Danh Sách Linh Mục Gp Cần Thơ 2019 Cập nhật ngày 05/ 05/2019
STT |
TÊN THÁNH & HỌ VÀ |
TÊN |
SINH |
TPLM |
ĐỊA CHỈ |
1 |
Gs. Nguyễn Ngọc |
Ánh |
1949 |
1978 |
Long Mỹ |
2 |
Fx. Trần Cường Dũng |
Bá |
1976 |
2004 |
Ao Kho |
3 |
Gc. Nguyễn Vũ |
Bằng |
1980 |
2011 |
Định Môn |
4 |
Pr. Trần Công |
Bằng |
1983 |
2016 |
Thới Lai |
5 |
Pl. Võ Văn |
Bé |
1946 |
1974 |
Tham Tướng |
6 |
Alb. Lê Ngọc |
Bích |
1959 |
1997 |
Phụng Hiệp |
7 |
Gs. Ngô Thanh |
Bính |
1944 |
1972 |
Nhà Hưu Lm. |
8 |
Gb. Nguyễn Thanh |
Bình |
1954 |
1994 |
Bạc liêu |
9 |
Mt. Lê Ngọc |
Bửu |
1950 |
1976 |
Dòng CQP |
10 |
Pr. Phạm Minh |
Các |
1977 |
2007 |
U Minh |
11 |
Mt. Nguyễn Văn |
Cảnh |
1952 |
1991 |
Rạch Tráng |
12 |
Pr. Nguyễn Thành |
Chất |
1946 |
1977 |
Trà Lồng |
13 |
Mt. Võ Minh |
Châu |
1954 |
1994 |
Huyện Sử |
14 |
Alp. Phan Ngọc |
Châu |
1985 |
2016 |
Quản Long |
15 |
Pr. Nguyễn Hữu |
Chiến |
1983 |
2014 |
Đi học |
16 |
Gb. Đinh Văn |
Chuân |
1941 |
1976 |
Nhà Hưu Lm. |
17 |
Ar. Lê văn |
Chương |
1959 |
1997 |
Thới Lai |
18 |
Pl. Trần Thanh |
Chương |
1985 |
2017 |
Lộ 20 |
19 |
Gk. Lê Thành |
Công |
1969 |
2003 |
Trường Thành |
20 |
Gb. Trương Thành |
Công |
1954 |
1994 |
Rạch Vọp |
21 |
Gs. Phạm Thành |
Công |
1980 |
2014 |
Bạc Liêu |
22 |
Gs. Bùi Chí |
Cường |
1971 |
2001 |
TTMV |
23 |
Gs. Nguyễn Hữu |
Cường |
1943 |
1972 |
ĐCVTQ |
24 |
Lc. Nguyễn Hùng |
Cường |
1967 |
2000 |
Giuse -BL |
25 |
Gs. Nguyễn Đức |
Cường |
1938 |
1968 |
Nhà Hưu Lm. |
26 |
Dm. Nguyễn Phú |
Cường |
1976 |
2004 |
Vĩnh Hậu |
27 |
Ber. Nguyễn Tấn |
Đạt |
1959 |
1996 |
Cái Đôi Vàm |
28 |
At. Nguyễn Văn |
Đầy |
1953 |
1988 |
Rạch Gòi |
29 |
Dm. Phan Văn |
Để |
1984 |
2014 |
Trà Lồng |
30 |
Mic Nguyễn Khắc |
Đệ |
1959 |
1997 |
Nàng Rền |
31 |
Pr. Trương Lê |
Đệ |
1985 |
2017 |
Giá Rai |
32 |
Pr. Huỳnh Ngọc |
Điệp |
1956 |
1995 |
Trường Long |
33 |
Inhaxiô Loyola Maria Vũ Văn |
Lê (CRM) |
1963 |
2013 |
Phê-rô BL |
34 |
Pr. Trần Hoàng |
Diệu |
1976 |
2005 |
Vinh Phát |
35 |
Jus. Nguyễn Văn |
Điều |
1967 |
2000 |
Tân Thạnh |
