng Sinh. Nhưng niềm vui ấy không cho phép chúng ta nhắm mắt trước thế giới vẫn đầy những bất công: hàng triệu người thất nghiệp, không được học hành, bị bóc lột, bị tước đoạt phẩm giá; chiến tranh, hận thù, kỳ thị và bạo lực vẫn lan tràn. Trong một thế giới kết nối toàn cầu, nơi mọi thứ được update từng giây, lương tâm con người lại có nguy cơ bị “offline” trước nỗi đau của tha nhân.
Thiên Chúa sinh ra không nhà không cửa, và tiếng khóc của Hài Nhi vang vọng tiếng khóc của hàng triệu trẻ em không có tuổi thơ, bị bỏ rơi, bị chối từ quyền được sống. Giáng Sinh vì thế là một lời kêu gọi mạnh mẽ: hãy bảo vệ sự sống, hãy đứng về phía những người yếu thế, hãy để trái tim mình bị “chạm” thay vì vô cảm như một hệ thống tự động.
4. Bình an không phải là cảm xúc, nhưng là một lối sống
Các thiên thần ca hát: “Vinh danh Thiên Chúa trên trời, bình an dưới thế cho loài người Chúa thương” (Lc 2,14). Bình an ở đây không phải là cảm giác dễ chịu, nhưng là shalom – tình trạng con người được đặt đúng chỗ trong tương quan với Thiên Chúa, với tha nhân và chính mình.
Không thể có bình an thật, nếu con người chỉ lo xây dựng “thiên đàng cá nhân”, sống ích kỷ và vô trách nhiệm. Kitô hữu không được phép đứng ngoài thế giới, càng không thể rửa tay tuyên bố vô can. Tình trạng của thế giới hôm nay phản chiếu đời sống đức tin của chúng ta.
5. Trở thành máng cỏ cho Chúa hôm nay
Chắc chắn Chúa Giêsu không thể đến với chúng ta, nếu chúng ta không đến với anh chị em mình. Ngài không thể ngự vào một trái tim thiếu vắng tình yêu. Mừng lễ Giáng Sinh là chấp nhận một cuộc hoán cải: không thể sống an nhàn trước nỗi đau của bao người nghèo khổ, cô đơn, bệnh tật; không phải để giải quyết mọi vấn đề xã hội, nhưng để làm cho Chúa được nhận biết và yêu mến qua chính đời sống mình. Con người hôm nay không cần thêm những bài diễn thuyết đạo đức, nhưng cần được nhìn thấy khuôn mặt và tấm lòng của Chúa nơi các Kitô hữu.
Cho dù phận người mong manh, nay còn mai mất, nhưng định hướng sống của con người là vĩnh cửu, vì Thiên Chúa đã làm người và đem lại ơn cứu độ. Tin vào Đức Giêsu Kitô chính là sức mạnh giúp chúng ta vượt lên chính mình, để hướng về Thiên Chúa là cội nguồn sự sống và hạnh phúc. Ước gì từ đời sống của mỗi Kitô hữu, Tin Mừng cho toàn dân tiếp tục được vang lên để đem lại bình an cho thế giới hôm nay.
Cầu nguyện
Lạ lùng thay Thiên Chúa đã làm người,
một mầu nhiệm yêu thương quá thẳm sâu,
trí phàm nhân con chẳng sao hiểu thấu,
chỉ lặng chìm chiêm ngắm Chúa mà thôi.
Con hoan hỷ tôn thờ và chúc tụng,
Đấng sinh ra trong máng cỏ nghèo hèn,
rồi lớn lên trong thân phận mọn hèn,
hoàn tất đời mình như kẻ thấp hèn.
Nhìn máng cỏ,
trái tim con thật bùi ngùi xúc động,
vì thấy một tình yêu quá bao la,
là tình yêu Thiên Chúa không lùi bước,
trước vô tâm từ khước của con người.
Nơi máng cỏ,
con chiêm ngắm một tình yêu khiêm hạ,
Thiên Chúa cúi mình trao tặng cho con,
không phải những ân ban gì mới lạ,
mà chính Ngài Đấng vượt trên tất cả.
Qua máng cỏ,
trong túp lều bé nhỏ nơi hang đá,
Chúa đã lặng lẽ đi vào đời con,
thật nhẹ nhàng bước xuống cõi lòng con,
và đã luôn âm thầm sống trong con.
