Gia Vị Cho Bài Giảng Lễ Chúa Nhật 6 Phục Sinh, Năm C

print

Gia Vị Cho Bài Giảng Lễ Chúa Nhật 6 Phục Sinh, Năm C

  1. ĐỀN THỜ CỦA CHÚA BA NGÔI

Thánh Phanxicô Assisi là một người ủng hộ nhiệt thành giáo thuyết về việc Thiên Chúa Ba Ngôi ngự trong con người. Điều này giúp ngài yêu thương mọi người như nhau cho dù họ đang ở địa vị  nào trong cuộc sống. Một ngày nọ, ngài gặp một người không có lòng yêu mến Chúa. Khi hai người cùng đi với nhau, họ gặp một người đàn ông bị mù và bị liệt. Thánh Phanxicô hỏi người tàn tật không nhìn thấy: “Hãy cho tôi biết nếu tôi cho bạn được nhìn thấy và sử dụng tay chân của bạn, bạn có yêu mến  tôi không?” Người ăn xin trả lời: “Chà, tôi không chỉ yêu ngài mà còn làm nô lệ cho ngài suốt quãng đời còn lại.” Phanxicô nói với người đàn ông luôn khẳng định rằng anh ta không thể yêu Chúa: “Anh thấy chưa, người đàn ông này sẽ yêu mến tôi nếu tôi cho anh ta thị giác và sức khỏe. Tại sao bạn không yêu Chúa, Đấng đã tạo ra bạn với nhiều khả năng và chân tay khỏe mạnh?”

* Nếu chúng ta yêu mến Chúa và tuân giữ lời Người làm trung tâm của đời sống chúng ta, thì Ngài sẽ cư ngụ trong chúng ta cùng với Chúa Cha và Chúa Thánh Thần, biến chúng ta thành những đền thờ của Chúa Ba Ngôi. (Đức ông Arthur Tonne).

  1. BÌNH AN ĐÍCH THỰC

Tiểu thuyết gia người Nga Fyodor Dostoyevsky được nhiều người coi là một trong những thiên tài văn học vĩ đại nhất mọi thời đại. Sách của ông thuộc hàng kinh điển. Anh em nhà Karamazov được nhiều người coi là cuốn tiểu thuyết vĩ đại nhất từng được viết. Tất cả các câu chuyện của ông đều có một chủ đề tương tự, rằng sự cứu chuộc của chúng ta phải được tìm thấy thông qua đau khổ, không chỉ đơn giản là đau khổ về thể xác, mà còn trong nỗi thống khổ của thân phận con người chúng ta. Dostoyevsky tin rằng chúng ta trở thành con người toàn vẹn bằng cách được thử thách và được củng cố thông qua nó.

* Sự bình an mà Chúa Giêsu ban cho các môn đệ liên quan rất ít đến sự hài lòng. Họ đã phải chịu sự bắt bớ, hiểu lầm và gian khổ dưới mọi hình thức.

  1. CHÚA Ở LẠI

Câu chuyện được kể lại rằng sau khi giáo viên của Helen Keller, cô Annie Sullivan, đã giúp cho cô ấy nhận biết các đồ vật bằng ngôn ngữ ký hiệu, cô Sullivan đã cố gắng giải thích về Chúa và tìm các biểu tượng cho cái tên “Chúa”. Trước sự ngạc nhiên của cô Sullivan, Helen đã đánh vần lại thông suốt:  “Cảm ơn cô đã cho tôi biết tên của Chúa, thưa cô, vì Ngài đã tiếp xúc với tôi nhiều lần trước đây.”

* Làm sao Helen Keller có thể biết Chúa dù bị mù và điếc? Helen Keller biết Chúa, vì chính Chúa đã bày tỏ cho bà. Đó là việc “Chúa ở lại” mà các bài đọc Tin Mừng hôm nay nói đến.

  1. HAI TÌNH YÊU

Tổng thống Jimmy Carter, trong cuốn sách Nguồn sức mạnh của mình, kể về cuộc phỏng vấn Eloy Cruz, một mục sư đáng ngưỡng mộ người Cuba, người có mối quan hệ tuyệt vời với những người nhập cư nghèo từ nước Puerto Rico. Carter hỏi: “Bí quyết để thành công của ngài là gì?” Mục sư Cruz trả lời: “Thưa ngài Jimmy, chúng ta chỉ cần có hai tình yêu cho cuộc đời mình: tình yêu dành cho Chúa và tình yêu dành cho người bất chợt có mặt trước mặt chúng ta bất cứ lúc nào.”

