Danh Sách Linh Mục Gp Cần Thơ
cập nhật ngày 09/03/2020
STT |
TÊN THÁNH & HỌ VÀ |
TÊN |
SINH |
TPLM |
ĐỊA CHỈ |
|||||||
1. |
Simon Nguyễn Huỳnh Duy |
Anh |
1984 |
2019 |
Vị Hưng |
|||||||
2. |
Gs. Nguyễn Ngọc |
Ánh |
1949 |
1978 |
Long Mỹ |
|||||||
3. |
Fx. Trần Cường Dũng |
Bá |
1976 |
2004 |
Ao Kho |
|||||||
4. |
Pr. Nguyễn Minh |
Bân |
1987 |
2019 |
Trà Cú |
|||||||
5. |
Gc. Nguyễn Vũ |
Bằng |
1980 |
2011 |
Định Môn |
|||||||
6. |
Pr. Trần Công |
Bằng |
1983 |
2016 |
Thới Lai |
|||||||
7. |
Pl. Võ Văn |
Bé |
1946 |
1974 |
Tham Tướng |
|||||||
8. |
Alb. Lê Ngọc |
Bích |
1959 |
1997 |
Phụng Hiệp |
|||||||
9. |
Gs. Ngô Thanh |
Bính |
1944 |
1972 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
10. |
Gb. Nguyễn Thanh |
Bình |
1954 |
1994 |
Bạc liêu |
|||||||
11. |
Mt. Lê Ngọc |
Bửu |
1950 |
1976 |
Dòng CQP |
|||||||
12. |
Pl. Nguyễn Tấn |
Bửu |
1985 |
2019 |
Vị Thanh |
|||||||
13. |
Pr. Phạm Minh |
Các |
1977 |
2007 |
U Minh |
|||||||
14. |
Carolo Nguyễn Trung |
Cang |
1985 |
2019 |
Sóc Trăng |
|||||||
15. |
Mt. Nguyễn Văn |
Cảnh |
1952 |
1991 |
Rạch Tráng |
|||||||
16. |
Pr. Nguyễn Thành |
Chất |
1946 |
1977 |
Trà Lồng |
|||||||
17. |
Mt. Võ Minh |
Châu |
1954 |
1994 |
Nhơn Mỹ |
|||||||
18. |
Alp. Phan Ngọc |
Châu |
1985 |
2016 |
Sóc Trăng |
|||||||
19. |
Pr. Nguyễn Hữu |
Chiến |
1983 |
2014 |
Đi học |
|||||||
20. |
Gb. Đinh Văn |
Chuân |
1941 |
1976 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
21. |
Ar. Lê văn |
Chương |
1959 |
1997 |
Thới Lai |
|||||||
22. |
Pl. Trần Thanh |
Chương |
1985 |
2017 |
Lộ 20 |
|||||||
23. |
Gk. Lê Thành |
Công |
1969 |
2003 |
Huyện Sử |
|||||||
24. |
Gb. Trương Thành |
Công |
1954 |
1994 |
Rạch Vọp |
|||||||
25. |
Gs. Phạm Thành |
Công |
1980 |
2014 |
Vĩnh Hiệp |
|||||||
26. |
Gs. Bùi Chí |
Cường |
1971 |
2001 |
TTMV |
|||||||
27. |
Gs. Nguyễn Hữu |
Cường |
1943 |
1972 |
ĐCVTQ |
|||||||
28. |
Lc. Nguyễn Hùng |
Cường |
1967 |
2000 |
Giuse -BL |
|||||||
29. |
Gs. Nguyễn Đức |
Cường |
1938 |
1968 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
30. |
Dm. Nguyễn Phú |
Cường |
1976 |
2004 |
Vĩnh Hậu |
|||||||
31. |
Ber. Nguyễn Tấn |
Đạt |
1959 |
1996 |
Cái Đôi Vàm |
|||||||
32. |
At. Nguyễn Văn |
