CĂN TÍNH CỦA TRUYỀN THÔNG CÔNG GIÁO :
CON NGƯỜI CHÍNH LÀ THÔNG ĐIỆP MÀ HỌ LOAN BÁO
(SENDER IS MESSAGES)
Lm Mic NGUYỄN KHẮC MINH
Trong một thế giới ngập tràn thông tin, chúng ta thường bị cuốn vào những thuật ngữ phức tạp: Big Data, thuật toán, tương tác đa chiều. Nhưng nếu tách lớp bụi công nghệ, ta sẽ nhận ra một câu hỏi nền tảng mà Truyền thông Công giáo mời gọi chúng ta đào sâu: Điều gì làm cho một thông điệp trở nên đáng tin và có sức sống? “Có mô hình truyền thông Công giáo không?” Câu hỏi tưởng chừng đơn giản, nhưng lại chạm đến một vấn đề sâu xa: đâu là cốt lõi khác biệt của truyền thông Kitô giáo so với những mô hình truyền thông thông thường?
Câu trả lời không nằm trong những công cụ tinh vi, mà ở ngay trong chính con người truyền thông. Cốt lõi của truyền thông Công giáo không phải là kỹ năng, mà là sự chân thật. Nói cách khác, người truyền thông phải trở thành chính thông điệp mình muốn loan báo.
Ba yếu tố cơ bản của bất kỳ tiến trình truyền thông nào: người gửi – thông điệp – người nhận. Cùng với đó là hai quá trình quan trọng: mã hóa (encoding) và giải mã (decoding). Điều đáng chú ý là việc “mã hóa” không chỉ nằm ở nội dung hay ngôn từ, mà còn bao gồm cả thái độ, cử chỉ, lối sống và toàn bộ con người của người gửi.
Đó chính là chìa khóa: trong truyền thông Kitô giáo, điều quyết định không phải là kỹ thuật hay phương tiện, mà chính là con người thật sự. Người truyền thông không chỉ nói một thông điệp, mà chính mình trở thành thông điệp.
I. THẦN HỌC TRUYỀN THÔNG: TRUYỀN THÔNG BẮT NGUỒN TỪ THIÊN CHÚA BA NGÔI
Để hiểu sâu hơn, cần quay về căn nền thần học. Từ “communicare” trong tiếng Latinh nghĩa là “chia sẻ chung”, “hiệp thông”. Cội rễ của truyền thông không phải chỉ là trao đổi thông tin, mà là mời gọi hiệp thông.
Chính Thiên ChúaBa Ngôi là khởi nguyên của truyền thông. Thiên Chúa không phải là một khái niệm trừu tượng, nhưng là Ngôi Vị chân thật, yêu thương và bất biến. Và Thiên Chúa Ba Ngôi – Cha, Con, và Thánh Thần – vừa khác biệt, vừa hiệp nhất hoàn hảo. Truyền thông trong bản tính Thiên Chúa là tình yêu tự hiến, là sự liên kết không hòa tan nhưng hiệp thông trọn vẹn.
Điều đó có nghĩa: mỗi cuộc truyền thông chân thật đều đặt nền tảng nơi Ngôi Vị và tình yêu. Khi thiếu tình yêu, truyền thông trở thành thao túng. Khi thiếu chân thật, truyền thông trở thành tuyên truyền. Nhưng khi dựa trên tình yêu và sự tin cậy, truyền thông mới thực sự dẫn đến hiệp thông.
Khi tìm kiếm nguyên lý của truyền thông đích thực, chúng ta không cần đi đâu xa, mà hãy chiêm ngưỡng chính Thiên Chúa. Thiên Chúa không phải là một thực thể đơn độc, mà là một hiệp thông tình yêu trọn vẹn giữa Ba Ngôi: Cha, Con và Thánh Thần. Mỗi Ngôi Vị vừa độc nhất vô nhị, vừa hoàn toàn hiệp nhất trong một sự trao ban không ngừng. Như Đức Thánh Cha Gioan Phaolô II đã khẳng định, “Thiên Chúa là sự hiệp thông, và chính sự hiệp thông ấy trở thành mẫu gốc cho mọi truyền thông nhân loại” (Communio et Progressio, 1971, số 8).
