Danh Sách Linh Mục Đoàn Giáo Phận Cần Thơ, Tháng 11. 2021 |
||||||||
S.T.T |
TÊN THÁNH & HỌ |
TÊN |
NĂM SINH |
NĂM TPLM |
NƠI CƯ TRÚ |
GIÁO VỤ |
BỔ NHIỆM |
|
1 |
Sm. Nguyễn Huỳnh Duy |
ANH |
1983 |
2019 |
Vị Hưng |
Phó xứ |
2019 |
|
2 |
Pl. Lê Đức |
ANH |
1990 |
2021 |
LỘ 20 |
Phó xứ |
2021 |
|
3 |
Gs. Nguyễn Ngọc |
ÁNH |
1949 |
1978 |
Long Mỹ |
Chánh xứ |
2007 |
|
4 |
Fx. Trần Cường Dũng |
BÁ |
1976 |
2004 |
Ao Kho |
Chánh xứ |
2017 |
|
5 |
Pr. Nguyễn Minh |
BÂN |
1987 |
2019 |
Trà Cú |
Phó xứ |
2019 |
|
6 |
Gc. Nguyễn Vũ |
BẰNG |
1980 |
2011 |
Định Môn |
Chánh xứ |
2017 |
|
7 |
Pr. Trần Công |
BẰNG |
1983 |
2016 |
Tân Lộc |
Phó xứ |
2020 |
|
8 |
Pl. Võ Văn |
BÉ |
1946 |
1974 |
Tham Tướng |
Chánh xứ |
2012 |
|
9 |
Alb. Lê Ngọc |
BÍCH |
1959 |
1997 |
Phụng Hiệp |
Chánh xứ |
2018 |
|
10 |
Gs. Ngô Thanh |
BÍNH |
1944 |
1972 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2018 |
|
11 |
Gb. Nguyễn Thanh |
BÌNH |
1954 |
1994 |
Bạc Liêu |
Chánh xứ |
2013 |
|
12 |
Ga. Võ Phương |
BÌNH |
1984 |
2020 |
Mỹ Xuyên |
Phó xứ |
2020 |
|
13 |
Mt. Lê Ngọc |
BỬU |
1950 |
1976 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2020 |
|
14 |
Pl. Nguyễn Tấn |
BỬU |
1985 |
2019 |
Gành Hào |
Phó xứ |
2021 |
|
15 |
Pr. Phạm Minh |
CÁC |
1977 |
2007 |
U Minh |
Chánh xứ |
2014 |
|
16 |
Cr. Nguyễn Trung |
CANG |
1985 |
2019 |
Sóc Trăng |
Phó xứ |
2019 |
|
17 |
Mt. Nguyễn Văn |
CẢNH |
1952 |
1991 |
Tư gia |
Nghỉ bệnh |
2021 |
|
18 |
Sm. Nguyễn Thanh |
CAO |
1984 |
2020 |
Từ Xá |
Phó xứ |
2020 |
|
19 |
Pr. Nguyễn Thành |
CHẤT |
1946 |
1977 |
Trà Lồng |
Chánh xứ |
2011 |
|
20 |
Mt. Võ Minh |
CHÂU |
1954 |
1994 |
Nhơn Mỹ |
Chánh xứ |
2019 |
|
21 |
Alp. Phan Ngọc |
CHÂU |
1985 |
2016 |
Sóc Trăng |
Phó xứ |
2019 |
|
22 |
Mic. Trần Thái |
CHÂU |
1990 |
2021 |
Vị Tín |
Phó xứ |
2021 |
|
23 |
Pr. Nguyễn Hữu |
CHIẾN |
1983 |
2014 |
Cồn Mỹ Phước |
Chánh xứ |
2020 |
|
24 |
Gb. Đinh Văn |
CHUÂN |
1941 |
1976 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2011 |
|
25 |
Ar. Lê Văn |
CHƯƠNG |
1959 |
1997 |
Thới Lai |
Chánh xứ |
2010 |
|
26 |
Pl. Trần Thanh |
CHƯƠNG |
1985 |
2017 |
TPHCM |
Du học sinh |
2019 |
|
27 |
Gb. Phan Huy |
CHƯƠNG S.D.B |
1974 |
2008 |
Tắc Vân |
Giám quản G.x |
2017 |
|
28 |
Gk. Lê Thành |
CÔNG |
1969 |
2003 |
Tư gia |
Nghỉ bệnh |
2021 |
|
29 |
Gb. Trương Thành |
CÔNG |
1954 |
1994 |
Rạch Vọp |
Chánh xứ |
2016 |
|
30 |
Gs. Phạm Thành |
CÔNG |
1980 |
2014 |
Cồn Tròn |