Đầy |
1953 |
1988 |
Rạch Gòi |
|||||||
33. |
Dm. Phan Văn |
Để |
1984 |
2014 |
Trà Lồng |
|||||||
34. |
Mic Nguyễn Khắc |
Đệ |
1959 |
1997 |
Nàng Rền |
|||||||
35. |
Pr. Trương Lê |
Đệ |
1985 |
2017 |
Hòa Thành |
|||||||
36. |
Pr. Hồ Văn |
Đệ |
1989 |
2019 |
Kinh Đức Bà |
|||||||
37. |
Pr. Huỳnh Ngọc |
Điệp |
1956 |
1995 |
Trường Long |
|||||||
38. |
Pr. Trần Hoàng |
Diệu |
1976 |
2005 |
Vinh Phát |
|||||||
39. |
Jus. Nguyễn Văn |
Điều |
1967 |
2000 |
Tân Thạnh |
|||||||
40. |
Em. Nguyễn Thành |
Đô |
1980 |
2009 |
ĐCVTQ |
|||||||
41. |
Gs. Vũ Đình |
Đông |
1980 |
2017 |
Tắc Sậy |
|||||||
42. |
At. Nguyễn Mạnh |
Đồng |
1934 |
1961 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
43. |
Pr. Huỳnh Công |
Đức |
1977 |
2016 |
Vĩnh Phú |
|||||||
44. |
Ga. Trần Trọng |
Dung |
1958 |
1994 |
TGM CT |
|||||||
45. |
Tm. Lê Phước |
Dũng |
1965 |
2002 |
Ninh Sơn |
|||||||
46. |
Pr. Trần Trung |
Dũng |
1982 |
2014 |
Cà Mau |
|||||||
47. |
Gs. Nguyễn Anh |
Duy |
1974 |
2007 |
Khánh Hưng |
|||||||
48. |
Dm. Nguyễn Quang |
Duy |
1978 |
2011 |
TGM CT |
|||||||
49. |
Pr. Lê Văn |
Duyên |
1942 |
1970 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
50. |
Gs. Hoàng Minh |
Dương |
1981 |
2019 |
Phụng Tường |
|||||||
51. |
Emm. Nguyễn Văn |
Ghi |
1956 |
1999 |
Vĩnh Mỹ |
|||||||
52. |
Pr. Đặng Minh |
Giang |
1984 |
2017 |
Ô Môn |
|||||||
53. |
Pr. Nguyễn Thanh |
Hà |
1978 |
2004 |
Thái Hải |
|||||||
54. |
Pr. Vũ Văn |
Hài |
1972 |
2000 |
Rạch Súc |
|||||||
55. |
Pr. Trương Minh |
Hải |
1975 |
2003 |
Trung Hải |
|||||||
56. |
Gc. Nguyễn Thanh |
Hảo |
1980 |
2012 |
Thánh Tâm – TL |
|||||||
57. |
Pr. Huỳnh Tấn |
Hảo |
1979 |
2011 |
Bô Na |
|||||||
58. |
Pr. Huỳnh Phúc |
Hậu |
1973 |
2004 |
Ô Môn |
|||||||
59. |
Gs. Nguyễn Xuân |
Hậu |
1982 |
2010 |
Ba Trinh |
|||||||
60. |
Fa. Nguyễn Phước |
Hậu |
1970 |
2001 |
Giồng Nhãn |
|||||||
61. |
Gs. Nguyễn Thành |
Hiến |
1984 |
2014 |
Du Học Roma |
|||||||
62. |
Gs. Lê |
Hiến |
1938 |
1969 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
63. |
Gs. Vũ Quốc |
Hiệp |
1975 |
2014 |
Tân Phú |
|||||||
64. |
Dm. Nguyễn Văn |
Hiếu |
1983 |
2014 |
Tôma |
|||||||
65. |
Dm. Mai Thúc |
Hòa |
1943 |
