Phụng vụ trong bối cảnh tục hoá | Một cái nhìn thần học mục vụ phụng vụ

PHỤNG VỤ TRONG BỐI CẢNH TỤC HÓA | MỘT CÁI NHÌN THẦN HỌC MỤC VỤ PHỤNG VỤ

Lm. Gs. Lê Ngọc Ngà, Gp. Cần Thơ

I. DẪN NHẬP

Phụng vụ là “đỉnh cao và nguồn mạch của đời sống Kitô hữu” (PV số 10). Trong phụng vụ, Hội Thánh, Thân Thể Đức Kitô, hiệp thông với Thiên Chúa qua các dấu chỉ và lời cầu nguyện. Tuy nhiên, trong thời đại hôm nay, khi nhân loại bị chi phối bởi chủ nghĩa tiêu dùng, kỹ thuật số, và xu hướng thẩm mỹ thế tục, phụng vụ không tránh khỏi bị ảnh hưởng: cảm thức thánh thiêng bị phai nhạt, các biểu tượng bị hiểu sai và lạm dụng, và nghi lễ dần trở nên “sân khấu” hơn là “mầu nhiệm”. Sự tục hoá (secularization), hiểu theo nghĩa rộng, là quá trình làm cho điều thánh thiêng trở nên tầm thường, biến điều siêu việt thành sản phẩm nhân loại. Khi hiện tượng này xâm nhập vào phụng vụ, nó làm suy yếu bản chất linh thánh của việc thờ phượng.

Mục đích của bài khảo cứu này là vận dụng phương pháp nghiên cứu khoa học quan sát, mô tả và phân tích hiện tượng, kết hợp với phản tỉnh thần học phụng vụ, để nhận diện các hình thức tục hoá đang len lỏi trong đời sống thờ phượng, qua việc phân định phụng vụ (discernment liturgicum), đồng thời đề xuất những hướng canh tân trong ánh sáng Mầu Nhiệm Đức Kitô.

II. HIỆN TƯỢNG TỤC HÓA TRONG PHỤNG VỤ

1. Mất cảm thức thánh thiêng

Cảm thức (sacrum) tức điều thánh thiêng vốn là linh hồn của phụng vụ. Khi tâm thức con người bị thế tục hoá, phụng vụ dễ bị giản lược thành một sự kiện xã hội hoặc văn hoá.

“Đừng biến Nhà Cha Ta thành nơi buôn bán” (Ga 2,16).

Ngày nay, nhiều người “đi lễ” như một hoạt động giải trí: chọn nơi có “cha giảng hay”, “ca đoàn hát hay”, “lễ nhanh, mát mẻ”. Thánh lễ bị xem như một “dịch vụ thiêng liêng” đáp ứng nhu cầu tâm lý, chứ không còn là “Hy tế Thánh Thể”, nơi Đức Kitô hiện diện và tự hiến để cứu độ nhân loại.

Phụng vụ không chỉ là hành vi của cộng đoàn hướng về Thiên Chúa, mà là chính hành động của Đức Kitô và Hội Thánh Người (x. GLHTCG số 1070). Như vậy, “tục hoá” không chỉ nằm ở hình thức, mà sâu xa hơn, ở thái độ đức tin của người tham dự…

2. Ngôn ngữ và biểu tượng bị tầm thường hóa

Phụng vụ đích thực phải giúp tín hữu vượt lên qua biểu tượng để đi vào mầu nhiệm đức tin đang cử hành. Nhưng khi biểu tượng bị tách khỏi nội dung thần học, nó trở nên trống rỗng. Nhiều nơi cử hành với ánh sáng màu, hiệu ứng khói, “múa minh hoạ” trong giờ lễ, hoặc lạm dụng nghệ thuật trình diễn.

Romano Guardini viết: “Khi biểu tượng không còn nối với mầu nhiệm, nó chỉ còn là hình thức giả tạo.”.