Chánh xứ |
2020 |
|
31 |
Gs. Bùi Chí |
CƯỜNG |
1971 |
2001 |
TTMV |
Cha Quản lý |
2014 |
|
32 |
Gs. Nguyễn Hữu |
CƯỜNG |
1943 |
1972 |
ĐCVTQ NHDLM |
Cha giáo Giám đốc |
2003 |
|
33 |
Lc. Nguyễn Hùng |
CƯỜNG |
1967 |
2000 |
Giuse-B. Liêu |
Chánh xứ |
2019 |
|
34 |
Gs. Nguyễn Đức |
CƯỜNG |
1938 |
1968 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2018 |
|
35 |
Dm. Nguyễn Phú |
CƯỜNG |
1976 |
2004 |
Vĩnh Hậu |
Chánh xứ |
2018 |
|
36 |
Fx. Ng. Chu Quang |
ĐẠO |
1988 |
2021 |
Trà Rằm |
Phó xứ |
2021 |
|
37 |
Ber. Nguyễn Tấn |
ĐẠT |
1959 |
1996 |
Huyện Sử |
Chánh xứ |
2021 |
|
38 |
Gs. Đinh Thành |
ĐẠT S.D.B |
1985 |
2020 |
Tắc Vân |
Phụ tá |
2020 |
|
39 |
At. Nguyễn Văn |
ĐẦY |
1953 |
1988 |
Rạch Gòi |
Chánh xứ |
2014 |
|
40 |
Dm. Phan Văn |
ĐỂ |
1984 |
2014 |
Trà Lồng |
Phó xứ |
2017 |
|
41 |
Mic. Nguyễn Khắc |
ĐỆ |
1959 |
1997 |
Nàng Rền |
Chánh xứ |
2011 |
|
42 |
Pr. Trương Lê |
ĐỆ |
1985 |
2017 |
Hòa Thành |
Phó xứ |
2019 |
|
43 |
Pr. Hồ Văn |
ĐỆ |
1989 |
2019 |
Kênh Đ. Bà |
Phó xứ |
2019 |
|
44 |
Pr. Huỳnh Ngọc |
ĐIỆP |
1956 |
1995 |
Trường Long |
Chánh xứ |
2011 |
|
45 |
Pr.Trần Hoàng |
DIỆU |
1976 |
2005 |
Ngan Rô |
Chánh xứ |
2020 |
|
46 |
Jus. Nguyễn Văn |
ĐIỀU |
1967 |
2000 |
Tư Gia |
Nghỉ phép |
2020 |
|
47 |
Emm. Nguyễn Thành |
ĐÔ |
1980 |
2009 |
Phong Điền |
Phó xứ |
2021 |
|
48 |
Gs. Vũ Đình |
ĐÔNG |
1980 |
2017 |
Tắc Sậy |
Phó xứ |
2017 |
|
49 |
At. Nguyễn Mạnh |
ĐỒNG |
1934 |
1961 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2011 |
|
50 |
Pr. Huỳnh Công |
ĐỨC |
1977 |
2016 |
Số 6 La Cua |
Chánh xứ |
2020 |
|
51 |
Ga. Trần Trọng |
DUNG |
1958 |
1994 |
TGMCT |
Chưởng ấn Đ.D. Tư Pháp |
2011 |
|
52 |
Tm. Lê Phước |
DŨNG |
1965 |
2002 |
Ninh Sơn |
Chánh xứ |
2017 |
|
53 |
Gs. Hoàng Minh |
DƯƠNG |
1981 |
2019 |
Phụng Tường |
Phó xứ |
2019 |
|
54 |
Gs. Nguyễn Anh |
DUY |
1974 |
2007 |
Khánh Hưng |
Chánh xứ |
2014 |
|
55 |
Dm. Nguyễn Quang |
DUY |
1978 |
2011 |
TGMCT |
Phó Chưởng ấn |
2018 |
|
56 |
Pr. Lê Văn |
DUYÊN |
1942 |
1970 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2019 |
|
57 |
Dm. Nguyễn Hữu |
DUYÊN |
1984 |
2020 |
Ô Môn |
Phó xứ |
2021 |
|
58 |
Emm. Nguyễn Văn |
GHI |
1956 |
1999 |
Vĩnh Mỹ |
Chánh xứ |
2014 |
|
59 |
Pr. Đặng Minh |
GIANG |
1984 |
2017 |
Cà Mau |
Phó xứ |
2021 |
|
60 |
Pr. Nguyễn Thanh |
HÀ |
1978 |
2004 |
Thái Hải |
Chánh xứ |
2016 |
|
61 |
Pr. Vũ Văn |
HÀI |
1972 |
2000 |
Rạch Súc |
Chánh xứ |
2019 |
|
62 |