36 |
Em. Nguyễn Thành |
Đô |
1980 |
2009 |
ĐCVTQ |
37 |
Gs. Vũ Đình |
Đông |
1980 |
2017 |
Tắc Sậy |
38 |
At. Nguyễn Mạnh |
Đồng |
1934 |
1961 |
Nhà Hưu Lm. |
39 |
Pr. Huỳnh Công |
Đức |
1977 |
2016 |
Vĩnh Phú |
40 |
Ga. Trần Trọng |
Dung |
1958 |
1994 |
TGM CT |
41 |
Tm. Lê Phước |
Dũng |
1965 |
2002 |
Ninh Sơn |
42 |
Pr. Trần Trung |
Dũng |
1982 |
2014 |
Cà Mau |
43 |
Gs. Nguyễn Anh |
Duy |
1974 |
2007 |
Khánh Hưng |
44 |
Dm. Nguyễn Quang |
Duy |
1978 |
2011 |
TGM CT |
45 |
Pr. Lê Văn |
Duyên |
1942 |
1970 |
Hưu Sóc Trăng |
46 |
Emm. Nguyễn Văn |
Ghi |
1956 |
1999 |
Vĩnh Mỹ |
47 |
Pr. Đặng Minh |
Giang |
1984 |
2017 |
Ô Môn |
48 |
Pr. Nguyễn Thanh |
Hà |
1978 |
2004 |
Thái Hải |
49 |
Pr. Vũ Văn |
Hài |
1972 |
2000 |
Rạch Súc |
50 |
Pr. Trương Minh |
Hải |
1975 |
2003 |
Trung Hải |
51 |
Gc. Nguyễn Thanh |
Hảo |
1980 |
2012 |
Thánh Tâm – TL |
52 |
Pr. Huỳnh Tấn |
Hảo |
1979 |
2011 |
Bô Na |
53 |
Pr. Huỳnh Phúc |
Hậu |
1973 |
2004 |
Ô Môn |
54 |
Gs. Nguyễn Xuân |
Hậu |
1982 |
2010 |
Ba Trinh |
55 |
Fa. Nguyễn Phước |
Hậu |
1970 |
2001 |
Giồng Nhãn |
56 |
Gs. Nguyễn Thành |
Hiến |
1984 |
2014 |
Du Học Roma |
57 |
Gs. Lê |
Hiến |
1938 |
1969 |
Nhà Hưu Lm. |
58 |
Gs. Vũ Quốc |
Hiệp |
1975 |
2014 |
Sóc Trăng |
59 |
Dm. Nguyễn Văn |
Hiếu |
1983 |
2014 |
Vị Thanh |
60 |
Dm. Mai Thúc |
Hòa |
1943 |
1970 |
Nhà Hưu Lm. |
61 |
Gb. Nguyễn Tấn |
Hòa |
1964 |
1999 |
Ba Rinh |
62 |
Gk. Tạ Văn |
Hòa |
1977 |
2011 |
Thới Bình |
63 |
Gs. Võ Văn |
Hoài |
1971 |
2001 |
Giá Rai |
64 |
Dm. Lê Văn |
Hội |
1973 |
2004 |
Toma |
65 |
Gs. Lê Đình |
Hội |
1961 |
2000 |
Kênh Đức Bà |
66 |
Gb. Nguyễn Phước |
Hội |
1947 |
1979 |
Xuân Hoà |
67 |
Mart. Nguyễn Hoàng |
Hôn |
1967 |
1999 |
Rau Dừa |
68 |
Gb. Nguyễn Việt |
Hồng |
1973 |
2000 |
Bến Bàu |
69 |
Phil. Nguyễn Văn |
Hùng |
1963 |
1997 |
Thới Thạnh |
70 |
At. Nguyễn Phi |
Hùng |
1969 |
2002 |
An Thạnh |
71 |
Gs. Nguyễn Đình |
Hùng |
1968 |
2003 |
Bảy Ngàn |
72 |
Gs. Nguyễn Văn |
Hùng |
1974 |
2007 |
Trà Ban |
73 |
Pr. Nguyễn Chí |
Hùng |
1975 |
2007 |