Những yếu tố “choáng ngợp thị giác” dễ khiến phụng vụ mất tính thiêng thánh, vì thay vì hướng con người lên Chúa, chúng kéo con người về phía cảm xúc. Thay vì “nâng tâm hồn lên” để gặp Thiên Chúa vô hình, người tham dự có thể bị dẫn dụ bởi hình ảnh chiếu phóng to trên màn hình, các câu đối, banderole hoặc trang trí quá nhiều họa tiết “sặc sỡ”.  

Hệ quả là chuyển tâm điểm từ Thiên Chúa sang con người, từ “mầu nhiệm” sang “cảm nghiệm”, làm yếu đi chiều kích siêu việt và thánh thiêng của phụng vụ. Cảm xúc không bị loại trừ, nhưng phải được thanh luyện và quy hướng vào việc tôn vinh Thiên Chúa.

3. Âm nhạc thánh bị biến dạng

Âm nhạc trong phụng vụ không phải là phương tiện giải trí, mà là lời cầu nguyện được cất lên bằng giai điệu (lex orandi in cantu). Tuy nhiên, tại nhiều nơi, thánh nhạc đang bị “đời hoá”: chọn nhạc trẻ, nhạc trữ tình, ca từ thiếu chiều sâu, giai điệu sôi động, lời ca “vì con” nhiều hơn “vì Chúa”. Không ít nơi còn đưa vào phụng vụ những bài hát chỉ thích hợp cho sinh hoạt ngoài trời, thiếu sự phân định giữa thánh ca, nhạc đạo, và bài ca ý lực.

Đức Phaolô VI nhấn mạnh: “Âm nhạc thánh không nhằm phô trương nghệ thuật, nhưng để nâng tâm hồn con người lên gặp gỡ Thiên Chúa.”

Khi thánh nhạc đánh mất tinh thần cầu nguyện, Thánh lễ dễ biến thành một “chương trình nghệ thuật Kitô giáo”. Thánh nhạc đích thực không tìm cách gây ấn tượng hay biểu diễn, nhưng phải phát sinh từ đức tin và quy hướng về mầu nhiệm Thánh Thể. Do đó, “Thánh nhạc càng liên kết chặt chẽ với hoạt động phụng vụ bao nhiêu thì càng thánh hơn bấy nhiêu, vì diễn tả lời cầu nguyện cách dịu dàng, cổ võ sự đồng thanh nhất trí, và làm cho các nghi lễ thêm phần long trọng” (PV. số 112). Thánh không phải để “trang trí” phụng vụ, nhưng chính là phụng vụ được hát lên.

4. Nghệ thuật thánh và kiến trúc bị lạm dụng

Một hình thức tục hoá tinh vi trong phụng vụ hôm nay là lạm dụng nghệ thuật thánh, nhất là trong kiến trúc nhà thờ, trang trí cung thánh và phẩm phục phụng vụ, dưới danh nghĩa “hội nhập văn hoá”.

4.1. Kiến trúc và “thất hoá” cung thánh

Không ít công trình mới được thiết kế theo phong cách Á Đông: mái cong, cột tròn, sơn son thếp vàng, hoạ tiết rồng phượng, cầu kỳ như đình chùa. Dù ý hướng có thể là tôn vinh bản sắc dân tộc, nhưng việc thiếu nền thần học Thánh Thể khiến biểu tượng bị lệch hướng (x. QCSL 288-318).

Đáng lo hơn, nhiều cung thánh hiện nay được trang trí theo kiểu các “thất” trong đạo Cao Đài. Bàn thờ chia nhiều tầng, chạm rồng phượng, phủ rèm đỏ, gắn đèn màu và đặt tượng Đức Kitô trong khung hoa văn cầu kỳ; Cột trụ mạ vàng, trần vẽ trời mây, tường sơn đỏ vàng, ánh sáng chớp nháy; Tượng các Thánh, Đức Mẹ và Thánh Giuse được đặt trong khung thờ hoa văn cầu kỳ mang dáng dấp “điện thờ”. Những bố cục ấy dễ gợi ấn tượng cung điện hay đền tế, chứ không diễn tả Bàn Tiệc Hy Tế Thánh Thể.