Louis Huỳnh Thanh |
HẢI |
1990 |
2021 |
Chánh Tòa |
Phó xứ |
2021 |
|
63 |
Pr. Trương Minh |
HẢI |
1975 |
2003 |
Trung Hải |
Chánh xứ |
2011 |
|
64 |
Gc. Nguyễn Thanh |
HẢO |
1980 |
2012 |
Thánh Tâm |
Chánh xứ |
2018 |
|
65 |
Pr. Huỳnh Tấn |
HẢO |
1979 |
2011 |
Bô Na |
Chánh xứ |
2018 |
|
66 |
Pr. Huỳnh Phúc |
HẬU |
1973 |
2004 |
Ô Môn |
Chánh xứ |
2012 |
|
67 |
Gs. Nguyễn Xuân |
HẬU |
1982 |
2010 |
Ba Trinh |
Chánh xứ |
2016 |
|
68 |
Fa. Nguyễn Phước |
HẬU |
1970 |
2001 |
Giồng Nhãn |
Chánh xứ |
2016 |
|
69 |
Gs. Nguyễn Thành |
HIẾN |
1984 |
2014 |
ĐCVTQ |
Cha giáo |
2021 |
|
70 |
Gs. Nguyễn Văn |
HIẾN |
1990 |
2021 |
Thánh Tâm-TL |
Phó xứ |
2021 |
|
71 |
Gs. Vũ Quốc |
HIỆP |
1975 |
2014 |
Tân Phú |
Chánh xứ |
2019 |
|
72 |
Dm. Nguyễn Văn |
HIẾU |
1983 |
2014 |
Tôma |
Chánh xứ |
2019 |
|
73 |
Dm. Mai Thúc |
HÒA |
1943 |
1970 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2018 |
|
74 |
Gb. Nguyễn Tấn |
HÒA |
1964 |
1999 |
ĐCVTQ |
Cha giáo |
2021 |
|
75 |
Gk. Tạ Văn |
HÒA |
1977 |
2011 |
Cái Đôi Vàm |
Chánh xứ |
2021 |
|
76 |
Gs. Võ Văn |
HOÀI |
1971 |
2001 |
Giá Rai |
Chánh xứ |
2017 |
|
77 |
Mic. Nguyễn Anh |
HOÀNG |
1986 |
2021 |
Nam Hải |
Phó xứ |
2021 |
|
78 |
Dm. Lê Văn |
HỘI |
1973 |
2004 |
Hòa Trung |
Chánh xứ |
2019 |
|
79 |
Gs. Lê Đình |
HỘI |
1961 |
2000 |
Kênh Đ. Bà |
Chánh xứ |
2018 |
|
80 |
Gb. Nguyễn Phước |
HỘI |
1947 |
1979 |
Xuân Hòa |
Chánh xứ |
2011 |
|
81 |
Mart. Nguyễn Hoàng |
HÔN |
1967 |
1999 |
Rau Dừa |
Chánh xứ |
2018 |
|
82 |
Gb. Nguyễn Việt |
HỒNG |
1973 |
2000 |
Tân Thạnh |
Chánh xứ |
2020 |
|
83 |
Phil. Nguyễn Văn |
HÙNG |
1963 |
1997 |
Thới Thạnh Phong Điền |
Chánh xứ |
2016 |
|
84 |
At. Nguyễn Phi |
HÙNG |
1969 |
2002 |
An Thạnh |
Chánh xứ |
2015 |
|
85 |
Gs. Nguyễn Đình |
HÙNG |
1968 |
2003 |
Bảy Ngàn Trường Thắng |
Chánh xứ |
2010 |
|
86 |
Gs. Nguyễn Văn |
HÙNG |
1974 |
2007 |
Trà Ban |
Chánh xứ |
2019 |
|
87 |
Pr. Nguyễn Chí |
HÙNG |
1975 |
2007 |
Khánh Minh |
Chánh xứ |
2020 |
|
88 |
At. Quách Thái |
HÙNG |
1984 |
2020 |
Cái Nhum |
Phó xứ |
2021 |
|
89 |
Pr. Lê Phước |
HỮU |
1953 |
1994 |
Rạch Tráng |
Giám quản G.x |
2021 |
|
90 |
Pr. Nguyễn Đức |
HUY |
1977 |
2007 |
Tân Lập |
Chánh xứ |
2018 |
|
91 |
Dm. Nguyễn Tường |
HUY |
1983 |
2011 |
Tư Gia |
Nghỉ Bệnh |
2021 |
|
92 |
Gs. Nguyễn Văn |
HUỲNH |
1957 |
1997 |
Fatima |
Chánh xứ |
2017 |
|
93 |
At. Đặng Hữu |
KHA |
1970 |
2003 |
Cái Tắc |
Chánh xứ |
2020 |
|
94 |
Tm. Ngô Tấn |
KHA |