1970 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
66. |
Gb. Nguyễn Tấn |
Hòa |
1964 |
1999 |
Ba Rinh |
|||||||
67. |
Gk. Tạ Văn |
Hòa |
1977 |
2011 |
Thới Bình |
|||||||
68. |
Gs. Võ Văn |
Hoài |
1971 |
2001 |
Giá Rai |
|||||||
69. |
Dm. Lê Văn |
Hội |
1973 |
2004 |
Hòa Trung |
|||||||
70. |
Gs. Lê Đình |
Hội |
1961 |
2000 |
Kênh Đức Bà |
|||||||
71. |
Gb. Nguyễn Phước |
Hội |
1947 |
1979 |
Xuân Hoà |
|||||||
72. |
Mart. Nguyễn Hoàng |
Hôn |
1967 |
1999 |
Rau Dừa |
|||||||
73. |
Gb. Nguyễn Việt |
Hồng |
1973 |
2000 |
Bến Bàu |
|||||||
74. |
Phil. Nguyễn Văn |
Hùng |
1963 |
1997 |
Thới Thạnh |
|||||||
75. |
At. Nguyễn Phi |
Hùng |
1969 |
2002 |
An Thạnh |
|||||||
76. |
Gs. Nguyễn Đình |
Hùng |
1968 |
2003 |
Bảy Ngàn |
|||||||
77. |
Gs. Nguyễn Văn |
Hùng |
1974 |
2007 |
Trà Ban |
|||||||
78. |
Pr. Nguyễn Chí |
Hùng |
1975 |
2007 |
Số 6 La Cua |
|||||||
79. |
Pr. Lê Phước |
Hữu |
1953 |
1994 |
Rạch Tráng |
|||||||
80. |
Pr. Nguyễn Đức |
Huy |
1977 |
2007 |
Tân Lập |
|||||||
81. |
Dm. Nguyễn Tường |
Huy |
1983 |
2011 |
Khúc Tréo |
|||||||
82. |
Gs. Nguyễn Văn |
Huỳnh |
1957 |
1997 |
Fatima |
|||||||
83. |
At. Đặng Hữu |
Kha |
1970 |
2003 |
Lộ 20 |
|||||||
84. |
Tm. Ngô Tấn |
Kha |
1980 |
2011 |
Kinh Lý |
|||||||
85. |
Gs Nguyễn Hồng |
Khanh |
1965 |
2007 |
Vô Nhiễm |
|||||||
86. |
Pl. Nguyễn Hoàng |
Khánh |
1948 |
1989 |
Nghỉ hưu |
|||||||
87. |
Gs. Nguyễn Quốc |
Khánh |
1978 |
2007 |
Vĩnh Lợi |
|||||||
88. |
Pl. Lê Trung |
Khánh |
1983 |
2019 |
Ngan Rô |
|||||||
89. |
Gs. Nguyễn Văn |
Khảo |
1954 |
1991 |
Nam Hải |
|||||||
90. |
Gs. Nguyễn Thanh |
Khiết |
1958 |
1994 |
Cái Nhum |
|||||||
91. |
Pr. Trương Minh |
Khoái |
1975 |
2009 |
Đồng lào |
|||||||
92. |
Gs. Trần Văn |
Khoản |
1958 |
2000 |
Nghỉ bệnh |
|||||||
93. |
Pr. Nguyễn Văn |
Khuyến |
1958 |
1997 |
Vị Thanh |
|||||||
94. |
Gs. Nguyễn Văn |
Kiên |
1978 |
2009 |
Long Hà + K4 |
|||||||
95. |
Ar. Hồng Anh |
Kiệt |
1970 |
2001 |
|
|||||||
96. |
Mt. Ngô Hữu |
Kỳ |
1971 |
2007 |
Chủ Chí |
|||||||
97. |
Pr. Nguyễn Văn |
Lâm |
1951 |
1994 |
Từ Xá |
|||||||
98. |
Gb. Lê Văn |
Lẫm |
1947 |
1981 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
99. |
Cl. Nguyễn Văn |
Lanh |
1971 |
2003 |
Sa Keo |
|||||||
100. |
