Danh Sách Linh Mục Gp Cần Thơ
cập nhật ngày 09/03/2020
| 
 STT  | 
 TÊN THÁNH & HỌ VÀ  | 
 TÊN  | 
 SINH  | 
 TPLM  | 
 ĐỊA CHỈ  | 
|||||||
| 
 1.  | 
 Simon Nguyễn Huỳnh Duy  | 
 Anh  | 
 1984  | 
 2019  | 
 Vị Hưng  | 
|||||||
| 
 2.  | 
 Gs. Nguyễn Ngọc  | 
 Ánh  | 
 1949  | 
 1978  | 
 Long Mỹ  | 
|||||||
| 
 3.  | 
 Fx. Trần Cường Dũng  | 
 Bá  | 
 1976  | 
 2004  | 
 Ao Kho  | 
|||||||
| 
 4.  | 
 Pr. Nguyễn Minh  | 
 Bân  | 
 1987  | 
 2019  | 
 Trà Cú  | 
|||||||
| 
 5.  | 
 Gc. Nguyễn Vũ  | 
 Bằng  | 
 1980  | 
 2011  | 
 Định Môn  | 
|||||||
| 
 6.  | 
 Pr. Trần Công  | 
 Bằng  | 
 1983  | 
 2016  | 
 Thới Lai  | 
|||||||
| 
 7.  | 
 Pl. Võ Văn  | 
 Bé  | 
 1946  | 
 1974  | 
 Tham Tướng  | 
|||||||
| 
 8.  | 
 Alb. Lê Ngọc  | 
 Bích  | 
 1959  | 
 1997  | 
 Phụng Hiệp  | 
|||||||
| 
 9.  | 
 Gs. Ngô Thanh  | 
 Bính  | 
 1944  | 
 1972  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 10.  | 
 Gb. Nguyễn Thanh  | 
 Bình  | 
 1954  | 
 1994  | 
 Bạc liêu  | 
|||||||
| 
 11.  | 
 Mt. Lê Ngọc  | 
 Bửu  | 
 1950  | 
 1976  | 
 Dòng CQP  | 
|||||||
| 
 12.  | 
 Pl. Nguyễn Tấn  | 
 Bửu  | 
 1985  | 
 2019  | 
 Vị Thanh  | 
|||||||
| 
 13.  | 
 Pr. Phạm Minh  | 
 Các  | 
 1977  | 
 2007  | 
 U Minh  | 
|||||||
| 
 14.  | 
 Carolo Nguyễn Trung  | 
 Cang  | 
 1985  | 
 2019  | 
 Sóc Trăng  | 
|||||||
| 
 15.  | 
 Mt. Nguyễn Văn  | 
 Cảnh  | 
 1952  | 
 1991  | 
 Rạch Tráng  | 
|||||||
| 
 16.  | 
 Pr. Nguyễn Thành  | 
 Chất  | 
 1946  | 
 1977  | 
 Trà Lồng  | 
|||||||
| 
 17.  | 
 Mt. Võ Minh  | 
 Châu  | 
 1954  | 
 1994  | 
 Nhơn Mỹ  | 
|||||||
| 
 18.  | 
 Alp. Phan Ngọc  | 
 Châu  | 
 1985  | 
 2016  | 
 Sóc Trăng  | 
|||||||
| 
 19.  | 
 Pr. Nguyễn Hữu  | 
 Chiến  | 
 1983  | 
 2014  | 
 Đi học  | 
|||||||
| 
 20.  | 
 Gb. Đinh Văn  | 
 Chuân  | 
 1941  | 
 1976  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 21.  | 
 Ar. Lê văn  | 
 Chương  | 
 1959  | 
 1997  | 
 Thới Lai  | 
|||||||
| 
 22.  | 
 Pl. Trần Thanh  | 
 Chương  | 
 1985  | 
 2017  | 
 Lộ 20  | 
|||||||
| 
 23.  | 
 Gk. Lê Thành  | 
 Công  | 
 1969  | 
 2003  | 
 Huyện Sử  | 
|||||||
| 
 24.  | 
 Gb. Trương Thành  | 
 Công  | 
 1954  | 
 1994  | 
 Rạch Vọp  | 
|||||||
| 
 25.  | 
 Gs. Phạm Thành  | 
 Công  | 
 1980  | 
 2014  | 
 Vĩnh Hiệp  | 
|||||||
| 
 26.  | 
 Gs. Bùi Chí  | 
 Cường  | 
 1971  | 
 2001  | 
 TTMV  | 
|||||||
| 
 27.  | 
 Gs. Nguyễn Hữu  | 
 Cường  | 
 1943  | 
 1972  | 
 ĐCVTQ  | 
|||||||
| 
 28.  | 
 Lc. Nguyễn Hùng  | 
 Cường  | 
 1967  | 
 2000  | 
 Giuse -BL  | 
