Chẳng đáng | Thứ Hai Tuần I Mùa Vọng | Mt 8, 5–11

Chẳng đáng | Thứ Hai Tuần I Mùa Vọng | Mt 8, 5–11

Trình thuật hôm nay diễn ra tại Caphácnaum, trung tâm sinh hoạt công khai của Đức Giêsu. Nhân vật chính không phải là người Do Thái, mà là một đại đội trưởng Rôma. Ông thuộc đội quân chiếm đóng, đại diện cho quyền lực ngoại bang mà dân Do Thái oán ghét.

Trong xã hội Do Thái thời đó, người ngoại bang bị coi là “ô uế” (akáthartos), không xứng đáng bước vào sinh hoạt tôn giáo của Israel. Nhà của họ bị xem là không thanh sạch. Thế mà chính con người bên lề ấy lại trở thành trung tâm của một câu chuyện mặc khải đức tin sâu sắc nhất. Ông ta đến và thưa với Đức Giêsu: “Thưa Ngài, tên đầy tớ của tôi bị tê bại nằm liệt ở nhà, đau đớn lắm” (Mt 8,6).

1. Một con người nhân hậu giữa cơ chế tàn nhẫn

Trong xã hội Rôma, nô lệ không được coi là con người đúng nghĩa. Họ là tài sản, là công cụ lao động, có thể bị đổi chác, đánh đập, thậm chí tiêu hủy bất cứ lúc nào. Thế mà viên sĩ quan này lại chạy đến xin chữa bệnh cho người đầy tớ.

Ông không nói: “Nô lệ của tôi không còn làm được việc.” Ông không xin vì lợi ích của mình. Ông chỉ trình bày cho Đức Giêsu biết người đầy tớ phải chịu: “Đau đớn lắm”.

Ta đang đứng trước một con người có trái tim, một con người biết đau cái đau của kẻ khác. Nơi ông đã có một nền tảng nhân bản sâu xa, dù ông chưa thuộc về Giao Ước Israel. Phúc Âm chưa được giảng bằng lời, mà đã được sống bằng nhân cách.

2. “Tôi chẳng đáng”: khiêm tốn như sự thật của thân phận

Đỉnh cao của trình thuật nằm trong lời thưa của viên đại đội trưởng: “Thưa Ngài, tôi chẳng đáng Ngài vào nhà tôi…” (Mt 8,8). Nguyên văn Hy Lạp: ou gar eimi hikanos – “tôi không đủ tư cách”, “tôi không xứng tầm”. Đây không phải kiểu khiêm tốn của mặc cảm, mà là khiêm tốn của sự thật. Không phải tự hạ để được thương hại, mà là mở lòng để được ân ban.

Là sĩ quan, ông có quyền ra lệnh; là người có thế lực, ông có thể buộc Đức Giêsu đi theo mình. Nhưng ông không làm thế, mà tự đặt mình vào vị thế của kẻ cầu xin chứ không phải kẻ sai khiến. Quyền lực ông không phải là cấp bậc, mà là sự tự hạ.

3. “Chỉ phán một lời” – một đức tin triệt để

Từ kinh nghiệm đời mình, ông hiểu rằng quyền lực thật không nằm ở sự hiện diện thể lý, mà ở hiệu lực của lời nói. Và ông nhận ra nơi Đức Giêsu một quyền năng vượt xa mọi quyền lực trần thế: chỉ cần một lời, bệnh tật phải lùi bước.

Đây là một dạng đức tin thuần túy, không lệ thuộc vào dấu hiệu. Một đức tin không được xây trên thói quen tôn giáo, mà trên trực giác nội tâm về bản chất thần thánh của Đức Giêsu.

4. Đức Giêsu ngạc nhiên

“Tôi không thấy một người Israel nào có lòng tin như thế.” (Mt 8,10) Từ “ngạc nhiên” ở đây trong bản văn Hy Lạp là ethaumasen – một sự sửng sốt. Không phải sửng sốt trước một sự việc, mà là trước một con người có lòng tin lớn lao, đồng thời với một trái tim nhân hậu và sự khiêm nhường sâu xa.

Vì thế Đức Giêsu tuyên bố: “Từ phương đông đến phương tây, nhiều người sẽ đến dự tiệc trong Nước Trời… còn con cái Nước Trời thì sẽ bị quăng ra ngoài” (Mt 8,11–12). Ơn cứu độ không tùy thuộc vào xuất thân, dòng dõi, đặc quyền tôn giáo hay tư cách xã hội, mà tùy thuộc một trái tim mở ra cho Thiên Chúa.

Kết luận

Trong phụng vụ Thánh Thể, Giáo Hội lấy chính lời của viên sĩ quan để chúng ta thưa: “Lạy Chúa, con chẳng đáng Chúa ngự vào nhà con…” Mỗi lần rước lễ, ta bước lại vị trí của người ngoại bang năm xưa: không có gì để đòi, chỉ có một trái tim biết mở.

Viên đại đội trưởng không chỉ xin cho đầy tớ. Ông còn dọn cho chính mình một lối vào ân sủng bằng sự khiêm hạ. Mùa Vọng không phải là làm thêm nhiều việc đạo đức, mà là trở nên bé nhỏ để Thiên Chúa có chỗ ngự vào.

Lm. Thái Nguyên

print