Con muốn chọn cách sống Chúa đã chọn,
con muốn sống cuộc đời Chúa đã sống,
Chúa làm người trở nên giống như con,
xin cho con được trở nên giống như Chúa,
không màng gì đến cuộc sống hơn thua,
nhưng để Chúa từ nay là tất cả. Amen.
NGHỊCH LÝ CỦA MẦU NHIỆM GIÁNG SINH | Lễ Giáng Sinh Rạng Đông | Lc 2, 15-20
Một chi tiết tưởng như rất nhỏ trong trình thuật Giáng Sinh lại mang ý nghĩa quyết định: Tin Mừng về việc Con Thiên Chúa giáng sinh không được loan báo trước cho các tư tế trong Đền Thờ, không cho giới trí thức hay những người có địa vị, nhưng cho những người chăn chiên ngoài cánh đồng Bêlem.
Họ nghèo, ít học, sống bấp bênh, ít được tin tưởng, và thường bị đặt ở vùng ngoại biên của xã hội cũng như tôn giáo. Thế nhưng chính họ lại là những người đầu tiên được nghe Tin Mừng và lên đường tìm Chúa. Ngay từ khởi đầu, Giáng Sinh đã mang một nghịch lý: Thiên Chúa bắt đầu từ nơi con người ít ngờ nhất.
1. Nghịch lý của những người được chọn
Sau khi nghe lời loan báo, các mục đồng nói với nhau: “Nào chúng ta sang Bêlem để xem sự việc đã xảy ra” (c. 15). Có lẽ họ không hiểu được bao nhiêu, nhưng là họ dám lên đường. Đức tin khởi sự khi ta không để cho những “nhãn dán” xã hội định đoạt giá trị đời mình.
Trong thế giới hôm nay, người ta dễ đo con người bằng thành tích, bằng độ nổi tiếng, bằng sự công nhận. Nhưng Thiên Chúa không vận hành theo thang bậc ấy. Ngài không tìm những người “hoàn chỉnh”, mà tìm những người còn trống để đón nhận. Vì thế lời Đức Giêsu sau này: “Những kẻ đứng chót sẽ lên hàng đầu” (Lc 13,30) không chỉ là một câu an ủi, nhưng là logic của Nước Trời: ai biết mình nghèo, sẽ dễ mở lòng cho ân sủng.
2. Nghịch lý của một Thiên Chúa tự trút bỏ
Các mục đồng “gặp bà Maria, ông Giuse, và Hài Nhi đặt nằm trong máng cỏ” (c. 16). Không có ánh hào quang, không có dấu hiệu quyền lực. Thiên Chúa chọn con đường ẩn mình.
Đây là mầu nhiệm kenosis: tự trút bỏ. Ngôi Hai Thiên Chúa đi xuống để trở nên bé nhỏ, mong manh, có thể bị từ chối. Thiên Chúa không thuyết phục con người bằng quyền lực, nhưng chạm đến bằng tình yêu. Tình yêu thật không cưỡng bách, nhưng tôn trọng tự do. Bởi thế, Giáng Sinh không buộc người ta phải tin, nhưng mời người ta nhận ra.
3. Nghịch lý của sự cứu độ trong điều bình thường
Điều các mục đồng thấy không phải là một biến cố ngoạn mục, nhưng là một gia đình nghèo và một Hài Nhi yếu ớt. Và chính đó là dấu chỉ. Giáng Sinh mặc khải: Thiên Chúa không chỉ đến trong những khoảnh khắc đặc biệt, mà ẩn mình trong cái bình thường của đời sống.
Trong một thế giới chạy theo hình ảnh, thương hiệu và hào nhoáng, Giáng Sinh nhắc rằng vinh quang của Thiên Chúa thường không biểu dương. Nơi có một mái nhà đơn sơ, một tình yêu chân thành, một đời sống lặng lẽ mà ngay thẳng, ở đó có dấu chân của Thiên Chúa.
4. Nghịch lý của sự loan báo: không lý thuyết mà bằng chứng tá
“Khi đã thấy, họ liền kể lại điều đã được nói với họ” (Lc 2,17). Các mục đồng không diễn giải bằng lý thuyết. Họ chỉ kể điều họ đã nghe và đã thấy. Đó là cách loan báo đầu tiên của Giáo Hội: chứng từ.