|||||||
| 
 29.  | 
 Gs. Nguyễn Đức  | 
 Cường  | 
 1938  | 
 1968  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 30.  | 
 Dm. Nguyễn Phú  | 
 Cường  | 
 1976  | 
 2004  | 
 Vĩnh Hậu  | 
|||||||
| 
 31.  | 
 Ber. Nguyễn Tấn  | 
 Đạt  | 
 1959  | 
 1996  | 
 Cái Đôi Vàm  | 
|||||||
| 
 32.  | 
 At. Nguyễn Văn  | 
 Đầy  | 
 1953  | 
 1988  | 
 Rạch Gòi  | 
|||||||
| 
 33.  | 
 Dm. Phan Văn  | 
 Để  | 
 1984  | 
 2014  | 
 Trà Lồng  | 
|||||||
| 
 34.  | 
 Mic Nguyễn Khắc  | 
 Đệ  | 
 1959  | 
 1997  | 
 Nàng Rền  | 
|||||||
| 
 35.  | 
 Pr. Trương Lê  | 
 Đệ  | 
 1985  | 
 2017  | 
 Hòa Thành  | 
|||||||
| 
 36.  | 
 Pr. Hồ Văn  | 
 Đệ  | 
 1989  | 
 2019  | 
 Kinh Đức Bà  | 
|||||||
| 
 37.  | 
 Pr. Huỳnh Ngọc  | 
 Điệp  | 
 1956  | 
 1995  | 
 Trường Long  | 
|||||||
| 
 38.  | 
 Pr. Trần Hoàng  | 
 Diệu  | 
 1976  | 
 2005  | 
 Vinh Phát  | 
|||||||
| 
 39.  | 
 Jus. Nguyễn Văn  | 
 Điều  | 
 1967  | 
 2000  | 
 Tân Thạnh  | 
|||||||
| 
 40.  | 
 Em. Nguyễn Thành  | 
 Đô  | 
 1980  | 
 2009  | 
 ĐCVTQ  | 
|||||||
| 
 41.  | 
 Gs. Vũ Đình  | 
 Đông  | 
 1980  | 
 2017  | 
 Tắc Sậy  | 
|||||||
| 
 42.  | 
 At. Nguyễn Mạnh  | 
 Đồng  | 
 1934  | 
 1961  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 43.  | 
 Pr. Huỳnh Công  | 
 Đức  | 
 1977  | 
 2016  | 
 Vĩnh Phú  | 
|||||||
| 
 44.  | 
 Ga. Trần Trọng  | 
 Dung  | 
 1958  | 
 1994  | 
 TGM CT  | 
|||||||
| 
 45.  | 
 Tm. Lê Phước  | 
 Dũng  | 
 1965  | 
 2002  | 
 Ninh Sơn  | 
|||||||
| 
 46.  | 
 Pr. Trần Trung  | 
 Dũng  | 
 1982  | 
 2014  | 
 Cà Mau  | 
|||||||
| 
 47.  | 
 Gs. Nguyễn Anh  | 
 Duy  | 
 1974  | 
 2007  | 
 Khánh Hưng  | 
|||||||
| 
 48.  | 
 Dm. Nguyễn Quang  | 
 Duy  | 
 1978  | 
 2011  | 
 TGM CT  | 
|||||||
| 
 49.  | 
 Pr. Lê Văn  | 
 Duyên  | 
 1942  | 
 1970  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 50.  | 
 Gs. Hoàng Minh  | 
 Dương  | 
 1981  | 
 2019  | 
 Phụng Tường  | 
|||||||
| 
 51.  | 
 Emm. Nguyễn Văn  | 
 Ghi  | 
 1956  | 
 1999  | 
 Vĩnh Mỹ  | 
|||||||
| 
 52.  | 
 Pr. Đặng Minh  | 
 Giang  | 
 1984  | 
 2017  | 
 Ô Môn  | 
|||||||
| 
 53.  | 
 Pr. Nguyễn Thanh  | 
 Hà  | 
 1978  | 
 2004  | 
 Thái Hải  | 
|||||||
| 
 54.  | 
 Pr. Vũ Văn  | 
 Hài  | 
 1972  | 
 2000  | 
 Rạch Súc  | 
|||||||
| 
 55.  | 
 Pr. Trương Minh  | 
 Hải  | 
 1975  | 
 2003  | 
 Trung Hải  | 
|||||||
| 
 56.  | 
 Gc. Nguyễn Thanh  | 
 Hảo  | 
 1980  | 
 2012  | 
 Thánh Tâm – TL  | 
|||||||
| 
 57.  | 
 Pr. Huỳnh Tấn  | 
 Hảo  | 
 1979  | 
 2011  | 
 Bô Na  | 
|||||||
| 