Số 6 La Cua |
74 |
Pr. Lê Phước |
Hữu |
1953 |
1994 |
Rạch Tráng |
75 |
Pr. Nguyễn Đức |
Huy |
1977 |
2007 |
Tân Lập |
76 |
Dm. Nguyễn Tường |
Huy |
1983 |
2011 |
Khúc Tréo |
77 |
Gs. Nguyễn Văn |
Huỳnh |
1957 |
1997 |
Fatima |
78 |
At. Đặng Hữu |
Kha |
1970 |
2003 |
Lộ 20 |
79 |
Tm. Ngô Tấn |
Kha |
1980 |
2011 |
Kinh Lý |
80 |
Gs Nguyễn Hồng |
Khanh |
1965 |
2007 |
Vô Nhiễm |
81 |
Pl. Nguyễn Hoàng |
Khánh |
1948 |
1989 |
Nghỉ hưu |
82 |
Gs. Nguyễn Quốc |
Khánh |
1978 |
2007 |
Vĩnh Lợi |
83 |
Gs. Nguyễn Văn |
Khảo |
1954 |
1991 |
Nam Hải |
84 |
Gs. Nguyễn Thanh |
Khiết |
1958 |
1994 |
Cái Nhum |
85 |
Pr. Trương Minh |
Khoái |
1975 |
2009 |
Đồng lào |
86 |
Gs. Trần Văn |
Khoản |
1958 |
2000 |
Nghỉ bệnh |
87 |
Pr. Nguyễn Văn |
Khuyến |
1958 |
1997 |
Vị Thanh |
88 |
Gs. Nguyễn Văn |
Kiên |
1978 |
2009 |
Long Hà + K4 |
89 |
Ar. Hồng Anh |
Kiệt |
1970 |
2001 |
Đất Sét |
90 |
Mt. Ngô Hữu |
Kỳ |
1971 |
2007 |
Chủ Chí |
91 |
Pr. Nguyễn Văn |
Lâm |
1951 |
1994 |
Từ Xá |
92 |
Gb. Lê Văn |
Lẫm |
1947 |
1981 |
Nhà Hưu Lm. |
93 |
Cl. Nguyễn Văn |
Lanh |
1971 |
2003 |
Sa Keo |
94 |
Ben. Phan Văn |
Lành |
1981 |
2014 |
Chánh Toà |
95 |
Gs. Nguyễn Công |
Lập |
1957 |
1994 |
TGMCT |
96 |
Pr. Nguyễn Thành |
Lập |
1978 |
2011 |
Lương Thiện |
97 |
Gk. Nguyễn Xuân |
Lập |
1980 |
2014 |
Tắc Sậy |
98 |
Gs. Trịnh Minh |
Lễ |
1939 |
1967 |
Nhà Hưu Lm. |
99 |
Pr. Nguyễn Hoàng |
Liêm |
1971 |
2001 |
Năm Căn |
100 |
Mt. Trần Văn |
Liên |
1948 |
1976 |
Đại Ngãi |
101 |
Cl. Nguyễn Tấn |
Lợi |
1952 |
1991 |
Chánh Tòa |
102 |
Pr. Lê Tấn |
Lợi |
1972 |
2000 |
ĐCVTQ |
103 |
Gs. Nguyễn Văn |
Lợi |
1957 |
1995 |
Sông Đốc |
104 |
Gs. Nguyễn Bá |
Long |
1950 |
1978 |
MTG/ST |
105 |
Pr. Dương Minh |
Luân |
1984 |
2017 |
Xuân Hòa |
106 |
Ga. Nguyễn Xuân |
Mai |
1937 |
1968 |
Nhà Hưu Lm. |
107 |
Pr. Nguyễn Quang |
Mạng |
1975 |
2017 |
Nàng Rền |
108 |
Tm. Hồ Thanh |
Minh |
1972 |
2000 |
Lương Hòa |
109 |
Mic. Nguyển khắc |
Minh |
1977 |
2004 |
Trà Ếch |
110 |
Mart. Ng. Lê Nhật |
Minh |
1972 |
2004 |
Vị Tín |
111 |