1981 |
2011 |
Kinh Lý |
Chánh xứ |
2016 |
|
95 |
Gs. Nguyễn Hồng |
KHANH |
1965 |
2007 |
Vô Nhiễm |
Chánh xứ |
2011 |
|
96 |
Pl. Nguyễn Hoàng |
KHÁNH |
1948 |
1989 |
Tư gia |
Nghỉ hưu |
2018 |
|
97 |
Gs. Nguyễn Quốc |
KHÁNH |
1978 |
2007 |
Vĩnh Lợi |
Chánh xứ |
2015 |
|
98 |
Pl. Lê Trung |
KHÁNH |
1983 |
2019 |
Rạch Gốc |
Phó xứ |
2021 |
|
99 |
Gs. Nguyễn Văn |
KHẢO |
1954 |
1991 |
Nam Hải |
Chánh xứ |
2017 |
|
100 |
Gs. Nguyễn Thanh |
KHIẾT |
1958 |
1994 |
Cái Nhum |
Chánh xứ |
2017 |
|
101 |
Pr. Trương Minh |
KHOÁI |
1975 |
2009 |
Đồng Lào |
Chánh xứ |
2014 |
|
102 |
Gs. Trần Văn |
KHOẢN |
1958 |
2000 |
Tư gia |
Nghỉ bệnh |
2008 |
|
103 |
Pr. Nguyễn Văn |
KHUYẾN |
1958 |
1997 |
Phụng Tường |
Chánh xứ |
2021 |
|
104 |
Gs. Nguyễn Văn |
KIÊN |
1978 |
2009 |
Long Hà + K4 |
Chánh xứ |
2014 |
|
105 |
Ar. Hồng Anh |
KIỆT |
1970 |
2001 |
Bãi Giá |
Phụ tá |
2019 |
|
106 |
Gs. Trần Tuấn |
KIỆT,P.C |
1983 |
2018 |
Thới Log Xuân |
Phó xứ |
2019 |
|
107 |
Mt. Ngô Hữu |
KỲ |
1971 |
2007 |
Chủ Chí |
Chánh xứ |
2017 |
|
108 |
Pr. Châu Quốc |
KỲ |
1985 |
2021 |
Tân Phú |
Phó xứ |
2021 |
|
109 |
Pr. Nguyễn Văn |
LÂM |
1951 |
1994 |
Từ Xá |
Chánh xứ |
2016 |
|
110 |
Gb. Lê Văn |
LẪM |
1947 |
1981 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2008 |
|
111 |
Cl. Nguyễn Văn |
LANH |
1971 |
2003 |
Mỹ Xuyên |
Quản hạt Chánh xứ |
2020 |
|
112 |
Ben. Phan Văn |
LÀNH |
1981 |
2014 |
Phanxicô ĐH |
Chánh xứ |
2021 |
|
113 |
Gs. Nguyễn Công |
LẬP |
1957 |
1994 |
TGMCT |
Chánh xứ Quản lý TGM |
2011 |
|
114 |
Pr. Nguyễn Thành |
LẬP |
1978 |
2011 |
Lương Thiện |
Chánh xứ |
2018 |
|
115 |
Gk. Nguyễn Xuân |
LẬP |
1980 |
2014 |
Khúc Tréo |
Chánh xứ |
2020 |
|
116 |
Inha. Loy. M. Vũ Văn |
LÊ C.R.M |
1963 |
2013 |
Phêrô – BL |
Phó biệt cư |
2018 |
|
117 |
Gs. Trịnh Minh |
LỄ |
1939 |
1967 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2013 |
|
118 |
Pr. Nguyễn Hoàng |
LIÊM |
1971 |
2001 |
Năm Căn |
Chánh xứ |
2018 |
|
119 |
Mt. Trần Văn |
LIÊN |
1948 |
1976 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2019 |
|
120 |
Gs. Nguyễn Thái Vũ |
LIÊU |
1987 |
2021 |
Nàng Rền |
Phó xứ |
2021 |
|
121 |
Cl. Nguyễn Tấn |
LỢI |
1952 |
1991 |
Chánh Tòa |
Quản hạt Chánh xứ |
2013 |
|
122 |
Pr. Lê Tấn |
LỢI |
1972 |
2000 |
ĐCVTQ |
Giám học Cha giáo |
2011 |
|
123 |
Gs. Nguyễn Văn |
LỢI |
1957 |
1995 |
Cái Chanh |
Chánh xứ |
2019 |
|
124 |
Gs. Nguyễn Bá |
LONG |
1950 |
1978 |
MTG/ST |
Linh giám |