 58.  | 
 Pr. Huỳnh Phúc  | 
 Hậu  | 
 1973  | 
 2004  | 
 Ô Môn  | 
|||||||
| 
 59.  | 
 Gs. Nguyễn Xuân  | 
 Hậu  | 
 1982  | 
 2010  | 
 Ba Trinh  | 
|||||||
| 
 60.  | 
 Fa. Nguyễn Phước  | 
 Hậu  | 
 1970  | 
 2001  | 
 Giồng Nhãn  | 
|||||||
| 
 61.  | 
 Gs. Nguyễn Thành  | 
 Hiến  | 
 1984  | 
 2014  | 
 Du Học Roma  | 
|||||||
| 
 62.  | 
 Gs. Lê  | 
 Hiến  | 
 1938  | 
 1969  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 63.  | 
 Gs. Vũ Quốc  | 
 Hiệp  | 
 1975  | 
 2014  | 
 Tân Phú  | 
|||||||
| 
 64.  | 
 Dm. Nguyễn Văn  | 
 Hiếu  | 
 1983  | 
 2014  | 
 Tôma  | 
|||||||
| 
 65.  | 
 Dm. Mai Thúc  | 
 Hòa  | 
 1943  | 
 1970  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 66.  | 
 Gb. Nguyễn Tấn  | 
 Hòa  | 
 1964  | 
 1999  | 
 Ba Rinh  | 
|||||||
| 
 67.  | 
 Gk. Tạ Văn  | 
 Hòa  | 
 1977  | 
 2011  | 
 Thới Bình  | 
|||||||
| 
 68.  | 
 Gs. Võ Văn  | 
 Hoài  | 
 1971  | 
 2001  | 
 Giá Rai  | 
|||||||
| 
 69.  | 
 Dm. Lê Văn  | 
 Hội  | 
 1973  | 
 2004  | 
 Hòa Trung  | 
|||||||
| 
 70.  | 
 Gs. Lê Đình  | 
 Hội  | 
 1961  | 
 2000  | 
 Kênh Đức Bà  | 
|||||||
| 
 71.  | 
 Gb. Nguyễn Phước  | 
 Hội  | 
 1947  | 
 1979  | 
 Xuân Hoà  | 
|||||||
| 
 72.  | 
 Mart. Nguyễn Hoàng  | 
 Hôn  | 
 1967  | 
 1999  | 
 Rau Dừa  | 
|||||||
| 
 73.  | 
 Gb. Nguyễn Việt  | 
 Hồng  | 
 1973  | 
 2000  | 
 Bến Bàu  | 
|||||||
| 
 74.  | 
 Phil. Nguyễn Văn  | 
 Hùng  | 
 1963  | 
 1997  | 
 Thới Thạnh  | 
|||||||
| 
 75.  | 
 At. Nguyễn Phi  | 
 Hùng  | 
 1969  | 
 2002  | 
 An Thạnh  | 
|||||||
| 
 76.  | 
 Gs. Nguyễn Đình  | 
 Hùng  | 
 1968  | 
 2003  | 
 Bảy Ngàn  | 
|||||||
| 
 77.  | 
 Gs. Nguyễn Văn  | 
 Hùng  | 
 1974  | 
 2007  | 
 Trà Ban  | 
|||||||
| 
 78.  | 
 Pr. Nguyễn Chí  | 
 Hùng  | 
 1975  | 
 2007  | 
 Số 6 La Cua  | 
|||||||
| 
 79.  | 
 Pr. Lê Phước  | 
 Hữu  | 
 1953  | 
 1994  | 
 Rạch Tráng  | 
|||||||
| 
 80.  | 
 Pr. Nguyễn Đức  | 
 Huy  | 
 1977  | 
 2007  | 
 Tân Lập  | 
|||||||
| 
 81.  | 
 Dm. Nguyễn Tường  | 
 Huy  | 
 1983  | 
 2011  | 
 Khúc Tréo  | 
|||||||
| 
 82.  | 
 Gs. Nguyễn Văn  | 
 Huỳnh  | 
 1957  | 
 1997  | 
 Fatima  | 
|||||||
| 
 83.  | 
 At. Đặng Hữu  | 
 Kha  | 
 1970  | 
 2003  | 
 Lộ 20  | 
|||||||
| 
 84.  | 
 Tm. Ngô Tấn  | 
 Kha  | 
 1980  | 
 2011  | 
 Kinh Lý  | 
|||||||
| 
 85.  | 
 Gs Nguyễn Hồng  | 
 Khanh  | 
 1965  | 
 2007  | 
 Vô Nhiễm  | 
|||||||
| 
 86.  | 
 Pl. Nguyễn Hoàng  | 
 Khánh  | 
 1948  | 
 1989  | 
 Nghỉ hưu  | 
|||||||
| 
 87.  | 
 Gs. Nguyễn Quốc  | 
 Khánh  | 
 1978  | 