Hệ quả là: Bàn thờ, biểu tượng của Đức Kitô, bị lu mờ giữa màu sắc và trang trí; Người tín hữu dễ nhầm lẫn giữa nghệ thuật thờ phượng Thiên Chúa và mỹ thuật tôn giáo dân gian; Cảm thức mầu nhiệm bị thay thế bằng cảm xúc thị giác.

“Nghệ thuật thánh phải hướng dẫn tâm trí con người về Thiên Chúa, chứ không để khoe trưng sự xa hoa.” (PV, số 122)

Tương tự, gian cung thánh đôi khi được trang trí quá mức: hoa phủ kín bàn thờ, ánh sáng màu thay đổi theo bài hát, phông màn, biểu ngữ chen lấn cung thánh. Những hình thức ấy có thể gợi cảm xúc tức thời, nhưng lại làm giảm tính thánh thiêng và tập trung của phụng vụ.

Phụng vụ không cần tô điểm để “đẹp mắt”, mà cần biểu lộ mầu nhiệm. Sự trang trọng không đối lập với đơn sơ, vì chính sự đơn sơ biểu lộ vẻ đẹp thần linh (x. Evangelii Nuntiandi, 76).

“Trong phụng vụ, mọi yếu tố lời nói, âm thanh, hình ảnh, vật liệu đều phải hướng về Thiên Chúa và giúp tín hữu tham dự cách sâu xa hơn vào mầu nhiệm.”
(x. PV, số 23; 124)

4.2. Hội nhập và hoà tan

Hội nhập văn hoá là một nhu cầu chính đáng và cần thiết của phụng vụ, nhưng không đồng nghĩa với việc hoà tan phụng vụ vào văn hoá bản địa.

Thực tế, tại một số nơi, người ta “thử nghiệm” dùng áo dài, khăn đóng, lễ phục dân gian thay cho áo lễ linh mục; treo cờ ngũ sắc, bày trầu cau, hoặc đốt nhang nghi ngút trong nhà thờ mỗi dịp Tết. Những hình thức ấy, dù mang ý hướng tôn trọng truyền thống dân tộc, nhưng khi thiếu phân định, dễ rơi vào dân gian hoá phụng vụ.

Thánh Bộ Phụng Tự, Văn kiện về Hội nhập Văn hoá trong Phụng vụ (1994) xác định: “Hội nhập không phải là đồng hoá phụng vụ với văn hoá địa phương, nhưng là để mầu nhiệm Đức Kitô thấm nhập và thanh luyện các yếu tố văn hoá.”

Quy Chế Tổng Quát Sách Lễ Rôma số 335 khẳng định:Phẩm phục phải là dấu chỉ chức vụ của mọi thừa tác viên. Tuy nhiên, phẩm phục thánh cũng phải làm tăng vẻ trang tọng của chính nghi lễ phụng vụ nữa”.

Vì thế, phẩm phục phải diễn tả tính linh thánh và phổ quát của Hội Thánh, chứ không thể bị đồng hoá với y phục lễ hội địa phương (x. QCSL 335–347).

4.3. Hệ luận thần học

Cung thánh sơn son thếp vàng, hoạ tiết rồng phượng, trần vẽ mây trời dù có thể đẹp mắt lại phản thần học phụng vụ. Vì phụng vụ không phải là cuộc trình diễn cái đẹp trần thế, mà là việc tôn thờ mầu nhiệm Nhập Thể và Hy Tế Thánh Thể. Không gian phụng vụ vì thế phải quy hướng về bàn thờ, biểu tượng của Đức Kitô, Tư Tế và Hy Lễ (x. QCSL 296). Khi bàn thờ bị biến thành “một phần trang trí” trong cảnh trí cung điện, ý nghĩa thần học về Hy tế và Hiệp thông bị che khuất. Người tín hữu không còn được dẫn vào sự thinh lặng thờ lạy, mà chỉ bị cuốn hút bởi cảm giác thẩm mỹ.

