Giữ gìn tinh thần Kitô giáo trong tang lễ tại gia
Lm. Gs. Lê Ngọc Ngà, Gp. Cần Thơ
Tang lễ Kitô giáo, cách riêng tại nhà hiếu, là giây phút cuối cùng của hành trình đức tin nơi trần thế, trong đó Hội Thánh tại gia cầu nguyện cho người đã qua đời và an ủi những người còn sống bằng niềm hy vọng phục sinh. Thế nhưng, trong thực tế mục vụ, không ít cộng đoàn đang phải đối diện với hiện tượng thế tục hóa tang lễ, khiến nét thánh thiêng bị phai nhạt và ý nghĩa cứu độ bị lu mờ.
Bài viết này không nhằm phê phán, nhưng là một lời mời gọi hiền hòa và xây dựng, giúp chúng ta cùng nhau thanh luyện phong tục, để việc tổ chức canh thức tại gia bên người quá cố thực sự là phụng vụ của đức tin và niềm hy vọng.
- Tang lễ: Cử hành niềm tin vào sự sống đời sau
Hiến chế Phụng vụ Thánh số 81 dạy rằng: “Phụng vụ tang lễ không phải chỉ để cầu cho người chết, nhưng còn để tuyên xưng đức tin vào sự sống lại”.
Sách Giáo lý Hội Thánh Công Giáo (số 1681–1689) cũng khẳng định: “Phụng vụ tang lễ diễn tả niềm hy vọng chắc chắn rằng, những ai chết trong Đức Kitô sẽ được sống lại với Người.”
Từ thời các Kitô hữu tiên khởi, tang lễ đã được cử hành như một nghi thức Vượt Qua. Trong các hang toại đạo Rôma thế kỷ II–III, người ta tìm thấy hình ảnh Đức Kitô Mục Tử Nhân Lành, con cá (Ichthys) và ánh sáng phục sinh, minh chứng rằng đức tin vào sự sống lại là trung tâm của niềm hy vọng Kitô giáo. Không khí tang lễ vì thế không chỉ là buồn thương, mà là niềm mong đợi gặp lại trong vinh quang.
Từ thế kỷ IV, Thánh Augustinô mô tả tang lễ mẹ mình, Thánh nữ Monica không trong tiếng khóc than, mà trong lời cầu nguyện và Thánh lễ. Bà dặn con: “Các con hãy nhớ đến mẹ trên bàn thờ Chúa” (Tự thuật, IX, 11, 27). Lời trăn trối này cho thấy niềm tin sâu sắc vào sự kết hiệp của các tín hữu trong Thánh Thể: người sống và người đã qua đời vẫn hiệp thông trong Đức Kitô.
Như thế, tang lễ Kitô giáo không hệ tại ở hình thức phô trương, mà ở lời cầu nguyện hiệp thông, niềm tin vào sự sống đời sau nơi “sự chết bị tiêu diệt trong chiến thắng” (1 Cr 15,54).
- Khi tang chế bị thế tục hóa
Trong nhiều nơi, tang lễ đang dần mất đi ý nghĩa phụng vụ và đức tin. Từ chỗ là “cử hành niềm hy vọng phục sinh” (x. Hiến chế Phung Vụ, số 81), tang chế bị lôi kéo bởi thói quen xã hội: dựng rạp canh thức bên người quá cố, cũng có nghĩa là phải chuẩn bị “hạ cầy, mổ lợn”, chuẩn bị âm thanh ca hát suốt đêm, đánh bài cho “vui nhà”, hay chọn giờ an táng theo bói toán, “ngày lành tháng tốt”. Những yếu tố này xuất phát từ nền văn hóa dân gian Á Đông vốn coi trọng việc “đưa tiễn hợp mệnh”, nhưng khi được đưa vào tang lễ Kitô giáo, chúng làm mờ nhạt niềm tin cốt lõi: sự sống đời sau là quà tặng của Thiên Chúa, chứ không tùy thuộc vào giờ tốt xấu.
Công đồng Vaticanô II cảnh báo nguy cơ ấy khi dạy rằng phụng vụ cần được thanh luyện khỏi “những yếu tố không thích hợp với tinh thần Kitô giáo” (Hiến Chế Phụng Vụ, số 37–40). Hội Thánh Việt Nam, trong Nghi thức an táng và cầu nguyện cho người qua đời (ấn bản 2016), cũng nhắc rõ: mọi nghi thức phụ phải nhằm dẫn đưa cộng đoàn đến niềm tin và cầu nguyện, tránh biến tang lễ thành buổi hội xã giao hoặc phô trương.
Giáo lý Hội Thánh Công Giáo số 958 nói rõ: “Các tín hữu đã qua đời vẫn là thành phần của Hội Thánh; chúng ta cầu nguyện cho họ như một cử chỉ hiệp thông yêu thương.” Khi một gia đình tách biệt khỏi giờ lễ chung, hay lẫn lộn các hình thức cúng tế dân gian, thì chiều kích hiệp thông ấy bị rạn nứt. Tang lễ lúc ấy không còn là lex orandi “luật cầu nguyện của Hội Thánh”, mà trở thành một sự kiện xã hội, nơi tiếng hát và tiệc tùng át đi lời cầu cho linh hồn người đã khuất.
- Phân định và tôn trọng đức tin của người quá cố
Trong bối cảnh đa tôn giáo của Việt Nam, nhiều gia đình có các thành viên khác nhau về niềm tin. Khi một người Công giáo qua đời, tang lễ không chỉ là việc riêng của gia đình, mà còn là hành vi phụng vụ của Hội Thánh. Chính vì vậy, Giáo luật quy định rõ: “Các tín hữu đã qua đời phải được cử hành tang lễ theo quy định của Giáo Hội” (GL 1176 §2).