 2007  | 
 Vĩnh Lợi  | 
|||||||
| 
 88.  | 
 Pl. Lê Trung  | 
 Khánh  | 
 1983  | 
 2019  | 
 Ngan Rô  | 
|||||||
| 
 89.  | 
 Gs. Nguyễn Văn  | 
 Khảo  | 
 1954  | 
 1991  | 
 Nam Hải  | 
|||||||
| 
 90.  | 
 Gs. Nguyễn Thanh  | 
 Khiết  | 
 1958  | 
 1994  | 
 Cái Nhum  | 
|||||||
| 
 91.  | 
 Pr. Trương Minh  | 
 Khoái  | 
 1975  | 
 2009  | 
 Đồng lào  | 
|||||||
| 
 92.  | 
 Gs. Trần Văn  | 
 Khoản  | 
 1958  | 
 2000  | 
 Nghỉ bệnh  | 
|||||||
| 
 93.  | 
 Pr. Nguyễn Văn  | 
 Khuyến  | 
 1958  | 
 1997  | 
 Vị Thanh  | 
|||||||
| 
 94.  | 
 Gs. Nguyễn Văn  | 
 Kiên  | 
 1978  | 
 2009  | 
 Long Hà + K4  | 
|||||||
| 
 95.  | 
 Ar. Hồng Anh  | 
 Kiệt  | 
 1970  | 
 2001  | 
 
  | 
|||||||
| 
 96.  | 
 Mt. Ngô Hữu  | 
 Kỳ  | 
 1971  | 
 2007  | 
 Chủ Chí  | 
|||||||
| 
 97.  | 
 Pr. Nguyễn Văn  | 
 Lâm  | 
 1951  | 
 1994  | 
 Từ Xá  | 
|||||||
| 
 98.  | 
 Gb. Lê Văn  | 
 Lẫm  | 
 1947  | 
 1981  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 99.  | 
 Cl. Nguyễn Văn  | 
 Lanh  | 
 1971  | 
 2003  | 
 Sa Keo  | 
|||||||
| 
 100.  | 
 Ben. Phan Văn  | 
 Lành  | 
 1981  | 
 2014  | 
 Chánh Toà  | 
|||||||
| 
 101.  | 
 Gs. Nguyễn Công  | 
 Lập  | 
 1957  | 
 1994  | 
 TGMCT  | 
|||||||
| 
 102.  | 
 Pr. Nguyễn Thành  | 
 Lập  | 
 1978  | 
 2011  | 
 Lương Thiện  | 
|||||||
| 
 103.  | 
 Gk. Nguyễn Xuân  | 
 Lập  | 
 1980  | 
 2014  | 
 Tắc Sậy  | 
|||||||
| 
 104.  | 
 Gs. Trịnh Minh  | 
 Lễ  | 
 1939  | 
 1967  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 105.  | 
 Inhaxiô Loyola Maria Vũ Văn  | 
 Lê (CRM)  | 
 1963  | 
 2013  | 
 Phê-rô BL  | 
|||||||
| 
 106.  | 
 Pr. Nguyễn Hoàng  | 
 Liêm  | 
 1971  | 
 2001  | 
 Năm Căn  | 
|||||||
| 
 107.  | 
 Mt. Trần Văn  | 
 Liên  | 
 1948  | 
 1976  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 108.  | 
 Cl. Nguyễn Tấn  | 
 Lợi  | 
 1952  | 
 1991  | 
 Chánh Tòa  | 
|||||||
| 
 109.  | 
 Pr. Lê Tấn  | 
 Lợi  | 
 1972  | 
 2000  | 
 ĐCVTQ  | 
|||||||
| 
 110.  | 
 Gs. Nguyễn Văn  | 
 Lợi  | 
 1957  | 
 1995  | 
 Cái chanh  | 
|||||||
| 
 111.  | 
 Gs. Nguyễn Bá  | 
 Long  | 
 1950  | 
 1978  | 
 MTG/ST  | 
|||||||
| 
 112.  | 
 Pr. Dương Minh  | 
 Luân  | 
 1984  | 
 2017  | 
 Đại Hải  | 
|||||||
| 
 113.  | 
 Ga. Nguyễn Xuân  | 
 Mai  | 
 1937  | 
 1968  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 114.  | 
 Pr. Nguyễn Quang  | 
 Mạng  | 
 1975  | 
 2017  | 
 Nàng Rền  | 
|||||||
| 
 115.  | 
 Tm. Hồ Thanh  | 
 Minh  | 
 1972  | 
 2000  | 
 Lương Hòa  | 
|||||||
| 
 116.  | 
 Mic. Nguyển khắc  | 