Điều đó có nghĩa, truyền thông là bản chất cốt yếu của con người, bởi chúng ta được tạo dựng “theo hình ảnh Thiên Chúa” (St 1,27). Mối tương quan trong Ba Ngôi cho ta thấy một mô hình hoàn hảo: truyền thông không phải là sự chiếm hữu hay đồng hóa, mà là sự hiệp thông trong tôn trọng. Ba Ngôi vị khác biệt nhưng không tách rời, mỗi Ngôi vị giữ trọn căn tính của mình nhưng cùng quy hướng về nhau trong tình yêu. Đây chính là nguyên tắc vàng của truyền thông Kitô giáo: tôn trọng căn tính, đồng thời hướng đến hiệp thông.
II. CON NGƯỜI – NỀN TẢNG CỦA MỌI TIẾN TRÌNH TRUYỀN THÔNG
Trong thế giới hôm nay, truyền thông thường bị hiểu giản lược như một chuỗi kỹ thuật: chọn kênh truyền tải, tối ưu hóa thông điệp, thuyết phục bằng hình ảnh hay ngôn từ. Nhưng truyền thông Kitô giáo không thể dừng ở đó.
Một ví dụ rất đời thường: nếu một linh mục giảng lễ về sự khiết tịnh và giản dị, nhưng tối hôm trước lại bị bắt gặp ở quán nhậu, hay chở riêng cô ca đoàn về nhà thì cho dù ngôn từ có hùng hồn đến đâu, thông điệp cũng mất hết uy tín. Nếu một linh mục luôn giảng về yêu thương nhưng trong lòng luôn toan tính, ghanh ghét, lươn lẹo…thì ai có thể tin tưởng linh mục đó được. Ở đây, sự bất nhất giữa lời nói và đời sống làm sụp đổ toàn bộ tiến trình truyền thông.
Người nghe không chỉ lắng nghe nội dung, mà còn “giải mã” cả nhân cách của người truyền thông. Sự mâu thuẫn giữa lời nói và đời sống sẽ làm tan biến lòng tin, phá hủy mọi nỗ lực truyền thông. Ngược lại, một đời sống trung thực, một trái tim biết yêu thương, dù lời nói có vụng về, vẫn có thể lay động lòng người. Đây là lý do vì sao một người Kitô hữu không chỉ được mời gọi “nói về” chân lý, mà còn phải “sống” chân lý.
“Người Công giáo không chỉ ‘nói’ về chân lý, nhưng còn phải ‘sống’ chân lý.“
Thánh Phaolô đã khẳng định điều này một cách sâu sắc: “ Tôi sống nhưng không còn là tôi sống, mà là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20). Tấm gương của các vị thánh đã chứng minh sức mạnh của nguyên tắc này. Thánh Gioan Vianney, bổn mạng các linh mục, không phải là một nhà thần học lỗi lạc hay một diễn giả tài ba, nhưng chính sự thánh thiện và lòng đạo đức của ngài đã là một thông điệp mạnh mẽ, có sức biến đổi hàng triệu tâm hồn. Người ta không bị thuyết phục bởi lời nói của ngài, mà bởi chính sự sống toát ra từ con người ngài.
Điều này gợi nhớ lời Chúa Giêsu cảnh báo các kinh sư và biệt phái: “Họ nói mà không làm” (Mt 23,3). Chính vì thế, căn tính của truyền thông Kitô giáo không nằm trước hết ở “phương tiện”, mà ở tính toàn vẹn (integrity) và sự chân thật của con người truyền thông.
III. NIỀM TIN – ĐIỀU KIỆN TIÊN QUYẾT CỦA TRUYỀN THÔNG
Trong mối tương quan giữa người gửi và người nhận, lòng tin đóng vai trò là cây cầu nối. “Không có niềm tin thì không có lắng nghe.” Đây không chỉ là một nhận định xã hội, mà còn là sợi chỉ đỏ xuyên suốt toàn bộ Kinh Thánh.
Trong Cựu Ước, lịch sử dân Israel chính là lịch sử học cách tin tưởng vào Thiên Chúa. Đức tin trở thành cửa ngõ để mở ra hy vọng và tình yêu. Và từ đó, con người mới có khả năng thực sự lắng nghe và yêu thương tha nhân.