2018 |
|
125 |
Pr. Dương Minh |
LUÂN |
1984 |
2017 |
Đại Hải |
Phó xứ |
2019 |
|
126 |
Vinc. Nguyễn Thành |
LUÂN |
1988 |
2020 |
Long Mỹ |
Phó xứ |
2021 |
|
127 |
Ga. Nguyễn Xuân |
MAI |
1937 |
1968 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2011 |
|
128 |
Pr. Nguyễn Quang |
MẠNG |
1975 |
2017 |
Phú Khởi |
Phó B.C |
2020 |
|
129 |
Tm. Hồ Thanh |
MINH |
1972 |
2000 |
Lương Hòa |
Chánh xứ |
2019 |
|
130 |
Mic. Nguyễn Khắc |
MINH |
1977 |
2004 |
Tư Gia |
Nghỉ phép |
2018 |
|
131 |
Mart. Nguyễn Lê Nhật |
MINH |
1972 |
2004 |
Vị Tín |
Chánh xứ |
2012 |
|
132 |
Pr. Nguyễn Văn |
MINH |
1968 |
2000 |
Ngã Năm |
Chánh xứ |
2015 |
|
133 |
Gs. Nguyễn Hoàng |
MINH |
1976 |
2009 |
Vinh Phát |
Chánh xứ |
2020 |
|
134 |
Mt. Đinh Ngọc |
MỪNG |
1949 |
1988 |
Hòa Thượng |
Chánh xứ |
2016 |
|
135 |
Dm. Nguyễn Đức |
MƯỜI |
1950 |
1989 |
An Hội |
Chánh xứ |
2015 |
|
136 |
At. Trần Đình |
NAM |
1976 |
2007 |
ĐCVTQ |
Cha giáo |
2020 |
|
137 |
Gs. Thân Thành |
NAM |
1976 |
2009 |
Đường Láng |
Chánh xứ |
2014 |
|
138 |
Pl. Võ Văn |
NAM |
1942 |
1973 |
Đông Hải |
Chánh xứ |
2018 |
|
139 |
Pr. Vũ Quang |
NAM |
1955 |
1994 |
Tư gia |
Nghỉ bệnh |
2007 |
|
140 |
Gs. Lê Ngọc |
NGÀ |
1972 |
2000 |
Thới Hòa (Lộ 19) |
Chánh xứ |
2018 |
|
141 |
Pr. Phạm Ngọc |
NGÂN |
1976 |
2004 |
Vĩnh Hiệp |
Chánh xứ |
2020 |
|
142 |
Gs. Đỗ Trung |
NGHĨA |
1983 |
2017 |
Chánh Tòa |
Phó xứ |
2020 |
|
143 |
Mt. Ngô Hữu |
NGHIỆM |
1982 |
2014 |
Trường Thành |
Chánh xứ |
2019 |
|
144 |
Pr. Phan Văn |
NGỘ |
1971 |
2002 |
Đất sét |
Chánh xứ |
2019 |
|
145 |
Dm. Châu Hoàng |
NGỌC |
1955 |
2005 |
Hòa Thành |
Chánh xứ |
2017 |
|
146 |
Pr. Huỳnh Văn |
NGỢI |
1950 |
1989 |
Trung Bình |
Chánh xứ |
2006 |
|
147 |
Fx. Lê Minh |
NGUYÊN |
1986 |
2021 |
Lộ 19 |
Phó xứ |
2021 |
|
148 |
Mic. Trần Đình |
NHA |
1950 |
1989 |
Lương Hiệp |
Chánh xứ |
2015 |
|
149 |
Cl. Đỗ Hoàng |
NHÂN |
1976 |
2005 |
Sa Keo |
Chánh xứ |
2020 |
|
150 |
Gs. Nguyễn Văn |
NHỊP |
1983 |
2016 |
Hòa Thượng |
Phó xứ |
2021 |
|
151 |
Denys Nguyễn Văn |
NHỮNG |
1980 |
2017 |
Huyện Sử |
Phó xứ |
2020 |
|
152 |
Mt. Hoàng Đình |
NINH |
1946 |
1973 |
CĐM Cần Thơ |
Linh giám |
2020 |
|
153 |
Gs. Nguyễn Vĩnh |
PHAN |
1975 |
2004 |
Hậu Bối |
Chánh xứ |
2014 |
|
154 |
Gs. Phạm Văn |
PHÁN |
1937 |
1967 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2014 |
|
155 |
Pl. Lê Tấn |
PHONG |
1969 |
2001 |
Hoa Kỳ |
Nghỉ phép |
2019 |
|
156 |
Pl. Trương Hoàng |
PHONG |