 Minh  | 
 1977  | 
 2004  | 
 Trà Ếch  | 
|||||||
| 
 117.  | 
 Mart. Ng. Lê Nhật  | 
 Minh  | 
 1972  | 
 2004  | 
 Vị Tín  | 
|||||||
| 
 118.  | 
 Pr. Nguyễn Văn  | 
 Minh  | 
 1968  | 
 2000  | 
 Ngã Năm  | 
|||||||
| 
 119.  | 
 Gs. Nguyễn Hoàng  | 
 Minh  | 
 1976  | 
 2009  | 
 Cái Tắc  | 
|||||||
| 
 120.  | 
 Mt. Đinh Ngọc  | 
 Mừng  | 
 1949  | 
 1988  | 
 Hòa Thượng  | 
|||||||
| 
 121.  | 
 Dm. Nguyễn Đức  | 
 Mười  | 
 1950  | 
 1989  | 
 An Hội  | 
|||||||
| 
 122.  | 
 At. Trần Đình  | 
 Nam  | 
 1976  | 
 2007  | 
 Đi học  | 
|||||||
| 
 123.  | 
 Gs. Thân Thành  | 
 Nam  | 
 1976  | 
 2009  | 
 Đường Láng  | 
|||||||
| 
 124.  | 
 Pl. Võ Văn  | 
 Nam  | 
 1942  | 
 1973  | 
 Đông Hải  | 
|||||||
| 
 125.  | 
 Pr. Vũ Quang  | 
 Nam  | 
 1955  | 
 1994  | 
 Nghỉ bệnh  | 
|||||||
| 
 126.  | 
 Gs. Lê Ngọc  | 
 Ngà  | 
 1972  | 
 2000  | 
 Thới Hòa  | 
|||||||
| 
 127.  | 
 Pr. Phạm Ngọc  | 
 Ngân  | 
 1976  | 
 2004  | 
 Hoà Hinh  | 
|||||||
| 
 128.  | 
 Gs. Đỗ Trung  | 
 Nghĩa  | 
 1983  | 
 2017  | 
 Tân Lộc  | 
|||||||
| 
 129.  | 
 Mt. Ngô Hữu  | 
 Nghiệm  | 
 1982  | 
 2014  | 
 Trường Thành  | 
|||||||
| 
 130.  | 
 Pr. Phan Văn  | 
 Ngộ  | 
 1971  | 
 2002  | 
 Đất Sét  | 
|||||||
| 
 131.  | 
 Dm. Châu Hoàng  | 
 Ngọc  | 
 1955  | 
 2005  | 
 Hoà Thành  | 
|||||||
| 
 132.  | 
 Pr. Huỳnh Văn  | 
 Ngợi  | 
 1950  | 
 1989  | 
 Trung Bình  | 
|||||||
| 
 133.  | 
 Mc. Trần Đình  | 
 Nha  | 
 1950  | 
 1989  | 
 Lương Hiệp  | 
|||||||
| 
 134.  | 
 Cl. Đỗ Hoàng  | 
 Nhân  | 
 1976  | 
 2005  | 
 Chàng ré  | 
|||||||
| 
 135.  | 
 Gs. Nguyễn Văn  | 
 Nhịp  | 
 1983  | 
 2016  | 
 Số 6 LaCua  | 
|||||||
| 
 136.  | 
 Denys Nguyễn Văn  | 
 Những  | 
 1980  | 
 2017  | 
 Vị Tín  | 
|||||||
| 
 137.  | 
 Mt. Hoàng Đình  | 
 Ninh  | 
 1946  | 
 1973  | 
 Bình Thuỷ  | 
|||||||
| 
 138.  | 
 Gs. Nguyễn Vĩnh  | 
 Phan  | 
 1975  | 
 2004  | 
 Hậu Bối  | 
|||||||
| 
 139.  | 
 Gs. Phạm Văn  | 
 Phán  | 
 1937  | 
 1967  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 140.  | 
 Pl. Lê Tấn  | 
 Phong  | 
 1969  | 
 2001  | 
 Thới Long Xuân  | 
|||||||
| 
 141.  | 
 Pl. Trương Hoàng  | 
 Phong  | 
 1976  | 
 2007  | 
 Chánh Tòa  | 
|||||||
| 
 142.  | 
 Pr. Lê Quang  | 
 Phú  | 
 1950  | 
 1988  | 
 ĐCVTQ  | 
|||||||
| 
 143.  | 
 Gb. Nguyễn Hoàn  | 
 Phú  | 
 1984  | 
 2014  | 
 Vĩnh Thịnh  | 
|||||||
| 
 144.  | 
 Pr. Huỳnh Hồng  | 
 Phúc  | 
 1958  | 
 1994  | 
 Nhu Gia  | 
|||||||
| 
 145.  | 
 Gb. Hồ Vĩnh  | 
 Phúc  | 
 1987  | 
 2019  | 