  1. YÊU NHƯ CHÚA

Trong Thế chiến thứ hai, một tù nhân đã trốn thoát khỏi một trại tập trung của Đức Quốc Xã ở Auschwitz, Ba Lan. Chỉ huy trại thông báo rằng nếu hắn ta không được tìm thấy trong vòng 24 giờ, 10 trong số 600 người đàn ông ở Khu 14 sẽ bị chọn ngẫu nhiên để chết thay. Sáng hôm sau, các tù nhân xếp hàng dài và đứng cả ngày dưới cái nóng như thiêu như đốt của mặt trời. Vào lúc 6 giờ chiều, 10 người được chọn ngẫu nhiên. Một người trong đó là cha của một gia đình. Khi họ đang được đưa đi, một linh mục dòng Phanxicô trong số các tù nhân, thánh Maximilian Kolbe, đã đề nghị thế chỗ cho người cha đó. Sĩ quan chịu trách nhiệm của Đức Quốc Xã đã vô cùng bị bất ngờ, nhưng anh ta đã lấy lại bình tĩnh và nói: “Được chấp nhận!”

* Hành động anh dũng của vị linh mục đối với một người bạn tù là sự phản ánh mờ nhạt về tình yêu của Chúa Giêsu đối với chúng ta, và về tình yêu của Chúa Cha dành cho Chúa Giêsu. Không có tình thương nào cao cả hơn tình thương của người đã hi sinh tính mạng vì bạn hữu của mình (Ga 15,13).

  1. CHÚA Ở LẠI

Tôi nhớ lại câu chuyện về một cô bé được đi chuyến tàu đầu tiên với bố mẹ, khi tàu hỏa còn là phương tiện giao thông phổ biến. Khi màn đêm buông xuống, người mẹ ẵm cô gái, đang khá lo lắng, đặt cô bé lên giường tầng trên của tàu. Bà  nói với đứa con nhỏ của mình rằng ở trên đó cô sẽ ở gần Chúa hơn và Chúa sẽ trông chừng cô. Khi sự im lặng bao trùm cả toa xe, cô bé cảm thấy sợ và nhẹ nhàng gọi: “Mẹ ơi, mẹ có ở đó không?” Câu trả lời: “Có, con yêu”. Một lúc sau, với giọng lớn hơn, đứa trẻ gọi: “Bố ơi, bố cũng ở đó phải không?” Câu trả lời: “Có, con yêu”. Sau khi điều này được lặp lại nhiều lần, một trong những hành khách đi chung toa xe cuối cùng đã mất kiên nhẫn và hét lớn: “Vâng, tất cả chúng tôi đều ở đây, bố của bạn, mẹ bạn, anh bạn và tất cả cô dì và anh em họ hàng của bạn; bây giờ ổn định rồi và ngủ đi!” Có một lúc im lặng và sau đó, một giọng nói nhỏ hỏi: “Mẹ ơi, đó có phải là Chúa không?”

* Khi ban sự bình an Chúa Giêsu không nói: “Ta ở đây, Chúa Cha ở đây, và Chúa Thánh Thần ở đây, bây giờ hãy bình an!” Sự bình an của Chúa là một món quà thiêng liêng; nó chỉ có thể được nhận như kết quả của đức tin. Đó là lý do tại sao thế giới càng ngày càng xa lạ với nó.

  1. CẢI ĐẠO

Joshua, một chàng thanh niên Do Thái đã yêu Maria, một người Công giáo sùng đạo. Khi Joshua cầu hôn Maria, cô đã tìm lời khuyên từ cha mẹ mình, mỗi người đều góp ý một cách khác nhau. Cha của Maria nói: “Cải đạo anh ta sang Công giáo!” Nhưng mẹ cô ấy nói: “Con hãy yêu thương anh ấy chân thành và Chúa sẽ làm những điều kỳ diệu!” Cha của Maria không nhượng bộ và ra lệnh cho cô hết sức cố gắng để cải đạo Joshua sang Công giáo. Maria vâng lời và Joshua đã được cải đạo hợp pháp. Vài tuần sau, Joshua hủy hôn. Cha của Maria hỏi: “Có chuyện gì vậy?” Maria nức nở: “Joshua muốn trở thành một linh mục!” (Cha Francis Gonsalves trong Sunday Seeds for daily Deeds).