1976 |
2007 |
Lộ 20 |
Chánh xứ |
2020 |
|
157 |
Pr. Lê Quang |
PHÚ |
1950 |
1988 |
ĐCVTQ |
Cha giáo |
2007 |
|
158 |
Gb. Nguyễn Hoàn |
PHÚ |
1984 |
2014 |
Roma |
Du học |
2021 |
|
159 |
Pr. Huỳnh Hồng |
PHÚC |
1958 |
1994 |
Giuse VK |
Chánh xứ |
2021 |
|
160 |
Gb. Hồ Vĩnh |
PHÚC |
1987 |
2019 |
Bạc Liêu |
Phó xứ |
2019 |
|
161 |
Mt. Ngô Hoàng |
PHỤNG |
1985 |
2018 |
Bãi Giá |
Phó xứ |
2021 |
|
162 |
Pr. Trần Minh |
PHƯỚC |
1968 |
2003 |
Tân Thành |
Chánh xứ |
2011 |
|
163 |
Gb. Châu Ngọc |
PHƯƠNG |
1958 |
1994 |
Cái Trầu |
Chánh xứ |
2017 |
|
164 |
Gs. Trần Văn |
PHƯƠNG |
1990 |
2020 |
Thới Thạnh |
Phó xứ |
2020 |
|
165 |
Gs. Trần Đình |
PHƯỢNG |
1950 |
1991 |
Bến Bào |
Chánh xứ |
2020 |
|
166 |
Gs. Hoàng Minh |
QUÂN |
1975 |
2007 |
Sông Đốc |
Chánh xứ |
2019 |
|
167 |
Emm. Nguyễn Công |
QUẬN |
1961 |
1997 |
ĐCVTQ CQP Cần Thơ |
Cha giáo Linh giám |
2008 2020 |
|
168 |
Vc. Phạm Vũ Thanh |
QUANG |
1976 |
2016 |
ĐMHXLT |
Chánh xứ |
2021 |
|
169 |
Gs. Vũ Ngọc |
QUANG |
1984 |
2018 |
Vị Thanh |
Phó xứ |
2021 |
|
170 |
Ar. Trần Quang |
QUÍ |
1986 |
2019 |
TPHCM |
Du học |
2020 |
|
171 |
Gs. Bùi Phú |
QUỐC |
1970 |
2009 |
Xavie |
Chánh xứ |
2015 |
|
172 |
At. Dương Văn |
QUYỀN |
1972 |
2004 |
Quản Long |
Chánh xứ |
2015 |
|
173 |
Pr. Nguyễn Văn |
SIÊNG |
1965 |
2002 |
Thiết An |
Chánh xứ |
2020 |
|
174 |
Fx. Huỳnh Văn |
SƠN |
1942 |
1974 |
Tư gia |
Nghỉ hưu |
2000 |
|
175 |
Pr. Nguyễn Việt |
SỬ |
1978 |
2009 |
Ba Rinh |
Chánh xứ |
2021 |
|
176 |
Ben. Hồ Văn |
TẢI |
1979 |
2009 |
Oven |
Chánh xứ |
2016 |
|
177 |
Gs. Trương Minh |
TÂM |
1966 |
2002 |
Trà Ếch |
Chánh xứ |
2020 |
|
178 |
Tm. Nguyễn Văn |
TÂM |
1969 |
2000 |
Tân Hải |
Chánh xứ |
2017 |
|
179 |
Pr. Trần Trí |
TÂM |
1986 |
2021 |
Vĩnh Mỹ |
Phó xứ |
2021 |
|
180 |
Pl. Trần Minh |
TÂN |
1978 |
2009 |
Cái Cấm |
Chánh xứ |
2018 |
|
181 |
Dm. Ngô Hồng |
TẤN |
1983 |
2016 |
Kinh Ba |
Chánh xứ |
2021 |
|
182 |
Pr. Văn Công |
TẶNG |
1982 |
2014 |
Xuân Hòa |
Phó xứ |
2019 |
|
183 |
Alp. Lê Kim |
THẠCH |
1951 |
1989 |
Vị Hưng |
Chánh xứ |
2014 |
|
184 |
At. Trần Minh |
THÁI |
1970 |
2002 |
TTMV |
Phó GĐ |
2018 |
|
185 |
Ber. Đinh Châu |
THÂN |
1975 |
2009 |
Thánh Phụng |
Chánh xứ |
2018 |
|
186 |
Gs. Nguyễn Thiên |
THĂNG |
1983 |
2016 |
Bến Bào |
Phó xứ |
2020 |
|
187 |
Gs. Trần Văn |
THĂNG |
1967 |
2007 |
Hòa Lý |
Chánh xứ |
2016 |
|
188 |
Mic. Bùi Trần |
THẮNG |
1949 |
1993 |
Trà Canh |
Chánh xứ |
2011 |
|
189 |
Pr. Trần Công |