 Bạc Liêu  | 
|||||||
| 
 146.  | 
 Matthêu Ngô Hoàng  | 
 Phụng  | 
 1985  | 
 2018  | 
 Nam Hải  | 
|||||||
| 
 147.  | 
 Pr. Trần Minh  | 
 Phước  | 
 1968  | 
 2003  | 
 Tân Thành  | 
|||||||
| 
 148.  | 
 Gb. Châu Ngọc  | 
 Phương  | 
 1958  | 
 1994  | 
 Cái Trầu  | 
|||||||
| 
 149.  | 
 Gs. Trần Đình  | 
 Phượng  | 
 1950  | 
 1991  | 
 Ngan Rô  | 
|||||||
| 
 150.  | 
 Gs. Hoàng Minh  | 
 Quân  | 
 1975  | 
 2007  | 
 Sông Đốc  | 
|||||||
| 
 151.  | 
 Em. Nguyễn Công  | 
 Quận  | 
 1961  | 
 1997  | 
 CQP/CT  | 
|||||||
| 
 152.  | 
 Vc. Phạm vũ Thanh  | 
 Quang  | 
 1976  | 
 2016  | 
 Ngan Rô  | 
|||||||
| 
 153.  | 
 Giuse Vũ Ngọc  | 
 Quang  | 
 1984  | 
 2018  | 
 Bãi Giá  | 
|||||||
| 
 154.  | 
 Gs. Bùi Phú  | 
 Quốc  | 
 1970  | 
 2009  | 
 Xavier  | 
|||||||
| 
 155.  | 
 Anre Trần Quang  | 
 Quý  | 
 1986  | 
 2019  | 
 Thới Thạnh  | 
|||||||
| 
 156.  | 
 At. Dương Văn  | 
 Quyền  | 
 1972  | 
 2004  | 
 Quản Long  | 
|||||||
| 
 157.  | 
 Pr. Nguyễn Văn  | 
 Siêng  | 
 1965  | 
 2002  | 
 ĐM HXLT  | 
|||||||
| 
 158.  | 
 Fx. Huỳnh Văn  | 
 Sơn  | 
 1942  | 
 1974  | 
 Hưu tư gia  | 
|||||||
| 
 159.  | 
 Gs. Đỗ Kim  | 
 Sơn  | 
 1934  | 
 1965  | 
 Hưu Rạch Súc  | 
|||||||
| 
 160.  | 
 Pr. Nguyễn Việt  | 
 Sử  | 
 1978  | 
 2009  | 
 Kinh Ba  | 
|||||||
| 
 161.  | 
 Ben. Hồ Văn  | 
 Tải  | 
 1979  | 
 2009  | 
 Oven  | 
|||||||
| 
 162.  | 
 Gs. Trương Minh  | 
 Tâm  | 
 1966  | 
 2002  | 
 Cồn Mỹ Phước  | 
|||||||
| 
 163.  | 
 Tm. Nguyễn Văn  | 
 Tâm  | 
 1969  | 
 2000  | 
 Tân Hải  | 
|||||||
| 
 164.  | 
 Pl. Trần Minh  | 
 Tân  | 
 1978  | 
 2009  | 
 Cái Cấm  | 
|||||||
| 
 165.  | 
 Dm. Ngô Hồng  | 
 Tấn  | 
 1983  | 
 2016  | 
 Vĩnh Thịnh  | 
|||||||
| 
 166.  | 
 Pr. Văn Công  | 
 Tặng  | 
 1982  | 
 2014  | 
 Xuân Hòa  | 
|||||||
| 
 167.  | 
 Alp. Lê Kim  | 
 Thạch  | 
 1951  | 
 1989  | 
 Vị Hưng  | 
|||||||
| 
 168.  | 
 At. Trần Minh  | 
 Thái  | 
 1970  | 
 2002  | 
 TTMV  | 
|||||||
| 
 169.  | 
 Ber. Đinh Châu  | 
 Thân  | 
 1975  | 
 2009  | 
 Thánh Phụng  | 
|||||||
| 
 170.  | 
 Gs. Nguyễn Thiên  | 
 Thăng  | 
 1983  | 
 2016  | 
 Bảo Lộc  | 
|||||||
| 
 171.  | 
 Gs. Trần Văn  | 
 Thăng  | 
 1967  | 
 2007  | 
 Hòa Lý  | 
|||||||
| 
 172.  | 
 Mic. Bùi Trần  | 
 Thắng  | 
 1949  | 
 1993  | 
 Trà Canh  | 
|||||||
| 
 173.  | 
 Pr. Trần Công  | 
 Thắng  | 
 1968  | 
 2000  | 
 Bắc Hải  | 
|||||||
| 
 174.  | 
 Pl. Lê Hoàng  | 
 Thanh  | 
 1975  | 
 2003  | 
 TTMV  | 
|||||||
| 
 175.  | 
 Ignatio Nguyễn Hoàng  | 