Ben. Phan Văn |
Lành |
1981 |
2014 |
Chánh Toà |
|||||||
101. |
Gs. Nguyễn Công |
Lập |
1957 |
1994 |
TGMCT |
|||||||
102. |
Pr. Nguyễn Thành |
Lập |
1978 |
2011 |
Lương Thiện |
|||||||
103. |
Gk. Nguyễn Xuân |
Lập |
1980 |
2014 |
Tắc Sậy |
|||||||
104. |
Gs. Trịnh Minh |
Lễ |
1939 |
1967 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
105. |
Inhaxiô Loyola Maria Vũ Văn |
Lê (CRM) |
1963 |
2013 |
Phê-rô BL |
|||||||
106. |
Pr. Nguyễn Hoàng |
Liêm |
1971 |
2001 |
Năm Căn |
|||||||
107. |
Mt. Trần Văn |
Liên |
1948 |
1976 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
108. |
Cl. Nguyễn Tấn |
Lợi |
1952 |
1991 |
Chánh Tòa |
|||||||
109. |
Pr. Lê Tấn |
Lợi |
1972 |
2000 |
ĐCVTQ |
|||||||
110. |
Gs. Nguyễn Văn |
Lợi |
1957 |
1995 |
Cái chanh |
|||||||
111. |
Gs. Nguyễn Bá |
Long |
1950 |
1978 |
MTG/ST |
|||||||
112. |
Pr. Dương Minh |
Luân |
1984 |
2017 |
Đại Hải |
|||||||
113. |
Ga. Nguyễn Xuân |
Mai |
1937 |
1968 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
114. |
Pr. Nguyễn Quang |
Mạng |
1975 |
2017 |
Nàng Rền |
|||||||
115. |
Tm. Hồ Thanh |
Minh |
1972 |
2000 |
Lương Hòa |
|||||||
116. |
Mic. Nguyển khắc |
Minh |
1977 |
2004 |
Trà Ếch |
|||||||
117. |
Mart. Ng. Lê Nhật |
Minh |
1972 |
2004 |
Vị Tín |
|||||||
118. |
Pr. Nguyễn Văn |
Minh |
1968 |
2000 |
Ngã Năm |
|||||||
119. |
Gs. Nguyễn Hoàng |
Minh |
1976 |
2009 |
Cái Tắc |
|||||||
120. |
Mt. Đinh Ngọc |
Mừng |
1949 |
1988 |
Hòa Thượng |
|||||||
121. |
Dm. Nguyễn Đức |
Mười |
1950 |
1989 |
An Hội |
|||||||
122. |
At. Trần Đình |
Nam |
1976 |
2007 |
Đi học |
|||||||
123. |
Gs. Thân Thành |
Nam |
1976 |
2009 |
Đường Láng |
|||||||
124. |
Pl. Võ Văn |
Nam |
1942 |
1973 |
Đông Hải |
|||||||
125. |
Pr. Vũ Quang |
Nam |
1955 |
1994 |
Nghỉ bệnh |
|||||||
126. |
Gs. Lê Ngọc |
Ngà |
1972 |
2000 |
Thới Hòa |
|||||||
127. |
Pr. Phạm Ngọc |
Ngân |
1976 |
2004 |
Hoà Hinh |
|||||||
128. |
Gs. Đỗ Trung |
Nghĩa |
1983 |
2017 |
Tân Lộc |
|||||||
129. |
Mt. Ngô Hữu |
Nghiệm |
1982 |
2014 |
Trường Thành |
|||||||
130. |
Pr. Phan Văn |
Ngộ |
1971 |
2002 |
Đất Sét |
|||||||
131. |
Dm. Châu Hoàng |
Ngọc |
1955 |
2005 |
Hoà Thành |
|||||||
132. |
Pr. Huỳnh Văn |
Ngợi |
1950 |
1989 |
Trung Bình |