THẮNG |
1968 |
2000 |
Bắc Hải |
Chánh xứ |
2014 |
|
190 |
Pl. Lê Hoàng |
THANH |
1975 |
2003 |
TTMV |
Phó GĐ GĐ dự tu |
2016 |
|
191 |
Inh. Nguyễn Hoàng |
THANH |
1976 |
2017 |
Vĩnh Phú |
Phó biệt cư |
2020 |
|
192 |
Gk. Nguyễn Hoàng |
THANH |
1981 |
2017 |
Thới Bình |
Chánh xứ |
2021 |
|
193 |
Mic. Võ Văn |
THÀNH |
1949 |
1978 |
Trà Cú |
Chánh xứ |
2011 |
|
194 |
Gc. Nguyễn Quốc |
THẠNH |
1980 |
2017 |
Tắc Sậy |
Phó xứ |
2020 |
|
195 |
Gs. Nguyễn Văn |
THIỆN |
1985 |
2019 |
TPHCM |
Du học |
2020 |
|
196 |
Dm. Trương Nhựt |
THIỆN |
1989 |
2020 |
TPHCM |
Du học |
2021 |
|
197 |
Vinc. Nguyễn Đình |
THỊNH |
1949 |
1987 |
An Bình |
Chánh xứ |
2016 |
|
198 |
Vinc. Võ Văn |
THỌ |
1955 |
1997 |
Cái Răng |
Chánh xứ |
2012 |
|
199 |
Nic. Đỗ Hoàng |
THỌ |
1961 |
1997 |
Mỹ Phước |
Chánh xứ |
2017 |
|
200 |
Pr. Nguyễn Văn |
THỌ |
1949 |
1989 |
Bãi Giá |
Chánh xứ |
2014 |
|
201 |
Ga. Vũ Đình |
THUẦN |
1967 |
2002 |
Chàng Ré |
Chánh xứ |
2020 |
|
202 |
Dm. Nguyễn Ngọc |
THUẦN |
1978 |
2011 |
Hòa Hinh |
Chánh xứ |
2020 |
|
203 |
Vinc. Trần Văn |
THỤC |
1948 |
1977 |
Tân Lộc |
Chánh xứ |
2009 |
|
204 |
Gs. Nguyễn Văn |
THƯƠNG |
1968 |
2004 |
ĐCVTQ |
Quản lý |
2018 |
|
205 |
Mc. Phạm Minh |
THỦY |
1950 |
1989 |
Vịnh Chèo |
Chánh xứ |
2014 |
|
206 |
Pr. Nguyễn Văn |
TIẾP |
1979 |
2010 |
Không xác định |
Nghỉ |
2020 |
|
207 |
Gs. Nguyễn Thành |
TÍN |
1985 |
2021 |
Giá Rai |
Phó xứ |
2021 |
|
208 |
Dm. Nguyễn Thành |
TÍNH |
1940 |
1971 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2013 |
|
209 |
Pr. Đào Quốc |
TOẢN |
1980 |
2012 |
Cây Bốm |
Chánh xứ |
2018 |
|
210 |
Pr. Phạm Hữu |
TRÍ |
1974 |
2001 |
ĐCVTQ |
Cha giáo |
2015 |
|
211 |
Fx. Phan Văn |
TRIÊM |
1945 |
1976 |
Sóc Trăng |
Chánh xứ |
2010 |
|
212 |
At. Vũ Văn |
TRIẾT |
1950 |
1978 |
TTMV |
Giám đốc |
2014 |
|
213 |
Gb. Nguyễn Hải |
TRIỀU |
1980 |
2011 |
Long Phú |
Chánh xứ |
2018 |
|
214 |
Fx. Đinh Ngọc |
TRIỆU |
1984 |
2017 |
Phụng Hiệp |
Phó xứ |
2020 |
|
215 |
Tm. Nguyễn Phước |
TRINH |
1949 |
1991 |
Kim Phụng |
Chánh xứ |
2011 |
|
216 |
Pr. Chu Quang |
TRỊNH |
1955 |
1994 |
Đại Hải |
Chánh xứ |
2018 |
|
217 |
Fx. Trần Bình |
TRỌNG |
1968 |
2000 |
Tắc Sậy |
Chánh xứ |
2013 |
|
218 |
Gs. Trần Bình |
TRỌNG |
1980 |
2009 |
ĐCVTQ |
Cha giáo |
2017 |
|
219 |
Dm. Nguyễn Trung |
TRỰC |
1974 |
2003 |
Vị Thanh |
Chánh xứ |
2021 |
|
220 |
Gs. Nguyễn Văn |
TRỰC |
1981 |
2012 |
Gành Hào |
Chánh xứ |
2018 |
|
221 |