Toàn bộ lịch sử Cựu Ước là một quá trình dài để Thiên Chúa xây dựng niềm tin nơi dân Israel. Ngài không chỉ ban Lề Luật, mà còn đồng hành, giải thoát và bảo vệ họ qua mọi thăng trầm, để họ học cách tin vào lời hứa của Ngài. Từ đó, Đức tin mới dẫn đến Hy vọng, và Hy vọng dẫn đến Tình yêu . (Tin, Cậy, Mến)
Đây cũng là một bài học sâu sắc cho các gia đình và trong việc giáo dục. Nếu cha mẹ muốn con cái vâng lời, họ phải là những người giữ lời. Nếu nhà trường muốn tạo ra những nhân tài thì thầy cô phải là giỏi chuyên môn, Nếu Giáo Hội nuốn có những giáo dân đạo đức thì cha xứ phải là thánh thiện. Nếu muốn có những linh mục thánh thiện thì Giám Mục phải làm gương. Câu chuyện nổi tiếng về Mạnh Tử trong Nho giáo là một minh chứng hùng hồn. Khi con trai khóc, ông đã hứa sẽ giết một con lợn để dỗ con. Dù người vợ can ngăn, cho rằng đó chỉ là lời nói dỗ dành, Mạnh Tử vẫn thực hiện lời hứa. Hành động này không chỉ giúp con nín khóc mà còn khắc sâu vào tâm trí cậu bé một tình yêu và niềm tin vững chắc: lời nói của cha có trọng lượng. Tương tự, nếu cha mẹ nói một đằng, làm một nẻo, thì lời nói sẽ trở nên trống rỗng và vô hiệu. Nếu linh mục tu sĩ giảng một cách, sống một kiểu thì chỉ làm trò hài cho thiện hạ.
Nhiều học giả truyền thông đã khẳng định điều này dưới dạng khác. Nhà triết học Hans-Georg Gadamer[1] cho rằng: mọi giao tiếp đều đòi hỏi một “thiện chí lắng nghe”, nghĩa là một niềm tin căn bản rằng người kia có thể nói điều đáng tin. Nếu thiếu điều đó, mọi thông điệp đều trở nên vô nghĩa.
Với Kitô hữu, niềm tin không chỉ hướng đến tha nhân, mà còn bắt nguồn từ Đức tin vào Thiên Chúa – Đấng “không thể lừa dối và cũng không thể bị lừa dối[2]”. Chính vì thế, niềm tin trở thành nền tảng vững chắc cho mọi tiến trình truyền thông Kitô giáo.
Trong đời sống Kitô hữu, điều này đạt tới đỉnh cao nơi chính Chúa Giêsu Kitô. Ngài không chỉ “nói” về sự thật, mà chính Ngài là Sự Thật (Ga 14,6). Ngài không chỉ “giải thích” về tình yêu, mà đã tự hiến: “Đây là Mình Thầy” – và Ngài thực sự hiến mình trên thập giá.
Chính vì thế, Chúa Giêsu là mẫu gương tuyệt hảo của truyền thông: Người và Sứ điệp là một. Sức mạnh của Tin Mừng không nằm ở sự hùng hồn của ngôn từ, mà ở tính nhất quán giữa lời nói và hành động, giữa căn tính và sứ điệp.
IV. Ý NGHĨA TRUYỀN THÔNG KITÔ GIÁO: TỪ “THÔNG TIN” ĐẾN “THÔNG HIỆP”
Một trong những thách thức lớn nhất của truyền thông hiện nay là khủng hoảng niềm tin. Mọi người không còn dễ dàng tin vào những gì họ nghe thấy, bởi họ nhận ra sự khác biệt lớn giữa “ngôn từ” và “hành động”. Nhưng chính trong bối cảnh này, Truyền thông Công giáo được mời gọi trở thành một ánh sáng.
Truyền thông Công giáo không dừng lại ở việc chuyển tải dữ kiện, mà nhằm dẫn tới hiệp thông sự sống. Đức Thánh Cha Phanxicô đã nhiều lần nhấn mạnh: “Truyền thông không chỉ là chuyển tải dữ kiện, nhưng trước hết là xây dựng tương quan, gặp gỡ[3].” Điều này gợi lại bản chất của truyền thông Kitô giáo:
Không nhằm thuyết phục bằng lý lẽ, mà bằng đời sống và chứng tá.
Không chỉ để hiểu biết, mà để “trở thành”: trở thành “bạn hữu của Đức Kitô” (Ga 15,15).
Không nhằm chiếm lĩnh, mà để trao ban.