 Thanh  | 
 1974  | 
 2017  | 
 Huyện Sử  | 
|||||||
| 
 176.  | 
 Gioakim Nguyễn Hoàng  | 
 Thanh  | 
 1981  | 
 2017  | 
 Rạch Gốc  | 
|||||||
| 
 177.  | 
 Mic. Võ Văn  | 
 Thành  | 
 1949  | 
 1978  | 
 Trà Cú  | 
|||||||
| 
 178.  | 
 Dm. Đỗ Kim  | 
 Thành  | 
 1928  | 
 1954  | 
 Hưu TGMCT  | 
|||||||
| 
 179.  | 
 Gc. Nguyễn Quốc  | 
 Thạnh  | 
 1980  | 
 2017  | 
 Từ Xá  | 
|||||||
| 
 180.  | 
 Gs. Nguyễn Văn  | 
 Thiện  | 
 1985  | 
 2019  | 
 Cà Mau  | 
|||||||
| 
 181.  | 
 Vc. Nguyễn Đình  | 
 Thịnh  | 
 1949  | 
 1987  | 
 An Bình  | 
|||||||
| 
 182.  | 
 Vinc. Võ Văn  | 
 Thọ  | 
 1955  | 
 1997  | 
 Cái Răng  | 
|||||||
| 
 183.  | 
 Nic. Đỗ Hoàng  | 
 Thọ  | 
 1961  | 
 1997  | 
 Mỹ Phước  | 
|||||||
| 
 184.  | 
 Pr. Nguyễn Văn  | 
 Thọ  | 
 1949  | 
 1989  | 
 Bãi Gía  | 
|||||||
| 
 185.  | 
 Ga. Vũ Đình  | 
 Thuần  | 
 1967  | 
 2002  | 
 Cồn Tròn  | 
|||||||
| 
 186.  | 
 Dm. Nguyễn Ngọc  | 
 Thuần  | 
 1978  | 
 2011  | 
 Vĩnh Hiệp  | 
|||||||
| 
 187.  | 
 Vinc. Trần Văn  | 
 Thục  | 
 1948  | 
 1977  | 
 Tân Lộc  | 
|||||||
| 
 188.  | 
 Gs. Nguyễn Văn  | 
 Thương  | 
 1968  | 
 2004  | 
 ĐCVTQ  | 
|||||||
| 
 189.  | 
 Mc. Phạm Minh  | 
 Thủy  | 
 1950  | 
 1989  | 
 Vịnh Chèo  | 
|||||||
| 
 190.  | 
 Pr. Nguyễn Văn  | 
 Tiếp  | 
 1979  | 
 2010  | 
 
  | 
|||||||
| 
 191.  | 
 Dm. Nguyễn Thành  | 
 Tính  | 
 1940  | 
 1971  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 192.  | 
 Pr. Đào Quốc  | 
 Toản  | 
 1980  | 
 2012  | 
 Cây Bốm  | 
|||||||
| 
 193.  | 
 Pr. Phạm Hữu  | 
 Trí  | 
 1974  | 
 2001  | 
 ĐCVTQ  | 
|||||||
| 
 194.  | 
 Fx. Phan Văn  | 
 Triêm  | 
 1945  | 
 1976  | 
 Sóc Trăng  | 
|||||||
| 
 195.  | 
 At. Vũ Văn  | 
 Triết  | 
 1950  | 
 1978  | 
 TTMV  | 
|||||||
| 
 196.  | 
 Gb. Nguyễn Hải  | 
 Triều  | 
 1980  | 
 2011  | 
 Long Phú  | 
|||||||
| 
 197.  | 
 Fx. Đinh Ngọc  | 
 Triệu  | 
 1984  | 
 2017  | 
 Rạch Súc  | 
|||||||
| 
 198.  | 
 Tm. Nguyễn Phước  | 
 Trinh  | 
 1949  | 
 1991  | 
 Kim Phụng  | 
|||||||
| 
 199.  | 
 Pr. Chu Quang  | 
 Trịnh  | 
 1955  | 
 1994  | 
 Đại Hải  | 
|||||||
| 
 200.  | 
 Fx Trần Bình  | 
 Trọng  | 
 1968  | 
 2000  | 
 Tắc Sậy  | 
|||||||
| 
 201.  | 
 Gs. Trần Bình  | 
 Trọng  | 
 1980  | 
 2009  | 
 ĐCVTQ  | 
|||||||
| 
 202.  | 
 Dm. Nguyễn Trung  | 
 Trực  | 
 1974  | 
 2003  | 
 Phụng Tường  | 
|||||||
| 
 203.  | 
 Gs. Nguyễn Văn  | 
 Trực  | 
 1981  | 
 2012  | 
 Gành Hào  | 
|||||||
| 
 204.  | 
 Tôma Võ Quốc  | 
 Trưởng  | 
 1985  | 
 2018  | 
 Long Mỹ  | 
|||||||