Đức Bênêđictô XVI đã khẳng định trong The Spirit of the Liturgy: “Không gian phụng vụ không phản ánh văn hoá con người, mà hướng tâm hồn lên Thiên Chúa.”

Tư tưởng này tiếp nối truyền thống lâu đời của Hội Thánh:

Hiến chế Phụng Vụ số 122 nhấn mạnh: “Nghệ thuật thánh phải biểu lộ vẻ đẹp của đức tin và hướng lòng người về Thiên Chúa.”

Thánh Tôma Aquinô gọi phụng vụ là “biểu tượng cảm giác của thực tại siêu nhiên” (STh III, q.60, a.2), nên hình thức bên ngoài phải phục vụ cho mầu nhiệm bên trong.

Thánh Gioan Phaolô II cũng viết: “Không gian phụng vụ phải diễn tả sự hiện diện của Đấng Thánh, chứ không phô bày óc sáng tạo của con người.” (Lettera agli Artisti, 1999).

Nói cách khác, càng xa trung tâm Thánh Thể, nghệ thuật càng mất tính thánh thiêng; ngược lại, càng quy hướng về Đức Kitô, nghệ thuật càng trở thành phụng vụ đích thực.

5. Thái độ tham dự hình thức

Khi phụng vụ bị sân khấu hoá, người tín hữu dễ trở thành “khán giả ngoan đạo”: hiện diện bằng thân xác, nhưng tâm hồn xa rời Hy tế Thánh Thể. Thay vì thờ lạy, họ bị lôi cuốn bởi âm thanh, ánh sáng và cảm xúc bề ngoài. Thánh Augustinô đã cảnh báo: “Chúng ta hát để cầu nguyện, chứ không hát để nghe.”

Phụng vụ không phải là nơi thưởng thức mà là nơi tự hiến. Sự tham dự đích thực (actuosa participatio) không hệ tại ở cử điệu, nhưng ở hiệp thông nội tâm với Đức Kitô Tư Tế, cùng dâng mình với Người cho Chúa Cha.

Hiến chế Phụng Vụ số 14 xác định: “Mẹ Hội Thánh tha thiết ước mong rằng tất cả tín hữu được dẫn tới việc tham dự đầy đủ, ý thức và tích cực trong các cử hành phụng vụ.”

Đức Bênêđictô XVI cũng nhắc trong Sacramentum Caritatis, số 52: “Tham dự phụng vụ không chỉ là làm điều gì đó, nhưng là mở lòng đón nhận hành động của Thiên Chúa, để chính Người biến đổi chúng ta.”

Vì thế, phụng vụ không cần “đông người cho có không khí”, mà cần nhiều tâm hồn biết cầu nguyện. Chỉ khi người tín hữu ý thức rằng họ đang cùng với Đức Kitô hiến tế chính mình, phụng vụ mới trở lại là nguồn mạch sự sống và ơn cứu độ, chứ không chỉ là ‘một buổi trình diễn thiêng liêng’.

III. VÀI NGUYÊN NHÂN ĐƯA ĐẾN TỤC HÓA

1. Xã hội tiêu dùng và tâm lý hưởng thụ

Văn hoá tiêu dùng đã tạo nên tâm lý hưởng thụ trong đời sống đức tin: người tín hữu dần trở thành “khách hàng”, còn phụng vụ bị xem như một “dịch vụ thiêng liêng”.