Kitô giáo hôm nay không thiếu thông tin, nhưng thiếu chứng nhân. Một đời sống đã gặp Chúa có sức thuyết phục hơn nhiều bài giảng. Tin Mừng lan truyền mạnh không phải khi ta thắng lý, nhưng khi ta sống thật.
5. Nghịch lý của Đức Maria: thinh lặng để mầu nhiệm lớn lên
“Bà Maria ghi nhớ mọi kỷ niệm ấy và suy đi nghĩ lại trong lòng” (c. 19). Giữa sự phấn khởi của những người vừa chứng kiến điều lạ lùng, Đức Maria chọn thinh lặng. Mẹ không vội nói, không vội giải thích, nhưng ở lại với việc suy niệm về mầu nhiệm.
Trong một thời đại luôn phản ứng nhanh, luôn sợ bị bỏ lỡ, thái độ của Mẹ là lời mời gọi sống sâu và sống chậm. Có những điều chỉ có thể hiểu được khi ta để cho Lời Chúa thấm dần, như sương rơi trên đất khô.
6. Nghịch lý cuối cùng: Giáng Sinh xảy ra trong đời ta
Các mục đồng trở về với công việc cũ, nhưng “vừa đi vừa tôn vinh ca tụng Thiên Chúa” (c. 20). Hoàn cảnh không đổi, nhưng lòng họ đổi. Giáng Sinh là như thế: không nhất thiết thay đổi ngay thế giới bên ngoài, nhưng làm phát sinh một con người mới từ bên trong.
Giáo phụ Origène từng nói: dù Chúa Giêsu có sinh ra ngàn lần ở Bêlem, điều đó cũng vô ích nếu Ngài không sinh ra một lần trong đời bạn. Nếu tâm hồn ta còn tự mãn và khép kín, thì không còn chỗ cho Hài Nhi. Chúa vẫn chọn máng cỏ: một tâm hồn đơn sơ, nghèo khó và rộng mở.
Trở thành máng cỏ không phải là hạ thấp mình, nhưng là trả lại cho Thiên Chúa vị trí trung tâm. Và khi Thiên Chúa được sinh ra trong đời ta, Ngài cũng tiếp tục được sinh ra cho người khác qua chính đời sống ta. Đó là nghịch lý của mầu nhiệm Giáng Sinh: Thiên Chúa làm người, để con người học làm con Thiên Chúa.
ÁNH SÁNG VÀ BÓNG TỐI | Ngày 25 tháng 12 Lễ Ban Ngày | Ga 1, 1-18
Nếu phụng vụ đêm Giáng Sinh cho chúng ta chiêm ngắm một Hài Nhi nằm trong máng cỏ, thì Tin Mừng ban ngày lại đưa chúng ta đi vào chiều sâu mầu nhiệm của biến cố ấy. Thánh Gioan không kể chuyện Bêlem, không nói đến thiên thần hay mục đồng, nhưng dẫn chúng ta về nguồn cội: căn tính của Đức Giêsu và ý nghĩa cứu độ phổ quát của Người. Giáng Sinh, theo thánh Gioan, là mầu nhiệm của Ánh Sáng bước vào Bóng Tối.
1. Ngôi Lời từ muôn thuở
“Lúc khởi đầu đã có Ngôi Lời.” (c.1) Thánh Gioan gọi Đức Giêsu là Ngôi Lời – Logos. Đây là một chọn lựa mang tính hội nhập văn hóa sâu sắc. Trong tư tưởng Hy Lạp, Logos là nguyên lý nền tảng của vũ trụ, là lý trí, là trật tự và ý nghĩa tối hậu của mọi sự. Khi dùng từ Logos, thánh Gioan muốn nói rằng: điều mà con người mọi thời đại vẫn tìm kiếm bằng trí tuệ và triết học, thì nay đã được mạc khải trọn vẹn nơi Đức Giêsu Kitô.