Pr. Nguyễn Văn |
Minh |
1968 |
2000 |
Ngã Năm |
112 |
Gs. Nguyễn Hoàng |
Minh |
1976 |
2009 |
Cái Tắc |
113 |
Mt. Đinh Ngọc |
Mừng |
1949 |
1988 |
Hòa Thượng |
114 |
Dm. Nguyễn Đức |
Mười |
1950 |
1989 |
An Hội |
115 |
At. Trần Đình |
Nam |
1976 |
2007 |
Đi học |
116 |
Gs. Thân Thành |
Nam |
1976 |
2009 |
Đường Láng |
117 |
Pl. Võ Văn |
Nam |
1942 |
1973 |
Đông Hải |
118 |
Pr. Vũ Quang |
Nam |
1955 |
1994 |
Nghỉ bệnh |
119 |
Gs. Lê Ngọc |
Ngà |
1972 |
2000 |
Thới Hòa |
120 |
Pr. Phạm Ngọc |
Ngân |
1976 |
2004 |
Hoà Hinh |
121 |
Gs. Đỗ Trung |
Nghĩa |
1983 |
2017 |
Tân Lộc |
122 |
Mt. Ngô Hữu |
Nghiệm |
1982 |
2014 |
Đại Hải |
123 |
Pr. Phan Văn |
Ngộ |
1971 |
2002 |
Hoà Trung |
124 |
Dm. Cao Quang |
Ngoạn |
1941 |
1970 |
Nhà Hưu Lm. |
125 |
Dm. Châu Hoàng |
Ngọc |
1955 |
2005 |
Hoà Thành |
126 |
Pr. Huỳnh Văn |
Ngợi |
1950 |
1989 |
Trung Bình |
127 |
Mc. Trần Đình |
Nha |
1950 |
1989 |
Lương Hiệp |
128 |
Cl. Đỗ Hoàng |
Nhân |
1976 |
2005 |
Chàng ré |
129 |
Gs. Nguyễn Văn |
Nhịp |
1983 |
2016 |
Số 6 LaCua |
130 |
Denys Nguyễn Văn |
Những |
1980 |
2017 |
Vị Tín |
131 |
Mt. Hoàng Đình |
Ninh |
1946 |
1973 |
Bình Thuỷ |
132 |
Gs. Nguyễn Vĩnh |
Phan |
1975 |
2004 |
Hậu Bối |
133 |
Gs. Phạm Văn |
Phán |
1937 |
1967 |
Nhà Hưu Lm. |
134 |
Pl. Lê Tấn |
Phong |
1969 |
2001 |
Thới Long Xuân |
135 |
Pl. Trương Hoàng |
Phong |
1976 |
2007 |
Chánh Tòa |
136 |
Pr. Lê Quang |
Phú |
1950 |
1988 |
ĐCVTQ |
137 |
Gb. Nguyễn Hoàn |
Phú |
1984 |
2014 |
Vĩnh Thịnh |
138 |
Pr. Huỳnh Hồng |
Phúc |
1958 |
1994 |
Nhu Gia |
139 |
Matthêu Ngô Hoàng |
Phụng |
1985 |
2018 |
Nam Hải |
140 |
Pr. Trần Minh |
Phước |
1968 |
2003 |
Tân Thành |
141 |
Gb. Châu Ngọc |
Phương |
1958 |
1994 |
Cái Trầu |
142 |
Gs. Trần Đình |
Phượng |
1950 |
1991 |
Ngan Rô |
143 |
Gs. Hoàng Minh |
Quân |
1975 |
2007 |
Tân Phú |
144 |
Em. Nguyễn Công |
Quận |
1961 |
1997 |
CQP/CT |
145 |
Vc. Phạm vũ Thanh |
Quang |
1976 |
2016 |
Ngan Rô |
146 |
Giuse Vũ Ngọc |
Quang |
1984 |
2018 |
Bãi Giá |
147 |
Gs. Bùi Phú |
Quốc |
1970 |
2009 |
Xavier |