Ví dụ: Người ta chọn nhà thờ có linh mục giảng hay, ca đoàn nổi tiếng, lễ nhanh, mát mẻ; Các lễ lớn được tổ chức như sự kiện xã hội: có MC, pháo giấy, văn nghệ, diễn văn cảm ơn; Giáng Sinh biến thành lễ hội ánh sáng, với “ông già Noel”, trong khi Nhà Tạm bị quên lãng.

Hệ quả là phụng vụ bị “tiêu dùng hoá”: tiêu chí “hay, đẹp, vui” thay thế cho “thánh, thật, sâu”.

Đức Phanxicô cảnh báo: “Khi phụng vụ bị coi như sản phẩm cho người tiêu dùng, nó đánh mất sức mạnh cứu độ. Phụng vụ không phải là điều ta làm cho Thiên Chúa, mà là hành động của chính Thiên Chúa trên ta.” (x. Desiderio Desideravi, số 22–23)

Joseph Ratzinger cũng viết: “Khi phụng vụ trở thành nơi thoả mãn thẩm mỹ, chứ không còn là nơi gặp gỡ Thiên Chúa hằng sống, thì đức tin bị đẩy vào vùng cảm xúc nhất thời.” (The Spirit of the Liturgy, Ignatius Press, 2000).

Từ góc xã hội học, Zygmunt Bauman, nhà xã hội học Ba Lan nổi tiếng với khái niệm “liquid modernity” (hiện đại lỏng), đã mô tả hiện tượng tôn giáo thời hậu hiện đại bằng một hình ảnh rất gợi hình: “religion à la carte” (tôn giáo kiểu chọn món). Ông nhận thấy rằng, trong xã hội tiêu dùng, con người có xu hướng tiếp cận tôn giáo như họ bước vào một nhà hàng: chọn những gì hợp khẩu vị, bỏ qua những gì đòi hy sinh. Thay vì sống trong một niềm tin trọn vẹn, người ta tạo cho mình một “tôn giáo cá nhân hóa”, trộn giữa đức tin Kitô, tâm lý học, triết lý sống và cảm xúc cá nhân.

Hiện tượng “tôn giáo chọn món” trái ngược hẳn với bản chất của đức tin Kitô giáo, vốn là lời đáp trả trọn vẹn trước lời mời gọi của Thiên Chúa. Tin không chỉ là chấp nhận một số niềm tin dễ chịu, mà là bước vào mầu nhiệm hoán cải và hiệp thông.

Đức Phanxicô trong Evangelii Gaudium số 94 cũng cảnh báo cùng khuynh hướng: “Nhiều Kitô hữu sống như thể họ chọn phần của Tin Mừng hợp với họ, và bỏ qua phần đòi hỏi dấn thân.”

Chứng minh trong thực tế: Người ta đi lễ ở nơi “có cha giảng hay, ca đoàn hát đẹp”, nhưng tránh các lễ sám hối hay tĩnh tâm; Các nhóm cầu nguyện tập trung vào cảm xúc, nhưng lãng quên Thánh Thể và bí tích; Đức tin bị biến thành liệu pháp tâm lý hoặc biểu diễn cộng đồng, thay vì là hành trình thánh hoá bản thân.

Tóm lại, theo Zygmunt Bauman, “religion à la carte” là dấu chỉ của một tôn giáo bị tiêu dùng hoá, còn theo ánh sáng Kitô giáo, đó là sự mất đi chiều kích hoán cải, nơi con người không còn để cho Thiên Chúa nhào nặn mình, mà chỉ “chọn” một Thiên Chúa phù hợp với sở thích riêng.

2. Truyền thông số và “thị giác hoá” đức tin

Thế giới kỹ thuật số hình thành một văn hoá nhìn ngắm, khiến con người “thích xem hơn là sống”. Phụng vụ vốn mời gọi chiêm niệm và hiệp thông, nhưng công nghệ lại dễ kéo con người ra khỏi chiều sâu nội tâm.