Pr. Hoàng Chính |
TRỰC Passionist |
1981 |
2016 |
Thới Long Xuân |
Phó xứ |
2021 |
|
222 |
Dm. Trần Nhật |
TRƯỜNG |
1985 |
2019 |
Quản Long |
Phó xứ |
2019 |
|
223 |
Tm. Võ Quốc |
TRƯỞNG |
1985 |
2018 |
Trường Long |
Phó xứ |
2021 |
|
224 |
Pr. Lê Minh |
TÚ |
1980 |
2011 |
Tắc Sậy Hòa Bình |
Phó xứ Đặc trách |
2011 |
|
225 |
Aug. Nguyễn Thiện |
TƯ |
1935 |
1964 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2016 |
|
226 |
Gb. Phạm Văn |
TỤ |
1977 |
2004 |
Cái Rắn |
Chánh xứ |
2018 |
|
227 |
Fx. Đinh Trọng |
TỰ |
1939 |
1968 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2018 |
|
228 |
Gs. Phạm Đức |
TUÂN |
1954 |
1994 |
Cờ Đỏ |
Chánh xứ |
2011 |
|
229 |
Pr. Nguyễn Văn |
TUẤN |
1985 |
2018 |
Trà Lồng |
Phó xứ |
2018 |
|
230 |
Phs. Võ Hoàng |
TÚC |
1975 |
2004 |
Đại Ngãi |
Chánh xứ |
2019 |
|
231 |
Fx. Lê Văn Thanh |
TÙNG |
1977 |
2004 |
Vị Thủy |
Chánh xứ |
2018 |
|
232 |
Dm. Nghiêm Ngô Hải |
TÙNG |
1985 |
2014 |
Kênh Tư |
Phó xứ |
2019 |
|
233 |
Gs. Lê Văn |
TÙNG |
1983 |
2019 |
Thới Lai |
Phó xứ |
2020 |
|
234 |
Gs. Nguyễn Hải |
UYÊN |
1946 |
1973 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2020 |
|
235 |
Pr. Nguyễn Minh |
VĂN |
1955 |
1996 |
Trà Rằm |
Chánh xứ |
2014 |
|
236 |
Pr. Trương Linh |
VỆ |
1950 |
1989 |
Kế sách |
Chánh xứ |
2010 |
|
237 |
Pr. Nguyễn Trung |
VIÊN |
1975 |
2011 |
Đại Tâm |
Chánh xứ |
2016 |
|
238 |
At. Lý Thanh |
VIỆT |
1973 |
2003 |
Nhu Gia |
Chánh xứ |
2021 |
|
239 |
Pr. Trịnh Quốc |
VIỆT |
1969 |
2007 |
Bàu Sen |
Chánh xứ |
2017 |
|
240 |
Pr. Nguyễn Xuân |
VIỆT |
1983 |
2020 |
Cà Mau |
Phó xứ |
2020 |
|
241 |
Pr. Tri Văn |
VINH |
1949 |
1978 |
An Hòa |
Chánh xứ |
2011 |
|
242 |
At. Vũ Xuân |
VINH |
1948 |
1977 |
NHDLM |
Nghỉ hưu |
2020 |
|
243 |
Pl. Nguyễn Văn |
VINH |
1951 |
1986 |
Cà Mau |
Chánh xứ |
2011 |
|
244 |
Gs. Nguyễn Đức |
VINH |
1979 |
2009 |
Rạch Gốc |
Chánh xứ |
2017 |
|
245 |
Pr. Nguyễn Trần |
VŨ |
1979 |
2014 |
Bình Thủy |
Chánh xứ |
2020 |
|
246 |
Pl. Nguyễn Hoàng |
VŨ |
1976 |
2004 |
Tam Sóc |
Chánh xứ |
2014 |
|
247 |
Ar. Nguyễn Bạch Long |
VƯƠNG |
1983 |
2014 |
Kinh N. Lên |
Chánh xứ |
2018 |
|
248 |
Gs. Đỗ Đức |
VƯỢNG OFM |
1971 |
2016 |
Ngan Rô Vĩnh châu |
Phó xứ Đặc trách |
2020 |
|
249 |
Cr. Hồ Bặc |
XÁI |
1947 |
1976 |
ĐCVTQ |
Giám đốc |
2004 |
|
250 |
At. Trần Bảo |
XUYÊN |
1977 |
2007 |
Bình An |
Chánh xứ |
2018 |
TỔNG SỐ LINH MỤC ĐOÀN GPCT 1/ LINH MỤC GIÁO PHẬN = 244 LINH MỤC
2/ LINH MỤC DÒNG = 06