148 |
At. Dương Văn |
Quyền |
1972 |
2004 |
Quản Long |
149 |
Pr. Nguyễn Văn |
Siêng |
1965 |
2002 |
ĐM HXLT |
150 |
Fx. Huỳnh Văn |
Sơn |
1942 |
1974 |
Hưu tư gia |
151 |
Gs. Đỗ Kim |
Sơn |
1934 |
1965 |
Hưu Rạch Súc |
152 |
Pr. Nguyễn Việt |
Sử |
1978 |
2009 |
Kinh Ba |
153 |
Ben. Hồ Văn |
Tải |
1979 |
2009 |
Oven |
154 |
Gs. Trương Minh |
Tâm |
1966 |
2002 |
Cồn Mỹ Phước |
155 |
Tm. Nguyễn Văn |
Tâm |
1969 |
2000 |
Tân Hải |
156 |
Pl. Trần Minh |
Tân |
1978 |
2009 |
Cái Cấm |
157 |
Dm. Ngô Hồng |
Tấn |
1983 |
2016 |
Vị Hưng |
158 |
Pr. Văn Công |
Tặng |
1982 |
2014 |
Lương Hiệp |
159 |
Alp. Lê Kim |
Thạch |
1951 |
1989 |
Vị Hưng |
160 |
At. Trần Minh |
Thái |
1970 |
2002 |
TTMV |
161 |
Ber. Đinh Châu |
Thân |
1975 |
2009 |
Thánh Phụng |
162 |
Gs. Nguyễn Thiên |
Thăng |
1983 |
2016 |
Bảo Lộc |
163 |
Gs. Trần Văn |
Thăng |
1967 |
2007 |
Hòa Lý |
164 |
Mic. Bùi Trần |
Thắng |
1949 |
1993 |
Trà Canh |
165 |
Pr. Trần Công |
Thắng |
1968 |
2000 |
Bắc Hải |
166 |
Pl. Lê Hoàng |
Thanh |
1975 |
2003 |
TTMV |
167 |
Ignatio Nguyễn Hoàng |
Thanh |
1974 |
2017 |
Huyện Sử |
168 |
Gioakim Nguyễn Hoàng |
Thanh |
1981 |
2017 |
Rạch Gốc |
169 |
Mic. Võ Văn |
Thành |
1949 |
1978 |
Trà Cú |
170 |
Dm. Đỗ Kim |
Thành |
1928 |
1954 |
Hưu TGMCT |
171 |
Gc. Nguyễn Quốc |
Thạnh |
1980 |
2017 |
Từ Xá |
172 |
Vc. Nguyễn Đình |
Thịnh |
1949 |
1987 |
An Bình |
173 |
Vinc. Võ Văn |
Thọ |
1955 |
1997 |
Cái Răng |
174 |
Nic. Đỗ Hoàng |
Thọ |
1961 |
1997 |
Mỹ Phước |
175 |
Pr. Nguyễn Văn |
Thọ |
1949 |
1989 |
Bãi Gía |
176 |
Ga. Vũ Đình |
Thuần |
1967 |
2002 |
Cồn Tròn |
177 |
Dm. Nguyễn Ngọc |
Thuần |
1978 |
2011 |
Vĩnh Hiệp |
178 |
Vinc. Trần Văn |
Thục |
1948 |
1977 |
Tân Lộc |
179 |
Gs. Nguyễn Văn |
Thương |
1968 |
2004 |
ĐCVTQ |
180 |
Mc. Phạm Minh |
Thủy |
1950 |
1989 |
Vịnh Chèo |
181 |
Pr. Nguyễn Văn |
Tiếp |
1979 |
2010 |
Cái Chanh |
182 |
Dm. Nguyễn Thành |
Tính |
1940 |
1971 |
Nhà Hưu Lm. |
183 |
Pr. Đào Quốc |
Toản |
1980 |
2012 |
Cây Bốm |
184 |
Pr. Phạm Hữu |
Trí |
1974 |
2001 |
ĐCVTQ |
185 |