Hiện tượng phổ biến:

  • Sau đại dịch, nhiều người vẫn “xem lễ” tại gia thay vì “dự lễ” tại nhà thờ;
  • Một số nơi “truyền hình hoá” Thánh lễ: camera lia khắp nơi, ánh sáng đổi màu, MC dẫn lễ;
  • Lạm dụng máy chiếu: thay vì chiếu lời hát, lại chiếu hình cha chủ tế hay các hình ảnh khác như ca đoàn, hoặc Thánh Thể phóng to.

Desiderio Desideravi số 23 nhấn mạnh: “Phụng vụ không phải là cảnh tượng để xem, nhưng là mầu nhiệm để tham dự.”

Đức Bênêđictô XVI cũng cảnh báo: “Khi ánh sáng sân khấu thay thế ánh sáng của mầu nhiệm, con người không còn chiêm ngắm, mà chỉ nhìn.” (x. Homilia in Sollemnitate Corporis Christi, 2008)

Khi đó: Khả năng thinh lặng cầu nguyện bị mất; Bàn thờ biến thành sân khấu; Đức tin Thánh Thể suy yếu, vì Mầu Nhiệm bị thay bằng hình ảnh.

Công nghệ có thể phục vụ phụng vụ, nhưng không bao giờ thay thế cho sự hiện diện thật sự của Đức Kitô trong Bí tích.

3. Thiếu đào tạo thần học phụng vụ và nghệ thuật thánh

Nguyên nhân sâu xa của tình trạng tục hoá là thiếu nền tảng thần học và huấn luyện phụng vụ. Khi người phụ trách ca đoàn, kiến trúc, nghệ thuật thánh không được đào tạo, họ dễ nhầm lẫn giữa nghệ thuật dân gian, phong thủy với nghệ thuật thánh.

Ví dụ thực tế:

  • Nhà thờ xây theo kiểu đình chùa, mái cong, rồng phượng;
  • Cung thánh trang trí cầu kỳ, sặc sỡ như “thất Cao Đài”;
  • Bày mâm ngũ quả trong Thánh lễ Tết, bắn pháo…
  • Các “bình lộc hay Lục Bình/Lộc Bình (như nhiều người quen gọi)
  • Sử dụng có loại nhang có hình rồng hoặc các chữ “trung quốc” không rõ ý nghĩa…

Những biểu hiện ấy là dấu hiệu của sự lai tạp, khiến Hội Thánh mất tính Công giáo phổ quát (catholicitas) và tính Thánh Thể trung tâm.

Quy Chế Tổng Quát Sách Lễ Rôma số 335–347 xác nhận: “Phẩm phục và không gian phụng vụ phải biểu lộ chức linh thánh và tính phổ quát của Hội Thánh Công giáo, không đồng hoá với nghi thức hay trang phục địa phương.”

Đức Gioan Phaolô II, trong Chirograph on Sacred Music (2003), cũng nhắc: “Thiếu đào tạo phụng vụ dẫn đến sự nghèo nàn thiêng liêng, khiến người ta thay việc thờ phượng bằng biểu diễn nghệ thuật.”

IV. HƯỚNG CANH TÂN: TỪ KHOA HỌC ĐẾN THẦN HỌC

1. Nghiên cứu hiện tượng cách khoa học

Việc canh tân phụng vụ không thể chỉ dựa vào cảm nhận hay ý kiến chủ quan, mà cần có khảo sát thực tế tại các giáo xứ, chủng viện và học viện. Phương pháp định tính và định lượng giúp nhận diện rõ những biểu hiện tục hoá, sân khấu hoá, hay lệch hướng thẩm mỹ trong phụng vụ. Công đồng Vaticanô II cũng mời gọi “nghiên cứu kỹ lưỡng về các hình thức hội nhập văn hoá, để việc thích nghi được thực hiện cách khôn ngoan và đúng tinh thần phụng vụ” (HCPV 37-40). Khoa học xã hội, khi đặt dưới ánh sáng đức tin, giúp Hội Thánh hiểu con người hôm nay hầu canh tân phụng vụ phù hợp với tâm thức thời đại mà không đánh mất bản chất thiêng liêng.