Luật này bảo vệ quyền đức tin của người quá cố, để họ được an táng trong niềm hy vọng Phục Sinh mà họ đã tuyên xưng suốt đời. Việc tự ý thêm vào các nghi thức như đốt vàng mã, cúng bái, xem ngày giờ tẩn liệm, di quan, gọi hồn… không chỉ pha trộn tôn giáo, mà còn vi phạm tính thuần khiết của đức tin Kitô giáo. Những thực hành ấy xuất phát từ quan niệm nhân gian về “linh hồn vất vưởng” cần người sống chăm lo, trái ngược với niềm tin của Hội Thánh rằng “những ai chết trong Đức Kitô, dù đã chết, vẫn được sống” (x. Ga 11,25).
Thánh Bộ Phụng tự và Kỷ luật Bí tích (1970, De Ordinatione Exsequiarum) đã nhấn mạnh: tang lễ phải biểu lộ niềm hy vọng Kitô giáo, không được biến thành “nghi thức pha tạp hay mê tín”.
Tôn trọng đức tin của người quá cố không chỉ là tuân luật, mà còn là hành vi hiếu thảo thiêng liêng: để người đã khuất được trở về với Thiên Chúa trong niềm tin mà họ sống và chết vì Người. Đó là hình thức yêu thương và đạo hiếu trọn vẹn nhất.
- Mục vụ canh tân: trở về với tinh thần cầu nguyện
Để khôi phục chiều sâu đức tin trong tang chế, cần một tiến trình mục vụ kiên trì và thực tiễn. Công đồng Vaticanô II đã khẳng định: “Phụng vụ là đỉnh cao và nguồn mạch của đời sống Hội Thánh” (Sacrosanctum Concilium, số 10). Vì thế, tang lễ là một hình thức phụng vụ, nó chỉ có ý nghĩa trọn vẹn khi được cử hành như lời cầu nguyện hiệp thông, chứ không phải là một sự kiện xã hội.
Huấn luyện Ban Tang Lễ hiểu rõ ý nghĩa thần học của từng phần nghi thức (canh thức, tiễn biệt, an táng) là điều tiên quyết. Nghi thức An táng và cầu nguyện cho người qua đời (HĐGMVN, 2016) đã soạn sẵn các lời nguyện và bài hát giúp cộng đoàn cầu nguyện chứ không chỉ “đọc cho đủ”. Việc cử hành đúng giúp người tham dự sống lại niềm hy vọng Phục Sinh.
Thay vì để các đêm canh thức bên người quá cố là dịp ăn uống, hát hò, cờ bạc, thì nên khuyến khích cộng đoàn cầu nguyện chung. Đây chính là phục hồi tinh thần của các cộng đoàn Kitô hữu tiên khởi, nơi “mọi người hiệp thông, cầu nguyện và nâng đỡ nhau” (Cv 2,42).
Đỉnh cao của mọi nghi thức tang lễ là Thánh lễ An táng, vì chỉ trong Thánh Thể, Hội Thánh mới dâng người quá cố cho lòng thương xót Chúa. Đức Thánh Cha Phanxicô nhấn mạnh: “Cử hành tang lễ trong đức tin là hành vi yêu thương sâu xa nhất, vì chúng ta trao phó người thân cho lòng thương xót Thiên Chúa” (Desiderio Desideravi, số 62).
Đạo hiếu Kitô giáo vì thế không dừng ở hình thức, nhưng diễn tả qua ba việc: cầu nguyện, dâng lễ, và thực thi bác ái cho linh hồn người thân, những cử chỉ vừa nhân bản vừa thấm đượm đức tin.
Kết luận
Tang lễ Kitô giáo không chỉ là nghi thức tiễn đưa, nhưng là phụng vụ của niềm hy vọng phục sinh, nơi Hội Thánh tuyên xưng rằng sự chết không có tiếng nói cuối cùng. Chính trong những giờ phút tưởng như tăm tối ấy, ánh sáng của Đức Kitô Phục Sinh chiếu tỏa, nâng đỡ người sống và dẫn đưa người đã khuất vào lòng thương xót Thiên Chúa.
Khi tang lễ bị thế tục hóa, Hội Thánh đánh mất cơ hội làm chứng cho Tin Mừng. Ngược lại, một tang lễ được cử hành trong đức tin, trang nghiêm và đậm tinh thần cầu nguyện, sẽ trở thành một bài giảng sống động về niềm hy vọng vĩnh cửu. Mỗi lời kinh, mỗi bài hát, mỗi giọt nước thánh rảy trên quan tài đều là tuyên xưng rằng “sự sống không bị hủy diệt, nhưng được biến đổi” (Kinh Tiền Tụng Lễ An Táng I).
Ước gì các cộng đoàn tín hữu biết gìn giữ và canh tân việc cử hành tang lễ theo đúng tinh thần phụng vụ, để người đã qua đời được an nghỉ trong Chúa, và người còn sống được củng cố trong đức tin, niềm hy vọng và tình hiệp thông không bao giờ tắt.
Tham khảo
- Sách Giáo lý Hội Thánh Công Giáo, các số 958, 1680–1690.
- Hiến chế Phụng vụ Thánh, số 81.
- Bộ Giáo Luật 1983, điều 1176 §2.
- Nghi thức An táng Kitô giáo (Ordo Exsequiarum), số 1–4.
- Thánh Augustinô, Tự Thuật, IX, 11, 27.
- Tông thư Desiderio Desideravi, Đức Phanxicô, số 62.
Giáo Phận Cần Thơ Trang web mới Giáo Phận Cần Thơ