|||||||
133. |
Mc. Trần Đình |
Nha |
1950 |
1989 |
Lương Hiệp |
|||||||
134. |
Cl. Đỗ Hoàng |
Nhân |
1976 |
2005 |
Chàng ré |
|||||||
135. |
Gs. Nguyễn Văn |
Nhịp |
1983 |
2016 |
Số 6 LaCua |
|||||||
136. |
Denys Nguyễn Văn |
Những |
1980 |
2017 |
Vị Tín |
|||||||
137. |
Mt. Hoàng Đình |
Ninh |
1946 |
1973 |
Bình Thuỷ |
|||||||
138. |
Gs. Nguyễn Vĩnh |
Phan |
1975 |
2004 |
Hậu Bối |
|||||||
139. |
Gs. Phạm Văn |
Phán |
1937 |
1967 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
140. |
Pl. Lê Tấn |
Phong |
1969 |
2001 |
Thới Long Xuân |
|||||||
141. |
Pl. Trương Hoàng |
Phong |
1976 |
2007 |
Chánh Tòa |
|||||||
142. |
Pr. Lê Quang |
Phú |
1950 |
1988 |
ĐCVTQ |
|||||||
143. |
Gb. Nguyễn Hoàn |
Phú |
1984 |
2014 |
Vĩnh Thịnh |
|||||||
144. |
Pr. Huỳnh Hồng |
Phúc |
1958 |
1994 |
Nhu Gia |
|||||||
145. |
Gb. Hồ Vĩnh |
Phúc |
1987 |
2019 |
Bạc Liêu |
|||||||
146. |
Matthêu Ngô Hoàng |
Phụng |
1985 |
2018 |
Nam Hải |
|||||||
147. |
Pr. Trần Minh |
Phước |
1968 |
2003 |
Tân Thành |
|||||||
148. |
Gb. Châu Ngọc |
Phương |
1958 |
1994 |
Cái Trầu |
|||||||
149. |
Gs. Trần Đình |
Phượng |
1950 |
1991 |
Ngan Rô |
|||||||
150. |
Gs. Hoàng Minh |
Quân |
1975 |
2007 |
Sông Đốc |
|||||||
151. |
Em. Nguyễn Công |
Quận |
1961 |
1997 |
CQP/CT |
|||||||
152. |
Vc. Phạm vũ Thanh |
Quang |
1976 |
2016 |
Ngan Rô |
|||||||
153. |
Giuse Vũ Ngọc |
Quang |
1984 |
2018 |
Bãi Giá |
|||||||
154. |
Gs. Bùi Phú |
Quốc |
1970 |
2009 |
Xavier |
|||||||
155. |
Anre Trần Quang |
Quý |
1986 |
2019 |
Thới Thạnh |
|||||||
156. |
At. Dương Văn |
Quyền |
1972 |
2004 |
Quản Long |
|||||||
157. |
Pr. Nguyễn Văn |
Siêng |
1965 |
2002 |
ĐM HXLT |
|||||||
158. |
Fx. Huỳnh Văn |
Sơn |
1942 |
1974 |
Hưu tư gia |
|||||||
159. |
Gs. Đỗ Kim |
Sơn |
1934 |
1965 |
Hưu Rạch Súc |
|||||||
160. |
Pr. Nguyễn Việt |
Sử |
1978 |
2009 |
Kinh Ba |
|||||||
161. |
Ben. Hồ Văn |
Tải |
1979 |
2009 |
Oven |
|||||||
162. |
Gs. Trương Minh |
Tâm |
1966 |
2002 |
Cồn Mỹ Phước |
|||||||
163. |
Tm. Nguyễn Văn |
Tâm |
1969 |
2000 |
Tân Hải |
|||||||
164. |
Pl. Trần Minh |
Tân |
1978 |
2009 |
Cái Cấm |
|||||||
165. |
Dm. Ngô Hồng |
Tấn |
1983 |
2016 |
Vĩnh Thịnh |
|||||||
166. |
Pr. Văn Công |
Tặng |
1982 |