2. Phản tỉnh thần học: trở về trung tâm là Đức Kitô

Hiến chế Phụng Vụ số 7 xác quyết: “Trong phụng vụ, Đức Kitô hiện diện và hành động.” Do đó, mọi hình thức đổi mới từ hội nhập văn hoá, kỹ thuật truyền thông đến âm nhạc đều phải quy hướng về sự hiện diện của Đức Kitô, chứ không phục vụ cảm xúc, thẩm mỹ hay kỹ thuật trình diễn. Đức Bênêđictô XVI nhấn mạnh trong The Spirit of the Liturgy: “Phụng vụ chỉ thực sự là phụng vụ khi hướng con người về Thiên Chúa, chứ không phải về chính họ.” Càng hiện đại, Hội Thánh càng cần trung tín với trung tâm là Mầu Nhiệm Thánh Thể.

Do đó, để có thể hội nhập văn hóa vào phụng vụ hay phụng vụ có nét văn hóa dân tộc, cần phải nghiên cứu kỹ văn hoá dân tộc trước khi hội nhập vào phụng vụ. nhà thần học, chuyên gia nghệ thuật thánh, nhà văn hoá, đại diện cộng đoàn. Các nhà thần học, chuyên gia nghệ thuật thánh, người chuyên nghiên cứu về văn hoá cùng xét duyệt mọi đề xuất trước khi thực hiện để tránh những sai lệch về truyền thống đức tin và văn hóa văn tộc.

3. Đào tạo phụng vụnghệ thuật thánh

Căn nguyên của mọi lệch lạc phụng vụ nằm ở thiếu đào tạo. Đức Phanxicô khẳng định: “Chúng ta cần một nền đào tạo phụng vụ nghiêm túc, vì phụng vụ là kinh nghiệm đầu tiên và thiết yếu trong việc gặp gỡ Đức Kitô”  (Desiderio Desideravi, 21). Việc đào tạo này không nhằm sản xuất “chuyên viên nghi lễ”, mà giúp người tín hữu thấm nhuần tinh thần phụng vụ, để sống điều họ cử hành. Ngài mời gọi “đào tạo phụng vụ toàn diện” (x. Desiderio Desideravi số 31), nghĩa là kết hợp hiểu biết, cầu nguyện và cảm thức thẩm mỹ thánh thiện. Linh mục, tu sĩ, nhạc sĩ, kiến trúc sư cần được huấn luyện về thần học biểu tượng, nghệ thuật thánh, và thẩm mỹ thiêng liêng. Mỗi giáo phận nên thành lập Ban Nghệ thuật Thánh (HCPV số, 46–47) để hướng dẫn việc xây dựng, trang trí và sáng tác phụng vụ. Việc soạn Hướng dẫn hội nhập văn hoá phụng vụ Việt Nam cần đặt nền tảng trên Mầu Nhiệm Nhập Thể, để văn hoá được thanh luyện và thánh hoá trong ánh sáng Đức Kitô.

Như Đức Phanxicô nói: “Không có phụng vụ thánh thiện nếu không có con tim khiêm tốn và cầu nguyện” (Desiderio Desideravi, số 24). Phụng vụ chỉ được canh tân thật sự khi con tim con người được đổi mới.

Đức Phanxicô nói nhiều về việc “đào tạo phụng vụ” không chỉ là dạy luật nghi, mà là dẫn con người vào kinh nghiệm sống động của mầu nhiệm. Ngài gọi đó là đào tạo phụng vụ trong hai chiều kích: đào tạo cho phụng vụ và đào tạo nhờ phụng vụ (Desiderio Desideravi, số 34–37):

Đào tạo cho phụng vụ: đào tạo chuyên môn về phụng vụ giúp hiểu ý nghĩa, biểu tượng, cử chỉ, và tinh thần của nghi lễ. Không chỉ “biết làm” mà còn “biết tại sao làm”.