Ngôi Lời không được tạo thành. Ngài là vĩnh cửu, ở trong sự hiệp thông trọn vẹn với Thiên Chúa, và chính là Thiên Chúa. Vì thế, Đức Giêsu không chỉ nói về Thiên Chúa, mà chính là Lời của Thiên Chúa: Lời cuối cùng và trọn vẹn mà Thiên Chúa ngỏ với nhân loại. Nơi Ngài, Thiên Chúa không chỉ ban một sứ điệp, nhưng tự trao ban chính mình.
2. Ngôi Lời là sự sống và là ánh sáng
“Điều đã được tạo thành ở nơi Người là sự sống, và sự sống là ánh sáng cho nhân loại.” (c.4) Đặc tính căn bản của Ngôi Lời là sự sống viên mãn, không bị giới hạn bởi sự chết hay bóng tối. Chính từ sự sống ấy mà ánh sáng phát sinh. Ánh sáng không chỉ để nhìn thấy, nhưng để sống, để bước đi, để không lạc lối.
Con người sống trong thế giới mong manh, bị đe dọa bởi đau khổ và hư vô. Nhưng Tin Mừng khẳng định: nơi Đức Kitô có sự sống đích thực. Ánh sáng của Ngài không xóa bỏ mọi đêm tối, nhưng cho con người khả năng đi xuyên qua đêm tối mà không đánh mất hy vọng.
3. Ánh sáng chiếu soi trong bóng tối
Tin Mừng không che giấu một thực tại căng thẳng: khi ánh sáng xuất hiện, bóng tối cũng lộ diện. Bóng tối không chỉ là những bất công và bạo lực ngoài xã hội, mà còn là những gì trong lòng người: gian dối, ích kỷ, hận thù, tham vọng, kiêu căng. Không chỉ bóng tối của cõi đời thế tục, mà còn là bóng tối trong cõi chốn tu trì. Không phải chỉ bóng tối của quyền hành xã tắc, mà còn là bóng tối của Giáo Hội phẩm hàm.
Bóng tối tồn tại không phải vì ánh sáng yếu đi, mà vì lòng người khép kín. Nhiều khi con người chọn bóng tối, vì bóng tối dễ che giấu, dễ thỏa hiệp và không đòi phải thay đổi. Giáng Sinh không mời gọi chúng ta lên án bóng tối chung quanh, nhưng trước hết nhận diện bóng tối trong chính mình, để can đảm mở lòng cho ánh sáng đi vào.
4. Ngôi Lời đã trở nên người phàm
“Ngôi Lời đã trở nên người phàm và cư ngụ giữa chúng ta.” (c.14) Đây là trung tâm của mầu nhiệm Giáng Sinh. Logos không đứng ngoài lịch sử, nhưng đi vào thân phận mong manh của con người, mang lấy giới hạn, đau khổ và cả cái chết.
Thiên Chúa không xóa bóng tối bằng quyền lực, nhưng bằng sự hiện diện. Ngài “cắm lều” giữa nhân loại, ở lại với con người trong những thực tại rất đời thường: gia đình, lao động, nước mắt và cả những thất bại. Từ nay, không còn nơi nào trong đời sống con người là quá tối để ánh sáng Thiên Chúa không thể chạm tới.
5. Được trở nên con cái Thiên Chúa
“Những ai đón nhận Người, thì Người cho họ quyền trở nên con cái Thiên Chúa.” (c.12) Ánh sáng không tự động biến đổi con người. Tin Mừng nhấn mạnh đến một chọn lựa tự do: đón nhận hay khước từ. Ai mở lòng đón nhận Ngôi Lời, thì được nâng lên một căn tính mới: trở nên con cái Thiên Chúa. Từ căn tính ấy phát sinh một cách sống mới: là sống yêu thương, vì “ai yêu thương thì ở trong ánh sáng” (1Ga 2,10).
Thiên Chúa đã một lần nhập thể trong lịch sử, và Ngài vẫn tiếp tục nhập thể hôm nay, khi ta để cho Ngôi Lời trở thành ánh sáng trong suy nghĩ, lời nói và hành động của mình. Nhờ đó, ánh sáng Giáng Sinh không chỉ là một biến cố đã qua, mà trở thành sự sống mới nơi chính mình, và lan tỏa giữa lòng thế giới còn nhiều bóng tối.
Lm. Thái Nguyên
Giáo Phận Cần Thơ Trang web mới Giáo Phận Cần Thơ