  1. PADRE, PADRECITO

Chuyện xảy ra là một linh mục truyền giáo đi thăm giáo xứ rộng lớn của mình, ở nơi cao trên dãy núi Andes. Cách tốt nhất để đến một số điểm của giáo xứ là đi ngựa. Một lần, vào lúc hoàng hôn, vị linh mục bị mất phương hướng và không thể tìm thấy đường trở về trại căn cứ của mình. Thay vì mạo hiểm ở độ cao như vậy, ngài quyết định dong ngựa tự do và hy vọng tìm được nơi trú ẩn. Sau vài giờ lang thang, ngài đã nhìn thấy một cảnh tượng rất đáng hi vọng. Ở phía xa một ngọn đèn thắp sáng trong một túp lều. Điều này là không bình thường bởi vì người bản địa đi ngủ ngay sau khi trời tối để thức dậy vào sáng sớm. Khi vị linh mục đến gần túp lều, một người đàn ông chạy ra, anh ta kêu lên: “Padre, padrecito!” – Con biết ngài sẽ đến. Vị linh mục ngạc nhiên hỏi làm sao ông ta biết được điều đó. Người đàn ông nói: “Mẹ con đã cầu nguyện cả ngày rằng một linh mục sẽ đến. Bà ấy đang hấp hối”. Vị linh mục đi vào trong túp lều, giải tội cho người phụ nữ, sau đó xức dầu và cho bà rước lễ. Người phụ nữ nhẹ nhàng nói những lời cuối cùng này: “Taita Dios đã nghe thấy con.” “Taita Dios” không dễ dịch. Dĩ nhiên, Dios có nghĩa là Chúa, nhưng từ Taita rất khó dịch. Đó là một cách xưng hô thân mật, trìu mến đối với cha của một người. Taita giống như từ “bố”, mà một người có thể nói điều đó mà không ngại ngùng. Taita Dios, Cha yêu dấu của con, đã nghe thấy con.

* Trong Tin Mừng hôm nay, Chúa Giêsu nói với chúng ta rằng nếu ai giữ lời Người thì “Chúa Cha sẽ yêu thương người ấy”. Chúa mô tả một sự thân mật mà chúng ta không thể tưởng tượng được. Người nói với chúng ta rằng Người và Chúa Cha sẽ ngự trong chúng ta – bởi quyền năng của Chúa Thánh Thần. (Phil Bloom).

  1. Ở LẠI VỚI NHAU

Có một câu chuyện kể về một cô gái trẻ tên là Sally. Sally lớn lên, trở thành một phụ nữ, chuẩn bị vào đại học. Mẹ cô đã phải vật lộn để lo lắng cho cô học hành, một việc đặc biệt khó khăn bởi vì cha cô đã qua đời vài năm trước đó. Mẹ cô đã cố gắng hết sức để nuôi dạy Sally một cách đúng đắn. Bây giờ Sally sẽ ở một mình, một khoảng thời gian thách thức và đáng sợ. Sally rất bận tâm về việc để mẹ một mình lo trang trại và làm việc nhà. Cô cũng lo lắng về việc phải tự tìm ra lối đi mà không có sự hướng dẫn của mẹ. Khi cô chuẩn bị lên xe, hành lý đã được đóng kỹ và sẵn sàng, mẹ cô đã nắm lấy tay cô và nói với cô: “Con sẽ thấy những điều đó là những điều con chưa bao giờ nghe nói đến, và con sẽ không biết đường nào để thỉnh thoảng quay lại. Con hãy nhớ giật dây tạp dề của mẹ khi con muốn một thứ gì đó, và mẹ sẽ biết con đang muốn gì? Con hãy để ý khi ở quá gần đường xá, và mẹ sẽ kêu lên để nhắc con tránh ra khỏi đó.” Mẹ cô nhẹ nhàng nhắc nhở cô nhiều điều. Bà tiếp: “Chà, mẹ sẽ ở đó với con trong trái tim, nhưng việc lắng nghe những gì mẹ nói với con là tùy thuộc vào con. Mẹ không thể hôn chỗ đau của con khi con ngã xuống nơi đầu gối hay trấn an con khi những cơn bão lớn ập đến. Nhưng mẹ sẽ gần gũi như hạt đậu trong túi của con khi con cần mẹ. Nếu con sợ hãi, mẹ sẽ sát cánh cùng con. Và nếu con đang bị tổn thương, con có thể cảm thấy mẹ ở gần; và nếu con làm sai, mẹ sẽ nói sự thật với con để con sẽ không làm điều đó nữa.” Nước mắt hai người trào ra. Mẹ cô mở ngăn tủ và lấy ra một chiếc khăn tay được gấp gọn gàng và đặt nó vào túi chiếc váy của Sally. Khi rời đi, Sally cảm thấy hoàn toàn đơn độc. Trong khi cố gắng kìm lại những giọt nước mắt, cô đưa tay vào túi áo để lấy ra chiếc khăn tay mà mẹ cô đã đặt ở đó. Ngay lúc đó, cô nhận thấy một nút thắt ở một góc giống như mẹ cô thường buộc tiền mua sữa của cô trong khăn tay. Sau khi mở nút thắt, cô ấy thấy một hạt đậu phộng duy nhất ở đó. Cô biết rằng người mẹ thân yêu của cô sẽ luôn ở bên cô trong trái tim cô (Những câu chuyện ngụ ngôn do Ron Alberston kể).

* Tin Mừng là Thiên Chúa muốn ở lại với chúng ta trong cuộc sống này. Ngài muốn trú ngụ trong tâm hồn chúng ta, và Ngài cũng muốn chúng ta ở lại trong Ngài.

Linh mục Giuse Ngô Quang Trung sưu tầm