Truyền thông Kitô giáo không chỉ dừng ở việc “hiểu thông điệp”, mà mời gọi con người biến đổi để trở thành một phần của thông điệp. Thánh Phaolô đã nói: “Không còn là tôi sống, nhưng là Đức Kitô sống trong tôi” (Gl 2,20). Đây là mẫu gương của người truyền thông Kitô hữu: không còn chỉ “nói về” Chúa, mà chính mình trở thành thông điệp sống động về Chúa.
Người gửi và sứ điệp trở thành một: khác với truyền thông thế tục, nơi người gửi có thể ẩn sau thương hiệu hay kỹ thuật, truyền thông Kitô giáo đòi hỏi sự minh bạch. Không thể giảng về sự tha thứ mà nuôi hận thù; không thể kêu gọi hy sinh mà sống xa hoa.
Mục tiêu tối hậu của truyền thông Kitô giáo không chỉ là “thông tin” mà là “hiệp thông”. Người nghe không chỉ “biết” điều được nói, mà còn được mời gọi trở “nên một” thành bạn hữu của Chúa, tham dự vào chính sự sống thần linh. Đây chính là ơn cứu độ: Thiên Chúa không chỉ muốn ta hiểu Ngài, nhưng muốn ta trở nên một với Ngài.
V. LỜI MỜI GỌI CHO THỜI ĐẠI MỚI HÔM NAY
Truyền thông Kitô giáo, xét cho cùng, không phải là một kỹ thuật, cũng không chỉ là một ngành học. Nó là một cách sống. Người truyền thông đích thực không chỉ truyền đạt thông điệp, mà chính mình trở thành thông điệp.
Trong không gian mạng đầy rẫy thông tin và sự thật bị bóp méo, Giáo hội được mời gọi trở về với căn tính của mình: truyền thông như một hành động của tình yêu. Điều này đòi hỏi mỗi người Kitô hữu phải là một chứng tá đáng tin cậy, một người dám sống điều mình nói và nói điều mình sống.
Công nghệ chỉ là công cụ. Điều quyết định cuối cùng vẫn là trái tim của người truyền thông. Như Đức Thánh Cha Phanxicô nhắc nhở: “Mọi công cụ truyền thông đều vô ích nếu không có khả năng lắng nghe, nếu không phát xuất từ một trái tim biết yêu thương” (Christus Vivit, số 244).
Vậy nên, hãy để lời nói của chúng ta là những hạt giống gieo trên đất lòng người, được tưới tắm bằng sự chân thành của cuộc đời chúng ta. “Chính anh em là thư của Đức Kitô, được viết không phải bằng mực, nhưng bằng Thần Khí của Thiên Chúa hằng sống” (2 Cr 3,3). Đây chính là định nghĩa trọn vẹn nhất cho truyền thông Công giáo: con người là thông điệp.
—
[1] Hans-Georg Gadamer (1900-2002) là một nhà triết học người Đức, được coi là một trong những nhân vật quan trọng nhất của triết học thế kỷ 20. Ông là học trò của Martin Heidegger và đã phát triển một lĩnh vực nghiên cứu chuyên sâu gọi là triết học chú giải (philosophical hermeneutics).
“Thiện chí lắng nghe” và “Lòng tin căn bản” Quan điểm “mọi giao tiếp đều đòi hỏi một thiện chí lắng nghe” là một trong những luận điểm cốt lõi trong triết học của Gadamer, tinh thần của nó nằm trong tác phẩm kinh điển của ông, “Chân lý và Phương pháp” (Truth and Method).
[2] · Thư gửi tín hữu Do Thái 6, 18: “Thiên Chúa đã thề, hai điều bất di bất dịch đó, vì Thiên Chúa không thể nào nói dối, nên chúng ta có thể được vững lòng tin”
Giáo Lý Hội Thánh Công Giáo (GLHTCG): Số 156 của GLHTCG diễn giải: “Tại sao tin? Bởi vì đức tin thì chắc chắn. Đức tin dựa trên Lời của Thiên Chúa, Đấng không thể nói dối và không thể bị lừa dối.” (bản dịch của HĐGMVN).
[3] Communication is not just about transmitting data, but first and foremost about building relationships and encountering one another) được trích từ Sứ điệp Ngày Thế giới Truyền thông Xã hội lần thứ 48 (năm 2014).