2014 |
Xuân Hòa |
|||||||
167. |
Alp. Lê Kim |
Thạch |
1951 |
1989 |
Vị Hưng |
|||||||
168. |
At. Trần Minh |
Thái |
1970 |
2002 |
TTMV |
|||||||
169. |
Ber. Đinh Châu |
Thân |
1975 |
2009 |
Thánh Phụng |
|||||||
170. |
Gs. Nguyễn Thiên |
Thăng |
1983 |
2016 |
Bảo Lộc |
|||||||
171. |
Gs. Trần Văn |
Thăng |
1967 |
2007 |
Hòa Lý |
|||||||
172. |
Mic. Bùi Trần |
Thắng |
1949 |
1993 |
Trà Canh |
|||||||
173. |
Pr. Trần Công |
Thắng |
1968 |
2000 |
Bắc Hải |
|||||||
174. |
Pl. Lê Hoàng |
Thanh |
1975 |
2003 |
TTMV |
|||||||
175. |
Ignatio Nguyễn Hoàng |
Thanh |
1974 |
2017 |
Huyện Sử |
|||||||
176. |
Gioakim Nguyễn Hoàng |
Thanh |
1981 |
2017 |
Rạch Gốc |
|||||||
177. |
Mic. Võ Văn |
Thành |
1949 |
1978 |
Trà Cú |
|||||||
178. |
Dm. Đỗ Kim |
Thành |
1928 |
1954 |
Hưu TGMCT |
|||||||
179. |
Gc. Nguyễn Quốc |
Thạnh |
1980 |
2017 |
Từ Xá |
|||||||
180. |
Gs. Nguyễn Văn |
Thiện |
1985 |
2019 |
Cà Mau |
|||||||
181. |
Vc. Nguyễn Đình |
Thịnh |
1949 |
1987 |
An Bình |
|||||||
182. |
Vinc. Võ Văn |
Thọ |
1955 |
1997 |
Cái Răng |
|||||||
183. |
Nic. Đỗ Hoàng |
Thọ |
1961 |
1997 |
Mỹ Phước |
|||||||
184. |
Pr. Nguyễn Văn |
Thọ |
1949 |
1989 |
Bãi Gía |
|||||||
185. |
Ga. Vũ Đình |
Thuần |
1967 |
2002 |
Cồn Tròn |
|||||||
186. |
Dm. Nguyễn Ngọc |
Thuần |
1978 |
2011 |
Vĩnh Hiệp |
|||||||
187. |
Vinc. Trần Văn |
Thục |
1948 |
1977 |
Tân Lộc |
|||||||
188. |
Gs. Nguyễn Văn |
Thương |
1968 |
2004 |
ĐCVTQ |
|||||||
189. |
Mc. Phạm Minh |
Thủy |
1950 |
1989 |
Vịnh Chèo |
|||||||
190. |
Pr. Nguyễn Văn |
Tiếp |
1979 |
2010 |
|
|||||||
191. |
Dm. Nguyễn Thành |
Tính |
1940 |
1971 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
192. |
Pr. Đào Quốc |
Toản |
1980 |
2012 |
Cây Bốm |
|||||||
193. |
Pr. Phạm Hữu |
Trí |
1974 |
2001 |
ĐCVTQ |
|||||||
194. |
Fx. Phan Văn |
Triêm |
1945 |
1976 |
Sóc Trăng |
|||||||
195. |
At. Vũ Văn |
Triết |
1950 |
1978 |
TTMV |
|||||||
196. |
Gb. Nguyễn Hải |
Triều |
1980 |
2011 |
Long Phú |
|||||||
197. |
Fx. Đinh Ngọc |
Triệu |
1984 |
2017 |
Rạch Súc |
|||||||
198. |
Tm. Nguyễn Phước |
Trinh |
1949 |
1991 |
Kim Phụng |
|||||||
199. |
Pr. Chu Quang |
Trịnh |
1955 |
1994 |
Đại Hải |
|||||||
200. |
Fx Trần Bình |
Trọng |
1968 |