Fx. Phan Văn |
Triêm |
1945 |
1976 |
Sóc Trăng |
186 |
At. Vũ Văn |
Triết |
1950 |
1978 |
TTMV |
187 |
Gb. Nguyễn Hải |
Triều |
1980 |
2011 |
Long Phú |
188 |
Fx. Đinh Ngọc |
Triệu |
1984 |
2017 |
Trà Cú |
189 |
Tm. Nguyễn Phước |
Trinh |
1949 |
1991 |
Kim Phụng |
190 |
Pr. Chu Quang |
Trịnh |
1955 |
1994 |
Đại Hải |
191 |
Fx Trần Bình |
Trọng |
1968 |
2000 |
Tắc Sậy |
192 |
Gs. Trần Bình |
Trọng |
1980 |
2009 |
ĐCVTQ |
193 |
Dm. Nguyễn Trung |
Trực |
1974 |
2003 |
Phụng Tường |
194 |
Gs. Nguyễn Văn |
Trực |
1981 |
2012 |
Gành Hào |
195 |
Tôma Võ Quốc |
Trưởng |
1985 |
2018 |
Long Mỹ |
196 |
Pr. Lê Minh |
Tú |
1980 |
2011 |
Tắc Sậy |
197 |
Aug. Nguyễn Thiện |
Tư |
1935 |
1964 |
Nhà Hưu Lm. |
198 |
Pl. Phạm văn |
Tụ |
1977 |
2004 |
Cái Rắn |
199 |
Fx. Đinh Trọng |
Tự |
1939 |
1968 |
Nhà Hưu Lm. |
200 |
Gs. Phạm Đức |
Tuân |
1954 |
1994 |
Cờ Đỏ |
201 |
Dm. Ngô Quang |
Tuấn |
1930 |
1962 |
Nhà Hưu Lm. |
202 |
Phêrô Nguyễn Văn |
Tuấn |
1985 |
2018 |
Trà Lồng |
203 |
Phs. Võ Hoàng |
Túc |
1975 |
2004 |
Nhơn Mỹ |
204 |
Fx. Lê Văn Thanh |
Tùng |
1977 |
2004 |
Vị Thủy |
205 |
Dm. Nghiêm Ngô Hải |
Tùng |
1985 |
2014 |
Hoà Thành |
206 |
Gs. Nguyễn Hải |
Uyên |
1946 |
1973 |
Giuse – VK |
207 |
Pr. Nguyễn Minh |
Văn |
1955 |
1996 |
Trà Rằm |
208 |
Pr. Trương Linh |
Vệ |
1950 |
1989 |
Kế Sách |
209 |
Pr. Nguyễn Trung |
Viên |
1975 |
2011 |
Đại Tâm |
210 |
At. Nguyễn Tri |
Viễn |
1928 |
1955 |
Nhà Hưu Lm. |
211 |
At. Lý Thanh |
Việt |
1973 |
2003 |
Mỹ Xuyên |
212 |
Pr. Trịnh Quốc |
Việt |
1969 |
2007 |
Bàu Sen |
213 |
Pr. Tri Văn |
Vinh |
1949 |
1978 |
An Hoà |
214 |
At. Vũ Xuân |
Vinh |
1948 |
1977 |
Thiết An |
215 |
Pl. Nguyễn Văn |
Vinh |
1951 |
1986 |
Cà Mau |
216 |
Gs. Nguyễn Đức |
Vinh |
1979 |
2009 |
Rạch Gốc |
217 |
Pr. Nguyễn Trần |
Vũ |
1979 |
2014 |
Bình Thủy |
218 |
Pl. Nguyễn Hoàng |
Vũ |
1976 |
2004 |
Tam Sóc |
219 |
Ar. Nguyễn Bạch Long |
Vương |
1983 |
2014 |
Kinh Nước Lên |
220 |
Cr. Hồ Bặc |
Xái |
1947 |
1976 |
ĐCVTQ |
221 |
At. Trần Bảo |
Xuyên |
1977 |
2007 |
Bình An |