Đào tạo qua phụng vụ: chính việc cử hành là trường học sống động. Khi cộng đoàn tham dự cách ý thức, chủ động, trọn vẹn, phụng vụ tự đào tạo họ nên giống Đức Kitô.

Đức Phanxicô cũng cảnh báo chống hai thái cực: một bên là hình thức trống rỗng, chỉ lo đẹp và đúng luật mà thiếu nội tâm; bên kia là chủ nghĩa sáng tạo tùy hứng, cắt rời khỏi truyền thống và hiệp thông. Ngài muốn người làm công tác phụng vụ được đào tạo về linh đạo, nhân bản, thần học, nghệ thuật và thẩm mỹ, để sống phụng vụ như “nguồn mạch của đời sống thiêng liêng và của sứ vụ”.

V. KẾT LUẬN

Phụng vụ là hơi thở của Hội Thánh, nơi trời và đất gặp nhau trong mầu nhiệm Thánh Thể. Ở đó, con người không chỉ “làm nghi thức”, mà được đưa vào trong sự sống của Ba Ngôi Thiên Chúa. Khi phụng vụ bị tục hoá, mầu nhiệm bị kéo xuống ngang tầm giải trí; nhưng khi được cử hành với đức tin, phụng vụ nâng trần gian lên cùng Thiên Chúa.

Đối diện với làn sóng tục hoá và sân khấu hoá hôm nay, Hội Thánh không thể chỉ lo bảo tồn hình thức, mà phải đổi mới tâm thức thờ phượng, một sự hoán cải từ bên trong. Canh tân đích thực không phải là thêm kỹ thuật hay trang trí, mà là trở lại với tinh thần thinh lặng, tôn thờ và hiệp thông. Đức Phanxicô nhắc: “Không ai có thể tự tạo ra phụng vụ; chúng ta đón nhận nó như một hồng ân” (Desiderio Desideravi, số 19).

Phụng vụ đích thực không cần rực rỡ hơn, mà cần thánh thiện hơn; 

không cần dân gian hơn, mà cần Kitô trung tâm hơn;

không cần màn hình sáng hơn, mà cần ánh sáng của Thánh Thể.

Càng đi vào thế giới kỹ thuật, con người càng phải học lại nghệ thuật quỳ gối, thinh lặng và chiêm ngắm. Chỉ khi ấy, phụng vụ mới thực sự trở lại là “nguồn và đỉnh” của đời sống Hội Thánh, nơi làm cho con người được thánh hóa trong Chúa Kitô một cách hữu hiệu, đồng thời Thiên Cháu được tôn vinh: Đây là cứu cánh cùa mọi công việc khác của Hội Thánh (x. PV, số 10).

“Thiên Chúa là Thần Khí, và những ai thờ phượng Người phải thờ phượng trong Thần Khí và sự thật.” (Ga 4,24)


TÀI LIỆU THAM KHẢO

(1) Romano Guardini, Sacred Signs, New York: P.J. Kenedy, 1956.

(2) Phaolô VI, Musicam Sacram, 1967.

(3) Joseph Ratzinger (Benedict XVI), The Spirit of the Liturgy, Ignatius Press, 2000.

(4) Đức Phanxicô, Desiderio Desideravi, 2022.

(5) Ủy Ban Phụng vụ HĐGMVN, Hướng dẫn sử dụng phương tiện truyền thông trong phụng vụ, 2021.

(6) Nguyễn Trọng Tín, Hiện tượng tiêu dùng tôn giáo tại Việt Nam hiện nayTạp chí Xã hội học Công giáo, 2023.

print