2000 |
Tắc Sậy |
|||||||
201. |
Gs. Trần Bình |
Trọng |
1980 |
2009 |
ĐCVTQ |
|||||||
202. |
Dm. Nguyễn Trung |
Trực |
1974 |
2003 |
Phụng Tường |
|||||||
203. |
Gs. Nguyễn Văn |
Trực |
1981 |
2012 |
Gành Hào |
|||||||
204. |
Tôma Võ Quốc |
Trưởng |
1985 |
2018 |
Long Mỹ |
|||||||
205. |
Dom. Trần Nhật |
Trường |
1985 |
2019 |
Quản Long |
|||||||
206. |
Pr. Lê Minh |
Tú |
1980 |
2011 |
Tắc Sậy |
|||||||
207. |
Aug. Nguyễn Thiện |
Tư |
1935 |
1964 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
208. |
Gb. Phạm văn |
Tụ |
1977 |
2004 |
Cái Rắn |
|||||||
209. |
Fx. Đinh Trọng |
Tự |
1939 |
1968 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
210. |
Gs. Phạm Đức |
Tuân |
1954 |
1994 |
Cờ Đỏ |
|||||||
211. |
Dm. Ngô Quang |
Tuấn |
1930 |
1962 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
212. |
Phêrô Nguyễn Văn |
Tuấn |
1985 |
2018 |
Trà Lồng |
|||||||
213. |
Phs. Võ Hoàng |
Túc |
1975 |
2004 |
Đại Ngãi |
|||||||
214. |
Fx. Lê Văn Thanh |
Tùng |
1977 |
2004 |
Vị Thủy |
|||||||
215. |
Dm. Nghiêm Ngô Hải |
Tùng |
1985 |
2014 |
Kênh Tư |
|||||||
216 |
Giuse Lê Văn |
Tùng |
1983 |
2019 |
Mỹ Xuyên |
|||||||
217. |
Gs. Nguyễn Hải |
Uyên |
1946 |
1973 |
Giuse – VK |
|||||||
218. |
Pr. Nguyễn Minh |
Văn |
1955 |
1996 |
Trà Rằm |
|||||||
219. |
Pr. Trương Linh |
Vệ |
1950 |
1989 |
Kế Sách |
|||||||
220. |
Pr. Nguyễn Trung |
Viên |
1975 |
2011 |
Đại Tâm |
|||||||
221. |
At. Nguyễn Tri |
Viễn |
1928 |
1955 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
222. |
At. Lý Thanh |
Việt |
1973 |
2003 |
Mỹ Xuyên |
|||||||
223. |
Pr. Trịnh Quốc |
Việt |
1969 |
2007 |
Bàu Sen |
|||||||
224. |
Pr. Tri Văn |
Vinh |
1949 |
1978 |
An Hoà |
|||||||
225. |
At. Vũ Xuân |
Vinh |
1948 |
1977 |
Nhà Hưu Lm. |
|||||||
226. |
Pl. Nguyễn Văn |
Vinh |
1951 |
1986 |
Cà Mau |
|||||||
227. |
Gs. Nguyễn Đức |
Vinh |
1979 |
2009 |
Rạch Gốc |
|||||||
228. |
Pr. Nguyễn Trần |
Vũ |
1979 |
2014 |
Bình Thủy |
|||||||
229. |
Pl. Nguyễn Hoàng |
Vũ |
1976 |
2004 |
Tam Sóc |
|||||||
230. |
Ar. Nguyễn Bạch Long |
Vương |
1983 |
2014 |
Kinh Nước Lên |
|||||||
231. |
Cr. Hồ Bặc |
Xái |
1947 |
1976 |
ĐCVTQ |
|||||||
232. |
At. Trần Bảo |
Xuyên |
1977 |
2007 |
Bình An |
|||||||