| 
 205.  | 
 Dom. Trần Nhật  | 
 Trường  | 
 1985  | 
 2019  | 
 Quản Long  | 
|||||||
| 
 206.  | 
 Pr. Lê Minh  | 
 Tú  | 
 1980  | 
 2011  | 
 Tắc Sậy  | 
|||||||
| 
 207.  | 
 Aug. Nguyễn Thiện  | 
 Tư  | 
 1935  | 
 1964  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 208.  | 
 Gb. Phạm văn  | 
 Tụ  | 
 1977  | 
 2004  | 
 Cái Rắn  | 
|||||||
| 
 209.  | 
 Fx. Đinh Trọng  | 
 Tự  | 
 1939  | 
 1968  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 210.  | 
 Gs. Phạm Đức  | 
 Tuân  | 
 1954  | 
 1994  | 
 Cờ Đỏ  | 
|||||||
| 
 211.  | 
 Dm. Ngô Quang  | 
 Tuấn  | 
 1930  | 
 1962  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 212.  | 
 Phêrô Nguyễn Văn  | 
 Tuấn  | 
 1985  | 
 2018  | 
 Trà Lồng  | 
|||||||
| 
 213.  | 
 Phs. Võ Hoàng  | 
 Túc  | 
 1975  | 
 2004  | 
 Đại Ngãi  | 
|||||||
| 
 214.  | 
 Fx. Lê Văn Thanh  | 
 Tùng  | 
 1977  | 
 2004  | 
 Vị Thủy  | 
|||||||
| 
 215.  | 
 Dm. Nghiêm Ngô Hải  | 
 Tùng  | 
 1985  | 
 2014  | 
 Kênh Tư  | 
|||||||
| 
 216  | 
 Giuse Lê Văn  | 
 Tùng  | 
 1983  | 
 2019  | 
 Mỹ Xuyên  | 
|||||||
| 
 217.  | 
 Gs. Nguyễn Hải  | 
 Uyên  | 
 1946  | 
 1973  | 
 Giuse – VK  | 
|||||||
| 
 218.  | 
 Pr. Nguyễn Minh  | 
 Văn  | 
 1955  | 
 1996  | 
 Trà Rằm  | 
|||||||
| 
 219.  | 
 Pr. Trương Linh  | 
 Vệ  | 
 1950  | 
 1989  | 
 Kế Sách  | 
|||||||
| 
 220.  | 
 Pr. Nguyễn Trung  | 
 Viên  | 
 1975  | 
 2011  | 
 Đại Tâm  | 
|||||||
| 
 221.  | 
 At. Nguyễn Tri  | 
 Viễn  | 
 1928  | 
 1955  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 222.  | 
 At. Lý Thanh  | 
 Việt  | 
 1973  | 
 2003  | 
 Mỹ Xuyên  | 
|||||||
| 
 223.  | 
 Pr. Trịnh Quốc  | 
 Việt  | 
 1969  | 
 2007  | 
 Bàu Sen  | 
|||||||
| 
 224.  | 
 Pr. Tri Văn  | 
 Vinh  | 
 1949  | 
 1978  | 
 An Hoà  | 
|||||||
| 
 225.  | 
 At. Vũ Xuân  | 
 Vinh  | 
 1948  | 
 1977  | 
 Nhà Hưu Lm.  | 
|||||||
| 
 226.  | 
 Pl. Nguyễn Văn  | 
 Vinh  | 
 1951  | 
 1986  | 
 Cà Mau  | 
|||||||
| 
 227.  | 
 Gs. Nguyễn Đức  | 
 Vinh  | 
 1979  | 
 2009  | 
 Rạch Gốc  | 
|||||||
| 
 228.  | 
 Pr. Nguyễn Trần  | 
 Vũ  | 
 1979  | 
 2014  | 
 Bình Thủy  | 
|||||||
| 
 229.  | 
 Pl. Nguyễn Hoàng  | 
 Vũ  | 
 1976  | 
 2004  | 
 Tam Sóc  | 
|||||||
| 
 230.  | 
 Ar. Nguyễn Bạch Long  | 
 Vương  | 
 1983  | 
 2014  | 
 Kinh Nước Lên  | 
|||||||
| 
 231.  | 
 Cr. Hồ Bặc  | 
 Xái  | 
 1947  | 
 1976  | 
 ĐCVTQ  | 
|||||||
| 
 232.  | 
 At. Trần Bảo  | 
 Xuyên  | 
 1977  | 
 2007  | 
 Bình An  | 
|||||||
Giáo Phận Cần Thơ Trang web mới Giáo Phận Cần Thơ